16:41 25/12/2020

Thông báo danh mục chuyên môn kỹ thuật thực hiện tại bệnh viện Mắt Hà Tĩnh

UBND TỈNH HÀ TĨNH

SỞ Y TẾ

 

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

 

DANH MỤC CHUYÊN MÔN KỸ THUẬT

Khám bệnh, chữa bệnh đ­ược thực hiện tại Bnh VIỆN MẮT HÀ TĨNH

(Ban hành theo Quyết định số  1618/QĐ-SYT ngày 09 /09/2019 của

 Giám đốc Sở Y tế Hà Tĩnh)

 

 

Tên bệnh viện: Bệnh viện MẮT HÀ TĨNH

Địa chỉ: Số 95, đường Vũ Quang, phường Trần Phú, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh.

Số Giấy phép hoạt động: 001/HT-GPHĐ, ngày cấp 09/9/2019

Người phụ trách chuyên môn: LÊ CÔNG ĐỨC

Số chứng chỉ hành nghề: 005678/HT-CCHN     Ngày cấp: 30/08/2019

Mã cơ sở khám bệnh, chữa bệnh: 42309

          Danh mục kỹ thuật thực hiện tại bệnh viện: 792 danh mục kỹ thuật, gồm:

1. Danh mục kỹ thuật tuyến trung ương (A): 13 danh mục

2. Danh mục kỹ thuật tuyến tỉnh (B): 479 danh mục

3. Danh mục kỹ thuật tuyến huyện (C):  215 danh mục

4. Danh mục kỹ thuật tuyến xã (D): 85 danh mục

 

TT

Mã số

Tên kỹ thuật

Tuyến

TT
50

 

 

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

 

 

  1.  

1.1

Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ

C

T3

  1.  

1.51

Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ

D

T1

  1.  

1.57

Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ)

D

T3

  1.  

1.59

Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ)

D

T2

  1.  

1.60

Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ)

D

T2

  1.  

1.61

Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ)

D

T2

  1.  

1.65

Bóp bóng Ambu qua mặt nạ

D

T2

  1.  

1.71

Mở khí quản cấp cứu

C

P1

  1.  

1.74

Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở

C

T1

  1.  

1.158

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản

D

T1

  1.  

1.201

Soi đáy mắt cấp cứu

C

T3

  1.  

1.216

Đặt ống thông dạ dày

D

T3

  1.  

1.221

Thụt tháo

D

T3

  1.  

1.222

Thụt giữ

D

T3

  1.  

1.223

Đặt ống thông hậu môn

D

T3

  1.  

1.245

Cân người bệnh tại giường bằng cân treo hay cân điện tử

C

 

  1.  

1.246

Đo lượng nước tiểu 24 giờ

D

 

  1.  

1.249

Giải stress cho người bệnh

C

 

  1.  

1.252

Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ

D

 

  1.  

1.260

Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê (một lần)

C

T3

  1.  

1.262

Gội đầu cho người bệnh tại gi­ường

D

T3

  1.  

1.263

Gội đầu tẩy độc cho người bệnh

D

T2

  1.  

1.269

Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn

D

T3

  1.  

1.275

Băng bó vết thư­ơng

D

 

  1.  

1.276

Cố định tạm thời người bệnh gãy xương

D

T3

  1.  

1.279

Vận chuyển người bệnh chấn thương cột sống thắt lưng

C

T2

  1.  

1.281

Xét nghiệm đ­ường máu mao mạch tại giường (một lần)

D

 

  1.  

1.282

Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm

C

T3

  1.  

1.283

Lấy máu các động mạch khác xét nghiệm

C

T3

  1.  

1.284

Định nhóm máu tại gi­ường

D

 

  1.  

1.285

Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường

D

 

 

 

II. NỘI KHOA

 

 

  1.  

2.1

Bóp bóng Ambu qua mặt nạ

D

T2

  1.  

2.128

Chăm sóc mắt ở người bệnh liệt VII ngoại biên (một lần)

D

 

  1.  

2.150

Hút đờm hầu họng

D

T3

  1.  

2.151

Lấy máu tĩnh mạch bẹn

C

 

  1.  

2.156

Soi đáy mắt cấp cứu tại giường

B

T3

  1.  

2.188

Đặt sonde bàng quang

C

T3

  1.  

2.195

Đo lượng nước tiểu 24 giờ

C

 

  1.  

2.339

Thụt tháo phân

D

T3

 

 

III. NHI KHOA

 

 

  1.  

3.152

Soi đáy mắt cấp cứu

C

 T3

  1.  

3.194

Tắm cho người bệnh tại giường

D

 T3

  1.  

3.196

Gội đầu cho người bệnh tại gi­ường

D

 T3

  1.  

3.198

Vệ sinh răng miệng đặc biệt

D

 T3 

  1.  

3.200

Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng

D

 T2

  1.  

3.201

Cố định tạm thời người bệnh gãy xương

D

 T3

  1.  

3.202

Băng bó vết thư­ơng

D

 

  1.  

3.203

Cầm máu (vết thương chảy máu)

D

 

  1.  

3.204

Vận chuyển  người bệnh an toàn

D

 

  1.  

3.207

Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê

D

 T3

  1.  

3.210

Tiêm truyền thuốc

D

 

  1.  

3.268

Cấp cứu người bệnh tự sát

D

 

  1.  

3.1450

Vệ sinh, vô trùng phòng phẫu thuật

C

 

  1.  

3.1451

Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS

C

 

  1.  

3.1462

Thở oxy gọng kính

C

 T3

  1.  

3.1463

Thở oxy qua mặt nạ

C

 T2

  1.  

3.1464

Thở oxy qua ống chữ T

C

 T2

  1.  

3.1470

Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện (vết phẫu thuật, catheter, hô hấp, tiết niệu…)

C

 

  1.  

3.1526

Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) đặt 1OL trên mắt độc nhất, gần mù

B

P1 

  1.  

3.1527

Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) ± 1OL

B

 P1

  1.  

3.1528

Phẫu thuật glôcôm lần hai trở lên 

B

 P1

  1.  

3.1530

Phẫu thuật phức tạp như: cataract bệnh lý trên trẻ quá nhỏ, người bệnh quá già, có bệnh tim mạch

B

 P1

  1.  

3.1531

Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù

B

 P1

  1.  

3.1533

Tháo dầu Silicon nội nhãn

B

 P2

  1.  

3.1545

Tháo đai độn củng mạc

B

 P2

  1.  

3.1546

Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên

B

TĐB

  1.  

3.1547

Điều trị glôcôm bằng  tạo hình mống mắt (iridoplasty)

B

 TĐB

  1.  

3.1548

Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty)

B

 TĐB

  1.  

3.1549

Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi

B

 P3

  1.  

3.1550

Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser

B

TĐB

  1.  

3.1552

Mở bao sau đục bằng laser

B

T1

  1.  

3.1559

Lấy thể tinh sa, lệch bằng phương pháp Phaco, phối hợp cắt dịch kính  ± 1OL

B

 PĐB

  1.  

3.1560

Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính ± cố định 1OL

B

 P1

  1.  

3.1561

Cắt thể thủy tinh, dịch kính ±  cố định 1OL

B

 P1

  1.  

3.1562

Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao ± 1OL

B

 P1

  1.  

3.1563

Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (iOL) thì 2 (không cắt dịch kính)

B

 P2

  1.  

3.1564

Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy 1OL ± cắt DK

B

 P1

  1.  

3.1565

Đặt 1OL trên mắt cận thị (Phakic)

B

P1

  1.  

3.1566

Phẫu thuật cố định 1OL thì hai + cắt dịch kính

B

 P1

  1.  

3.1567

Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử

B

 P2

  1.  

3.1568

Mở bao sau bằng phẫu thuật

B

 P2

  1.  

3.1574

Nối thông lệ mũi ± đặt ống Silicon ± áp MMC

B

P1

  1.  

3.1576

Phẫu thuật đặt ống Silicon lệ quản - ống lệ mũi

B

 P1

  1.  

3.1577

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rìa tự thân, màng ối...) ± áp thuốc chống chuyển hoá (5FU hoặc MMC

B

 P2

  1.  

3.1578

Gọt giác mạc đơn thuần

B

P2 

  1.  

3.1579

Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc

B

 P2

  1.  

3.1580

Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rìa hoặc màng ối

B

PĐB

  1.  

3.1581

Lấy dị vật hốc mắt

B

 P2

  1.  

3.1582

Lấy dị vật trong củng mạc

B

 P2

  1.  

3.1583

Lấy dị vật tiền phòng

B

 P1

  1.  

3.1584

Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm

B

 P1

  1.  

3.1585

Cắt mống mắt quang học ± tách dính phức tạp

B

 P1

  1.  

3.1586

Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ ± tách dính mi cầu

B

 P1

  1.  

3.1587

Cố định màng xương tạo cùng đồ

B

 P2

  1.  

3.1588

Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới

B

 P2

  1.  

3.1589

Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi

B

 P1

  1.  

3.1590

Nạo vét tổ chức hốc mắt

B

PĐB

  1.  

3.1591

Chích mủ mắt

B

 P3

  1.  

3.1592

Ghép mỡ điều trị lõm mắt

B

P2

  1.  

3.1597

Tái tạo cùng đồ

B

P1

  1.  

3.1598

Cố định tuyến lệ chính điều trị sa tuyến lệ chính

B

 P2

  1.  

3.1599

Đóng lỗ dò đường lệ

B

 P3

  1.  

3.1600

Tạo hình đường lệ ± điểm lệ

B

 P2

  1.  

3.1601

Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…)

B

 P1

  1.  

3.1602

Phẫu thuật lác thông thường

B

 P2

  1.  

3.1603

Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ

B

 P2

  1.  

3.1604

Chỉnh chỉ sau phẫu thuật lác

B

 P3

  1.  

3.1605

Phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệt

B

 P2

  1.  

3.1606

Sửa sẹo sau phẫu thuật lác

B

 P3

  1.  

3.1608

Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi

B

 P1

  1.  

3.1609

Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi

B

 P1

  1.  

3.1610

Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi

B

 P1

  1.  

3.1611

Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi…)

B

 P1

  1.  

3.1612

Cắt cơ Muller

B

 P1

  1.  

3.1613

Lùi cơ nâng mi

B

 P2

  1.  

3.1614

Kéo dài cân cơ nâng mi

B

 P1

  1.  

3.1615

Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo

B

 P1

  1.  

3.1616

Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII

B

 P1

  1.  

3.1617

Phẫu thuật cắt cơ Muller ± cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi

B

 P1

  1.  

3.1618

Ghép da mi hay vạt da điều trị lật mi dưới do sẹo

B

 P1

  1.  

3.1619

Khâu cơ kéo mi dưới để điều trị lật mi dưới

B

 P1

  1.  

3.1620

Đặt chỉ trước bản sụn làm căng mi, rút ngắn mi hay phối hợp cả hai điều trị lật mi dưới

B

 P1

  1.  

3.1621

Phẫu thuật mở rộng khe mi

B

 P2

  1.  

3.1622

Phẫu thuật hẹp khe mi

B

 P2

  1.  

3.1623

Phẫu thuật Epicanthus

B

 P2

  1.  

3.1624

Lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) ± lấy mỡ dưới da mi

B

 P2

  1.  

3.1625

Điều trị co giật mi, co quắp mi, cau mày, nếp nhăn da mi bằng thuốc (botox, dysport...), laser

B

T1

  1.  

3.1626

Rút ngắn góc trong mắt (phẫu thuật Y-V ±  rút ngắn dây chằng mi trong)

B

 P1

  1.  

3.1627

Điều trị di lệch góc mắt

B

 P1

  1.  

3.1628

Phẫu thuật Doenig

B

P2

  1.  

3.1629

Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: Chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng

B

P1

  1.  

3.1630

Điện đông, lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc

B

 P2

  1.  

3.1631

Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...)

B

 P1

  1.  

3.1634

Cắt củng mạc sâu đơn thuần

B

 P1

  1.  

3.1635

Rạch góc tiền phòng

B

 PĐB

  1.  

3.1636

Mở bè ± cắt bè

B

 P1

  1.  

3.1637

Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm

B

 PĐB

  1.  

3.1638

Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm

B

 PĐB

  1.  

3.1639

Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc

B

 P1

  1.  

3.1640

Chọc hút dịch kính lấy bệnh phẩm

B

 TĐB

  1.  

3.1641

Tiêm nội nhãn (kháng sinh, Avastin, corticoid...)

B

 TĐB

  1.  

3.1643

Tiêm coctison điều trị u máu

B

 T2

  1.  

3.1649

Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)

B

 P1

  1.  

3.1650

Rạch áp xe túi lệ

B

 T1

  1.  

3.1651

Đặt kính áp tròng điều trị: tật khúc xạ, giác mạc hình chóp, bệnh lí bề mặt giác mạc

B

 

  1.  

3.1652

Đo thị giác tương phản

B

 T1

  1.  

3.1653

Khám mắt và điều trị có gây mê

B

TĐB

  1.  

3.1654

Tập nhược thị

C

 

  1.  

3.1655

Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)

C

 P2

  1.  

3.1656

Cắt bỏ túi lệ

C

 P2

  1.  

3.1657

Phẫu thuật mộng đơn thuần

C

 P2

  1.  

3.1658

Lấy dị vật giác mạc

C

 T1

  1.  

3.1659

Cắt bỏ chắp có bọc

C

 T1

  1.  

3.1660

Khâu cò mi, tháo cò

C

 P3

  1.  

3.1661

Chích dẫn lưu túi lệ

C

 P3

  1.  

3.1662

Phẫu thuật lác thông thường

C

 P2

  1.  

3.1663

Khâu da mi

C

 P3

  1.  

3.1664

Khâu phục hồi bờ mi

C

 P2

  1.  

3.1665

Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt

C

 P3

  1.  

3.1666

Khâu phủ kết mạc

C

 P2

  1.  

3.1667

Khâu giác mạc

C

 P1

  1.  

3.1668

Khâu củng mạc

C

 P1

  1.  

3.1669

Thăm dò, khâu vết thương củng mạc

C

 P1

  1.  

3.1670

Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc

C

 P1

  1.  

3.1672

Điện đông thể mi

C

P3

  1.  

3.1673

Bơm hơi tiền phòng

C

 P2

  1.  

3.1674

Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài

C

 P2

  1.  

3.1675

Múc nội nhãn

C

 P2

  1.  

3.1676

Cắt thị thần kinh

C

 P2

  1.  

3.1677

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

C

 P2

  1.  

3.1678

Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko)

C

 P1

  1.  

3.1680

Mổ quặm bẩm sinh

C

 P2

  1.  

3.1681

Cắt chỉ khâu giác mạc

C

 T2

  1.  

3.1682

Tiêm dưới kết mạc

C

 T2

  1.  

3.1683

Tiêm cạnh nhãn cầu

C

 T2

  1.  

3.1684

Tiêm hậu nhãn cầu

C

 T2

  1.  

3.1685

Bơm thông lệ đạo

C

 T1

  1.  

3.1686

Lấy máu làm huyết thanh

C

 

  1.  

3.1688

Khâu kết mạc

C

 P3

  1.  

3.1689

Lấy calci đông dưới kết mạc

C

 T3

  1.  

3.1690

Cắt chỉ khâu kết mạc

C

 T3

  1.  

3.1691

Đốt lông xiêu

C

 T2

  1.  

3.1692

Bơm rửa lệ đạo

C

 T2

  1.  

3.1693

Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc

C

 T2

  1.  

3.1694

Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi

C

 T3

  1.  

3.1695

Rửa cùng đồ

C

 T2

  1.  

3.1696

Bóc sợi (Viêm giác mạc sợi)

C

 T3

  1.  

3.1697

Bóc giả mạc

C

 T3

  1.  

3.1698

Rạch áp xe mi

C

 T2

  1.  

3.1699

Soi đáy mắt trực tiếp

C

 T2

  1.  

3.1700

Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương

C

 T2

  1.  

3.1701

Soi đáy mắt bằng Schepens

C

 T2

  1.  

3.1702

Soi góc tiền phòng

C

 T2

  1.  

3.1703

Cắt chỉ khâu da

D

 T3

  1.  

3.1704

Cấp cứu bỏng mắt ban đầu

D

 T1

  1.  

3.1705

Theo dõi nhãn áp 3 ngày

D

 

  1.  

3.1706

Lấy dị vật kết mạc

D

 T2

  1.  

3.1707

Khám mắt

D

 

  1.  

3.2387

Tiêm trong da

D

 T3

  1.  

3.2388

Tiêm dưới da

D

 T3

  1.  

3.2389

Tiêm bắp thịt

D

 T3

  1.  

3.2390

Tiêm tĩnh mạch

D

 T3

  1.  

3.2391

Truyền tĩnh mạch

D

 T3

  1.  

3.2540

Cắt u nội nhãn

B

 P1

  1.  

3.2543

Cắt u mi cả bề dày không vá

B

 P1

  1.  

3.2544

Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da

B

 P1

  1.  

3.2545

Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da

B

 P1

  1.  

3.2548

Cắt u kết mạc, giác mạc không vá

B

 P1

  1.  

3.2549

Cắt u kết mạc không vá

B

 P1

  1.  

3.2550

Cắt u kết mạc, giác mạc cú ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc

B

 P1

  1.  

3.2551

Cắt u tiền phòng 

B

 P1

  1.  

3.2552

Cắt u hốc mắt không mở xương hốc mắt

B

 P1

  1.  

3.2554

Nạo vét tổ chức hốc mắt

B

P1

  1.  

3.2911

Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi trên điều trị sụp mi

B

 P1

  1.  

3.2912

Phẫu thuật treo mi lên cơ trán điều trị sụp mi

B

 P1

  1.  

3.2913

Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi

B

 P1

  1.  

3.2914

Phẫu thuật điều trị hở mi

B

 P1

  1.  

3.2915

Phẫu thuật chuyển gân điều trị trễ mi

B

 P1

  1.  

3.2916

Phẫu thuật điều trị trễ mi dư­ới

B

 P1

  1.  

3.2917

Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả

B

 P1

  1.  

3.2918

Mắt giả trong bộ phận giả tái tạo khuyết hổng hàm mặt

B

 P1

  1.  

3.2923

Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt

B

 P2

  1.  

3.4215

Đo khúc xạ khách quan

A

 

 

 

IX. GÂY MÊ HỒI SỨC

 

 

 

 

A. CÁC KỸ THUẬT

 

 

  1.  

9.0006

Cấp cứu cao huyết áp

C

T1 

  1.  

9.0007

Cấp cứu ngừng thở

C

 T1

  1.  

9.0008

Cấp cứu ngừng tim

C

 T1

  1.  

9.0010

Cấp cứu tụt huyết áp

C

 T1

  1.  

9.0102

Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật, sau chấn thương

C

 

  1.  

9.0133

Lưu kim luồn tĩnh mạch để tiêm thuốc

C

 T3

  1.  

9.0136

Mở khí quản

C

 T1

  1.  

9.0137

Mở khí quản bằng dụng cụ nong

B

 T1

  1.  

9.0138

Mở khí quản qua da bằng bóng nong

B

 T1

  1.  

9.0146

Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện (vết phẫu thuật, catheter, hô hấp, tiết niệu…)

C

 

  1.  

9.0148

Rửa tay phẫu thuật

C

 

  1.  

9.0149

Rửa tay sát khuẩn

C

 

  1.  

9.0150

Săn sóc theo dõi ống thông tiểu

C

 

  1.  

9.0176

Theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thường qui

C

 

  1.  

9.0183

Thở oxy gọng kính

C

T3

  1.  

9.0184

Thở oxy qua mặt nạ

C

 

  1.  

9.0185

Thở oxy qua mũ kín

C

 

  1.  

9.0186

Thở oxy qua ống chữ T

C

T2

  1.  

9.0194

Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS

C

 

  1.  

9.0195

Truyền dịch thường qui

C

 

  1.  

9.0196

Truyền dịch trong sốc

C

 

  1.  

9.0197

Truyền máu hoặc sản phẩm máu thường qui

C

 

  1.  

9.0204

Vô trùng phòng phẫu thuật, phòng tiểu phẫu hoặc buồng bệnh

C

 

  1.  

9.0205

Xác định nhóm máu trước truyền máu tại giường

C

 

 

 

B. GÂY MÊ

 

 

  1.  

9.0370

Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt

C

 

  1.  

9.0415

Gây mê phẫu thuật cắt nơvi sắc tố vùng hàm mặt

B

 

  1.  

9.0504

Gây mê phẫu thuật cắt túi lệ

B

 

  1.  

9.0529

Gây mê phẫu thuật cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da

B

 

  1.  

9.0530

Gây mê phẫu thuật cắt u da mi không ghép

B

 

  1.  

9.0538

Gây mê phẫu thuật cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt

B

 

  1.  

9.0541

Gây mê phẫu thuật cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép

B

 

  1.  

9.0543

Gây mê phẫu thuật cắt u kết mạc, giác mạc không vỏ

B

 

  1.  

9.0557

Gây mê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không ghép

B

 

  1.  

9.0558

Gây mê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không vá

B

 

  1.  

9.0585

Gây mê phẫu thuật cắt u tiền phòng 

B

 

  1.  

9.0639

Gây mê phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK

B

 

  1.  

9.0655

Gây mê phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt)

B

 

  1.  

9.0657

Gây mê phẫu thuật cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới

B

 

  1.  

9.0660

Gây mê phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính

B

 

  1.  

9.0681

Gây mê phẫu thuật đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic)

B

 

  1.  

9.0684

Gây mê phẫu thuật đặt ống silicon tiền phòng điều trị glôcôm

B

 

  1.  

9.0685

Gây mê phẫu thuật đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm (đặt shunt mini express)

B

 

  1.  

9.0692

Gây mê phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)

B

 

  1.  

9.0693

Gây mê phẫu thuật đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm

B

 

  1.  

9.0719

Gây mê phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt

A

 

  1.  

9.0720

Gây mê phẫu thuật điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty)

B

 

  1.  

9.0723

Gây mê phẫu thuật điều trị hở mi

B

 

  1.  

9.0730

Gây mê phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên

B

 

  1.  

9.0740

Gây mê phẫu thuật điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…)

B

 

  1.  

9.0790

Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức

B

 

  1.  

9.0793

Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương vùng hàm mặt do hoả khí

B

 

  1.  

9.0807

Gây mê phẫu thuật Doenig

B

 

  1.  

9.0829

Gây mê phẫu thuật đóng lỗ dò đường lệ

B

 

  1.  

9.0841

Gây mê phẫu thuật Epicanthus

B

 

  1.  

9.0845

Gây mê phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi

B

 

  1.  

9.0884

Gây mê phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù

B

 

  1.  

9.0885

Gây mê phẫu thuật glôcôm lần hai trở lên

B

 

  1.  

9.0886

Gây mê phẫu thuật gọt giác mạc đơn thuần

B

 

  1.  

9.0888

Gây mê phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …)

B

 

  1.  

9.0894

Gây mê phẫu thuật hẹp khe mi

B

 

  1.  

9.0898

Gây mê phẫu thuật kéo dài cân cơ nâng mi

B

 

  1.  

9.1029

Gây mê phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII

B

 

  1.  

9.1035

Gây mê phẫu thuật laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt

B

 

  1.  

9.1040

Gây mê phẫu thuật laser mở bao sau đục

B

 

  1.  

9.1048

Gây mê phẫu thuật lấy dị vật giác mạc sâu

B

 

  1.  

9.1049

Gây mê phẫu thuật lấy dị vật hốc mắt

B

 

  1.  

9.1050

Gây mê phẫu thuật lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm

B

 

  1.  

9.1055

Gây mê phẫu thuật lấy dị vật tiền phòng

B

 

  1.  

9.1056

Gây mê phẫu thuật lấy dị vật trong củng mạc

B

 

  1.  

9.1070

Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt sau CTSN

B

 

  1.  

9.1072

Gây mê phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới và tạo hình 2 mi

B

 

  1.  

9.1096

Gây mê phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) có hoặc không  đặt IOL trên mắt độc nhất

B

 

  1.  

9.1097

Gây mê phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL

B

 

  1.  

9.1098

Gây mê phẫu thuật lấy thể thủy tinh sa, lệch bằng phương pháp phaco, phối hợp cắt dịch kính  có hoặc không đặt IOL

B

 

  1.  

9.1099

Gây mê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, Phaco có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất

B

 

  1.  

9.1100

Gây mê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, Phaco có hoặc không đặt thể thủy tinh nhân tạo trên mắt độc nhất

B

 

  1.  

9.1117

Gây mê phẫu thuật loai 3

C

 

  1.  

9.1120

Gây mê phẫu thuật lùi cơ nâng mi

B

 

  1.  

9.1122

Gây mê phẫu thuật mắt ở trẻ em

B

 

  1.  

9.1123

Gây mê phẫu thuật miless

B

 

  1.  

9.1124

Gây mê phẫu thuật mở bao sau

B

 

  1.  

9.1125

Gây mê phẫu thuật mở bao sau đục bằng laser

B

 

  1.  

9.1126

Gây mê phẫu thuật mở bè có hoặc không cắt bè

B

 

  1.  

9.1137

Gây mê phẫu thuật mở góc tiền phòng

B

 

  1.  

9.1148

Gây mê phẫu thuật mở rộng điểm lệ

B

 

  1.  

9.1149

Gây mê phẫu thuật mở rộng khe mi

B

 

  1.  

9.1158

Gây mê phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá

B

 

  1.  

9.1159

Gây mê phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học

B

 

  1.  

9.1160

Gây mê phẫu thuật mộng đơn thuần

B

 

  1.  

9.1161

Gây mê phẫu thuật múc nội nhãn

B

 

  1.  

9.1538

Gây mê phẫu thuật nội soi nối thông lệ mũi

B

 

 

 

C. HỒI SỨC

 

 

  1.  

9.1624

Hồi sức áp lạnh điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt trẻ em

B

 

  1.  

9.1625

Hồi sức áp tia bêta điều trị các bệnh lý kết mạc trẻ em

B

 

  1.  

9.1747

Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm

B

 

  1.  

9.1833

Hồi sức phẫu thuật cắt nơvi sắc tố vùng hàm mặt

B

 

  1.  

9.1922

Hồi sức phẫu thuật cắt túi lệ

B

 

  1.  

9.1945

Hồi sức phẫu thuật cắt u da lành tính vành tai

B

 

  1.  

9.1947

Hồi sức phẫu thuật cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da

B

 

  1.  

9.1948

Hồi sức phẫu thuật cắt u da mi không ghép

B

 

  1.  

9.1956

Hồi sức phẫu thuật cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt

A

 

  1.  

9.1960

Hồi sức phẫu thuật cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc

A

 

  1.  

9.1961

Hồi sức phẫu thuật cắt u kết mạc, giác mạc không vỏ

B

 

  1.  

9.1975

Hồi sức phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không ghép

B

 

  1.  

9.1976

Hồi sức phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không vá

B

 

  1.  

9.1992

Hồi sức phẫu thuật cắt u sắc tố vùng hàm mặt

B

 

  1.  

9.1998

Hồi sức phẫu thuật cắt u thần kinh vùng hàm mặt

B

 

  1.  

9.2057

Hồi sức phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK

B

 

  1.  

9.2073

Hồi sức phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt)

B

 

  1.  

9.2075

Hồi sức phẫu thuật cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới

B

 

  1.  

9.2078

Hồi sức phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính

B

 

  1.  

9.2099

Hồi sức phẫu thuật đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic)

B

 

  1.  

9.2101

Hồi sức phẫu thuật đặt ống silicon lệ quản – ống lệ mũi

B

 

  1.  

9.2102

Hồi sức phẫu thuật đặt ống silicon tiền phòng điều trị glôcôm

B

 

  1.  

9.2103

Hồi sức phẫu thuật đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm (đặt shunt mini express)

B

 

  1.  

9.2141

Hồi sức phẫu thuật điều trị hở mi

B

 

  1.  

9.2157

Hồi sức phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép

B

 

  1.  

9.2211

Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương vùng hàm mặt do hoả khí

B

 

  1.  

9.2220

Hồi sức phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệt

B

 

  1.  

9.2225

Hồi sức phẫu thuật Doenig

B

 

  1.  

9.2263

Hồi sức phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi

B

 

  1.  

9.2285

Hồi sức phẫu thuật ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc

B

 

  1.  

9.2302

Hồi sức phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù

B

 

  1.  

9.2303

Hồi sức phẫu thuật glôcôm lần hai trở lên

B

 

  1.  

9.2304

Hồi sức phẫu thuật gọt giác mạc đơn thuần

B

 

  1.  

9.2458

Hồi sức phẫu thuật laser mở bao sau đục

B

 

  1.  

9.2464

Hồi sức phẫu thuật lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi

B

 

  1.  

9.2466

Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật giác mạc sâu

B

 

  1.  

9.2467

Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật hốc mắt

B

 

  1.  

9.2468

Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm

B

 

  1.  

9.2474

Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật trong củng mạc

B

 

  1.  

9.2490

Hồi sức phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới và tạo hình 2 mi

B

 

  1.  

9.2514

Hồi sức phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) có hoặc không  đặt IOL trên mắt độc nhất

B

 

  1.  

9.2515

Hồi sức phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL

B

 

  1.  

9.2516

Hồi sức phẫu thuật lấy thể thủy tinh sa, lệch bằng phương pháp phaco, phối hợp cắt dịch kính  có hoặc không đặt IOL

B

 

  1.  

9.2517

Hồi sức phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, Phaco có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất

B

 

  1.  

9.2518

Hồi sức phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, Phaco có hoặc không đặt thể thủy tinh nhân tạo trên mắt độc nhất

B

 

  1.  

9.2542

Hồi sức phẫu thuật mở bao sau

B

 

  1.  

9.2543

Hồi sức phẫu thuật mở bao sau đục bằng laser

B

 

  1.  

9.2544

Hồi sức phẫu thuật mở bè có hoặc không cắt bè

B

 

  1.  

9.2555

Hồi sức phẫu thuật mở góc tiền phòng

B

 

  1.  

9.2566

Hồi sức phẫu thuật mở rộng điểm lệ

B

 

  1.  

9.2567

Hồi sức phẫu thuật mở rộng khe mi

B

 

  1.  

9.2578

Hồi sức phẫu thuật mộng đơn thuần

B

 

  1.  

9.2579

Hồi sức phẫu thuật múc nội nhãn

B

 

  1.  

9.2956

Hồi sức phẫu thuật nội soi nối thông lệ mũi

B

 

 

 

D. GÂY TÊ

 

 

  1.  

9.3042

Gây tê áp lạnh điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt trẻ em

B

 

  1.  

9.3043

Gây tê áp tia bêta điều trị các bệnh lý kết mạc trẻ em

B

 

  1.  

9.3100

Gây tê phẫu thuật bơm dầu Silicon, khí bổ sung sau PT cắt DK điều trị BVM

B

 

  1.  

9.3102

Gây tê phẫu thuật bong võng mạc tái phát

B

 

  1.  

9.3103

Gây tê phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển

B

 

  1.  

9.3104

Gây tê phẫu thuật bong võng mạc trên mắt độc nhất, gần mù

B

 

  1.  

9.3190

Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt

C

 

  1.  

9.3358

Gây tê phẫu thuật cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt

A

 

  1.  

9.3361

Gây tê phẫu thuật cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép

B

 

  1.  

9.3362

Gây tê phẫu thuật cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc

A

 

  1.  

9.3363

Gây tê phẫu thuật cắt u kết mạc, giác mạc không vỏ

B

 

  1.  

9.3366

Gây tê phẫu thuật cắt u lành tính vùng mũi dưới 2cm

B

 

  1.  

9.3430

Gây tê phẫu thuật cắt ung thư da đầu, mặt có tạo hình

B

 

  1.  

9.3431

Gây tê phẫu thuật cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạo hình

B

 

  1.  

9.3432

Gây tê phẫu thuật cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình

B

 

  1.  

9.3470

Gây tê phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt dịch kính

B

 

  1.  

9.3475

Gây tê phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt)

B

 

  1.  

9.3476

Gây tê phẫu thuật chuyển vạt da cân có cuống mạch nuôi

B

 

  1.  

9.3477

Gây tê phẫu thuật cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới

B

 

  1.  

9.3480

Gây tê phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính

B

 

  1.  

9.3489

Gây tê phẫu thuật đa chấn thương

B

 

  1.  

9.3503

Gây tê phẫu thuật đặt ống silicon lệ quản – ống lệ mũi

B

 

  1.  

9.3504

Gây tê phẫu thuật đặt ống silicon tiền phòng điều trị glôcôm

B

 

  1.  

9.3505

Gây tê phẫu thuật đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm (đặt shunt mini express)

B

 

  1.  

9.3512

Gây tê phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)

B

 

  1.  

9.3513

Gây tê phẫu thuật đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm

B

 

  1.  

9.3516

Gây tê phẫu thuật di thực hàng lông mi

B

 

  1.  

9.3528

Gây tê phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng

B

 

  1.  

9.3535

Gây tê phẫu thuật điều trị co giật mi, co quắp mi, cau mày, nếp nhăn da mi bằng thuốc (botox, dysport...), laser

B

 

  1.  

9.3537

Gây tê phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt có ghép sụn xương tự thân

A

 

  1.  

9.3539

Gây tê phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt

A

 

  1.  

9.3540

Gây tê phẫu thuật điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty)

B

 

  1.  

9.3543

Gây tê phẫu thuật điều trị hở mi

B

 

  1.  

9.3557

Gây tê phẫu thuật điều trị lác bằng thuốc (botox, dysport...)

B

 

  1.  

9.3559

Gây tê phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép

B

 

  1.  

9.3560

Gây tê phẫu thuật điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…)

B

 

  1.  

9.3566

Gây tê phẫu thuật điều trị sẹo giác mạc bằng laser

A

 

  1.  

9.3649

Gây tê phẫu thuật đóng lỗ dò đường lệ

B

 

  1.  

9.3665

Gây tê phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi

B

 

  1.  

9.3669

Gây tê phẫu thuật ghép củng mạc

B

 

  1.  

9.3675

Gây tê phẫu thuật ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo

B

 

  1.  

9.3677

Gây tê phẫu thuật ghép da tự thân trên 10% diện tích bỏng cơ thể

B

 

  1.  

9.3678

Gây tê phẫu thuật ghép da tự thân từ 5 - 10% diện tích bỏng cơ thể

B

 

  1.  

9.3680

Gây tê phẫu thuật ghép giác mạc có vành củng mạc

B

 

  1.  

9.3681

Gây tê phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên

B

 

  1.  

9.3682

Gây tê phẫu thuật ghép giác mạc lớp

B

 

  1.  

9.3683

Gây tê phẫu thuật ghép giác mạc nhân tạo

B

 

  1.  

9.3684

Gây tê phẫu thuật ghép giác mạc tự thân

B

 

  1.  

9.3685

Gây tê phẫu thuật ghép giác mạc xuyên

B

 

  1.  

9.3687

Gây tê phẫu thuật ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc

B

 

  1.  

9.3688

Gây tê phẫu thuật ghép màng sinh học bề mặt nhãn cầu

B

 

  1.  

9.3689

Gây tê phẫu thuật ghép mỡ điều trị lõm mắt

B

 

  1.  

9.3690

Gây tê phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt

B

 

  1.  

9.3703

Gây tê phẫu thuật giảm áp hốc mắt (phá thành hốc mắt, mở rộng lỗ thị giác...)

B

 

  1.  

9.3704

Gây tê phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù

B

 

  1.  

9.3705

Gây tê phẫu thuật glôcôm lần hai trở lên

B

 

  1.  

9.3706

Gây tê phẫu thuật gọt giác mạc đơn thuần

B

 

  1.  

9.3708

Gây tê phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …)

B

P3 

  1.  

9.3714

Gây tê phẫu thuật hẹp khe mi

B

 P3

  1.  

9.3718

Gây tê phẫu thuật kéo dài cân cơ nâng mi

B

 T2

  1.  

9.3719

Gây tê phẫu thuật khâu da thì II

C

 

  1.  

9.3852

Gây tê phẫu thuật lạnh đông điều trị K võng mạc

B

 P2

  1.  

9.3853

Gây tê phẫu thuật lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc

B

 P2

  1.  

9.3855

Gây tê phẫu thuật laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt

B

 T1

  1.  

9.3856

Gây tê phẫu thuật laser điều trị u nguyên bào võng mạc

B

 T1

  1.  

9.3857

Gây tê phẫu thuật laser excimer điều trị tật khúc xạ

B

 P3

  1.  

9.3858

Gây tê phẫu thuật laser femtosecond điều trị lão thị (PT: INTRACOR)

B

 P3

  1.  

9.3859

Gây tê phẫu thuật laser femtosecond điều trị tật khúc xạ

B

 P3

  1.  

9.3860

Gây tê phẫu thuật laser mở bao sau đục

B

 P3

  1.  

9.3882

Gây tê phẫu thuật lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi

B

 P2

  1.  

9.3885

Gây tê phẫu thuật lấy dị vật giác mạc sâu

B

 P3

  1.  

9.3886

Gây tê phẫu thuật lấy dị vật hốc mắt

B

 P2

  1.  

9.3887

Gây tê phẫu thuật lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm

B

 P1

  1.  

9.3892

Gây tê phẫu thuật lấy dị vật tiền phòng

B

 P1

  1.  

9.3893

Gây tê phẫu thuật lấy dị vật trong củng mạc

B

 P1

  1.  

9.3895

Gây tê phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt

B

 P1

  1.  

9.3907

Gây tê phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt sau CTSN

B

 P3

  1.  

9.3909

Gây tê phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới và tạo hình 2 mi

B

 P3

  1.  

9.3932

Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) có hoặc không  đặt IOL trên mắt độc nhất

B

 P2

  1.  

9.3933

Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL

B

P2

  1.  

9.3934

Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh sa, lệch bằng phương pháp phaco, phối hợp cắt dịch kính  có hoặc không đặt IOL

B

P2

  1.  

9.3935

Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, Phaco có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất

B

P2

  1.  

9.3936

Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, Phaco có hoặc không đặt thể thủy tinh nhân tạo trên mắt độc nhất

B

P2

  1.  

9.3956

Gây tê phẫu thuật lùi cơ nâng mi

B

P2

  1.  

9.3958

Gây tê phẫu thuật mắt ở trẻ em

B

 T2

  1.  

9.3959

Gây tê phẫu thuật miless

B

 T2

  1.  

9.3960

Gây tê phẫu thuật mở bao sau

B

 T2

  1.  

9.3961

Gây tê phẫu thuật mở bao sau đục bằng laser

B

 T2

  1.  

9.3962

Gây tê phẫu thuật mở bè có hoặc không cắt bè

B

 T1

  1.  

9.3984

Gây tê phẫu thuật mở rộng điểm lệ

B

 

  1.  

9.3985

Gây tê phẫu thuật mở rộng khe mi

B

 

  1.  

9.3986

Gây tê phẫu thuật mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ

B

 T2

  1.  

9.3994

Gây tê phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá

B

 P3

  1.  

9.3995

Gây tê phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học

B

 T3

  1.  

9.3996

Gây tê phẫu thuật mộng đơn thuần

B

 T3

  1.  

9.3997

Gây tê phẫu thuật múc nội nhãn

B

 T3

  1.  

9.3998

Gây tê phẫu thuật nâng sàn hốc mắt

B

 T2

  1.  

9.4005

Gây tê phẫu thuật nạo vét tổ chức hốc mắt

B

 T2

  1.  

9.4006

Gây tê phẫu thuật nhuộm giác mạc thẩm mỹ

B

 T2

 

 

XIV. MẮT

 

 

  1.  

14.4

Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) có hoặc không  đặt IOL trên mắt độc nhất

B

P1 

  1.  

14.5

Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL

B

 P1

  1.  

14.6

Phẫu thuật glôcôm lần hai trởlên

B

 P1

  1.  

14.9

Phẫu thuật phức tạp như: cataract bệnh lý trên trẻ quá nhỏ, người bệnh quá già, có bệnh tim mạch kèm theo

B

 P1

  1.  

14.10

Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù

A

 P1

  1.  

14.12

Tháo dầu Silicon nội nhãn

B

 P2

  1.  

14.13

Bơm dầu Silicon, khí bổ sung sau PT cắt DK điều trị BVM

A

 P2

  1.  

14.14

Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn

B

 P1

  1.  

14.19

Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn

B

 P1

  1.  

14.23

Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển

B

P1

  1.  

14.24

Tháo đai độn củng mạc

B

 P2

  1.  

14.25

Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên

B

ĐB

  1.  

14.26

Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty)

B

TĐB

  1.  

14.27

Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty)

B

 P2

  1.  

14.28

Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi

B

 P3

  1.  

14.29

Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…)

B

TĐB

  1.  

14.32

Mở bao sau đục bằng laser

B

 T1

  1.  

14.41

Lấy thể thủy tinh sa, lệch bằng phương pháp phaco, phối hợp cắt  dịch kính  có hoặc không đặt IOL

A

 PĐB

  1.  

14.42

Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL

B

 P1

  1.  

14.43

Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không  cố định IOL

B

 P1

  1.  

14.44

Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL

B

 P1

  1.  

14.45

Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL

B

 PĐB

  1.  

14.46

Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)

B

 P2

  1.  

14.47

Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK

B

 P1

  1.  

14.48

Đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic)

B

P1

  1.  

14.49

Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính

B

 P1

  1.  

14.50

Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử

B

 P2

  1.  

14.51

Mở bao sau bằng phẫu thuật

B

 P2

  1.  

14.52

Cắt chỉ bằng laser

B

TĐB

  1.  

14.61

Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa

B

 P1

  1.  

14.62

Nối thông lệ mũi nội soi

B

 P2

  1.  

14.63

Phẫu thuật mở rộng điểm lệ

B

 P3

  1.  

14.64

Phẫu thuật đặt ống Silicon lệ quản – ống lệ mũi

B

 P2

  1.  

14.65

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá

B

 P2

  1.  

14.66

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học

B

 P2

  1.  

14.67

Phẫu thuật ghép màng sinh học bề mặt nhãn cầu

A

 P2

  1.  

14.68

Gọt giác mạc đơn thuần

B

 P2

  1.  

14.69

Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc

B

 P2

  1.  

14.70

Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối

B

PĐB

  1.  

14.71

Lấy dị vật hốc mắt

B

 P2

  1.  

14.72

Lấy dị vật trong củng mạc

B

 P2

  1.  

14.73

Lấy dị vật tiền phòng

B

 P1

  1.  

14.74

Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm

B

P1

  1.  

14.75

Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp

B

 P1

  1.  

14.76

Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu

B

 P1

  1.  

14.77

Cố định màng xương tạo cùng đồ

B

P2

  1.  

14.78

Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới

B

P2

  1.  

14.79

Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi

B

 P1

  1.  

14.80

Sinh thiết tổ chức mi

B

P3

  1.  

14.81

Sinh thiết tổ chức hốc mắt

B

P3

  1.  

14.83

Cắt u da mi không ghép

C

P3 

  1.  

14.84

Cắt u mi cả bề dày không ghép

B

 P2

  1.  

14.85

Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da

B

 P1

  1.  

14.86

Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da

B

 P1

  1.  

14.87

Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da

B

 P1

  1.  

14.88

Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép

B

 P2

  1.  

14.89

Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc

B

P1

  1.  

14.90

Cắt u tiền phòng 

B

 P1

  1.  

14.92

Tiêm coctison điều trị u máu

B

 T2

  1.  

14.95

Laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt

B

T2

  1.  

14.96

Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt

B

 P1

  1.  

14.98

Chích mủ mắt

B

 P3

  1.  

14.99

Ghép mỡ điều trị lõm mắt

B

P2

  1.  

14.104

Tái tạo cùng đồ

B

 P1

  1.  

14.105

Cố định tuyến lệ chính điều trị sa tuyến lệ chính

B

 P2

  1.  

14.106

Đóng lỗ dò đường lệ

C

 P3

  1.  

14.107

Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ

B

 P3

  1.  

14.108

Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…)

B

 P1

  1.  

14.109

Phẫu thuật lác thông thường

B

 P2

  1.  

14.110

Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ

B

 P2

  1.  

14.111

Cắt chỉ sau phẫu thuật lác

B

 T2

  1.  

14.112

Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi

C

 T2

  1.  

14.113

Chỉnh chỉ sau mổ lác

B

 T2

  1.  

14.114

Phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệt

B

 T2

  1.  

14.115

Sửa sẹo sau mổ lác

B

 P3

  1.  

14.116

Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi

B

 T1

  1.  

14.117

Điều trị lác bằng thuốc (botox, dysport...)

B

 T1

  1.  

14.118

Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi

B

 P1

  1.  

14.119

Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi

B

 P1

  1.  

14.120

Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi

B

 P1

  1.  

14.121

Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …)

B

 P1

  1.  

14.122

Cắt cơ Muller

B

 P1

  1.  

14.123

Lùi cơ nâng mi

B

 P2

  1.  

14.124

Vá da tạo hình mi

B

 P1

  1.  

14.125

Phẫu thuật tạo hình nếp mi

B

 P2

  1.  

14.126

Phẫu thuật  tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi

B

 P2

  1.  

14.127

Phẫu thuật lấy mỡ dưới da mi (trên, dưới, 2 mi)

B

 P2

  1.  

14.128

Kéo dài cân cơ nâng mi

B

 P1

  1.  

14.129

Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo

B

 P1

  1.  

14.130

Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII

B

 P1

  1.  

14.131

Phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi

B

 P1

  1.  

14.132

Phẫu thuật điều trị lật mi dưới  có hoặc không ghép

B

 P1

  1.  

14.133

Sửa sẹo xấu vùng quanh mi

B

 P2

  1.  

14.134

Di thực hàng lông mi

B

 P2

  1.  

14.135

Phẫu thuật Epicanthus

B

 P2

  1.  

14.136

Phẫu thuật mở rộng khe mi

B

 P2

  1.  

14.137

Phẫu thuật hẹp khe mi

B

 P2

  1.  

14.138

Lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi

B

 P2

  1.  

14.139

Điều trị co giật mi, co quắp mi, cau mày, nếp nhăn da mi bằng thuốc (botox, dysport...), laser

B

T1

  1.  

14.140

Rút ngắn góc trong mắt (phẫu thuật Y-V có hoặc không  rút ngắn dây chằng mi trong)

B

 P1

  1.  

14.141

Điều trị di lệch góc mắt

B

 P1

  1.  

14.142

Phẫu thuật Doenig

B

 P2

  1.  

14.143

Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: Chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng

B

 P1

  1.  

14.145

Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên

B

 P2

  1.  

14.146

Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...)

B

 P1

  1.  

14.147

Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hoá hoặc chất antiVEGF

B

 P1

  1.  

14.148

Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa

B

 P1

  1.  

14.149

Mở góc tiền phòng

B

 P1

  1.  

14.150

Mở bè có hoặc không cắt bè

B

 P1

  1.  

14.151

Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm

B

 PĐB

  1.  

14.152

Đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm (Đặt shunt mini Express)

B

 P1

  1.  

14.153

Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm

B

 PĐB

  1.  

14.154

Rút van dẫn lưu,ống Silicon tiền phòng

B

 P2

  1.  

14.155

Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc

B

 P1

  1.  

14.156

Sửa sẹo bọng bằng kim (Phâu thuật needling)

B

 T1

  1.  

14.157

Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm

B

 TĐB

  1.  

14.158

Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...)

B

 TĐB

  1.  

14.159

Tiêm nhu mô giác mạc

B

 T1

  1.  

14.161

Tập nhược thị

C

 

  1.  

14.162

Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)

B

 P2

  1.  

14.163

Rửa chất nhân tiền phòng

B

 P2

  1.  

14.164

Cắt bỏ túi lệ

C

 P2

  1.  

14.165

Phẫu thuật mộng đơn thuần

C

 P2

  1.  

14.166

Lấy dị vật giác mạc sâu

C

 T1

  1.  

14.167

Cắt bỏ chắp có bọc

C

T1

  1.  

14.168

Khâu cò mi, tháo cò

C

P3

  1.  

14.169

Chích dẫn lưu túi lệ

C

P3

  1.  

14.170

Phẫu thuật lác người lớn

C

P3

  1.  

14.171

Khâu da mi đơn giản

C

P3

  1.  

14.172

Khâu phục hồi bờ mi

C

P2

  1.  

14.174

Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt

C

P3

  1.  

14.175

Khâu phủ kết mạc

C

P2

  1.  

14.176

Khâu  giác mạc

C

P1

  1.  

14.177

Khâu củng mạc

C

P1

  1.  

14.178

Thăm dò, khâu vết thương củng mạc

C

P1

  1.  

14.179

Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc

B

P1

  1.  

14.180

Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)

C

P1

  1.  

14.181

Lạnh đông thể mi

C

P3

  1.  

14.182

Điện đông thể mi

C

P3

  1.  

14.183

Bơm hơi / khí tiền phòng

C

P2

  1.  

14.184

Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài

C

P2

  1.  

14.185

Múc nội nhãn

C

P2

  1.  

14.186

Cắt thị thần kinh

C

P2

  1.  

14.187

Phẫu thuật quặm

C

P2

  1.  

14.188

Phẫu thuật quặm tái phát

B

P2

  1.  

14.189

Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko)

B

P1

  1.  

14.191

Mổ quặm bẩm sinh

C

P2

  1.  

14.192

Cắt chỉ khâu giác mạc

C

T2

  1.  

14.193

Tiêm dưới kết mạc

C

T2

  1.  

14.194

Tiêm cạnh nhãn cầu

C

T2

  1.  

14.195

Tiêm hậu nhãn cầu

C

T2

  1.  

14.196

Tiêm nội mô giác mạc

B

T1

  1.  

14.197

Bơm thông lệ đạo

C

T1

  1.  

14.198

Lấy máu làm huyết thanh

C

 

  1.  

14.200

Lấy dị vật kết mạc

D

T2

  1.  

14.201

Khâu kết mạc

D

P3

  1.  

14.202

Lấy calci kết mạc

D

T3

  1.  

14.203

Cắt chỉ khâu da mi đơn giản

D

T3

  1.  

14.204

Cắt chỉ khâu kết mạc

D

T3

  1.  

14.205

Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu

D

T2

  1.  

14.206

Bơm rửa lệ đạo

D

T2

  1.  

14.207

Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc

D

T2

  1.  

14.208

Thay băng vô khuẩn

D

T2

  1.  

14.209

Tra thuốc nhỏ mắt

D

 

  1.  

14.210

Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi

D

T3

  1.  

14.211

Rửa cùng đồ

D

T2

  1.  

14.212

Cấp cứu bỏng mắt ban đầu

D

T1

  1.  

14.213

Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi)

C

T3

  1.  

14.214

Bóc giả mạc

C

T3

  1.  

14.215

Rạch áp xe mi

C

T1

  1.  

14.216

Rạch áp xe túi lệ

C

T1

  1.  

14.217

Đặt kính áp tròng điều trị: tật khúc xạ, giác mạc hình chóp, bệnh lý bề mặt giác mạc

C

 

  1.  

14.218

Soi đáy mắt trực tiếp

D

T2

  1.  

14.219

Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương

C

T2

  1.  

14.220

Soi đáy mắt bằng Schepens

C

T2

  1.  

14.221

Soi góc tiền phòng

C

T2

  1.  

14.222

Theo dõi nhãnáp 3 ngày

D

 

  1.  

14.223

Khám lâm sàng mắt

D

 

  1.  

14.224

Đo thị giác tương phản

B

T1

  1.  

14.225

Gây mê để khám

C

TĐB

  1.  

14.229

Phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dư­ới và tạo hình 2 mi

C

P1

  1.  

14.230

Phẫu thuật phục hồi trễ mi dư­ới

B

P1

  1.  

14.231

Phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt)

B

P1

  1.  

14.233

Phẫu thuật tạo nếp mi

C

P2

  1.  

14.234

Phẫu thuật điều trị hở mi

B

P1

  1.  

14.235

Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả

B

P1

  1.  

14.236

Phẫu thuật tạo hình mi

C

P1

  1.  

14.237

Phẫu thuật tạo mí 2 mắt (xẻ đôi mí)

B

P2

  1.  

14.238

Chụp khu trú dị vật nội nhãn

B

T2

  1.  

14.239

Chụp lỗ thị giác

C

T2

  1.  

14.240

Siêu âm mắt (siêu âm thường qui)

C

 

  1.  

14.244

Chụp đáy mắt không huỳnh quang

B

T1

  1.  

14.249

Siêu âm bán phần trước

B

T1

  1.  

14.250

Test thử cảm giác giác mạc

C

 

  1.  

14.251

Test phát hiện khô mắt

C

 

  1.  

14.252

Nghiệm pháp phát hiện glôcôm

C

T2

  1.  

14.253

Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm

C

T1

  1.  

14.254

Đo thị trường chu biên

C

T1

  1.  

14.255

Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..)

C

 

  1.  

14.256

Đo sắc giác

C

T2

  1.  

14.257

Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)

C

T2

  1.  

14.258

Đo khúc xạ máy

C

 

  1.  

14.259

Đo khúc xạ giác mạc Javal

C

T3

  1.  

14.260

Đo thị lực

D

 

  1.  

14.261

Thử kính

C

 

  1.  

14.262

Đo độ lác

C

 

  1.  

14.263

Xác định sơ đồ song thị

C

T3

  1.  

14.264

Đo biên độ điều tiết

C

T3

  1.  

14.265

Đo thị giác 2 mắt

C

T1

  1.  

14.266

Đo độ sâu tiền phòng

C

T2

  1.  

14.267

Đo độ dày giác mạc

B

T2

  1.  

14.268

Đo đường kính giác mạc

C

T2

  1.  

14.275

Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm

C

T2

  1.  

14.276

Đo độ lồi

C

T3

  1.  

14.277

Test thử nhược cơ

B

T2

  1.  

14.278

Test kéo cơ cưỡng bức

B

T2

  1.  

14.289

Test nội bì

D

 

  1.  

14.290

Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt

D

 

  1.  

14.291

Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch

D

 

 

 

XVIII. ĐIỆN QUANG

 

 

  1.  

18.6

Siêu âm hốc mắt

B

 

  1.  

18.8

Siêu âm nhãn cầu

B

 

  1.  

18.9

Siêu âm Doppler hốc mắt

B

T3

 

 

XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG

 

 

  1.  

21.14

Điện tim thường

D

 

  1.  

21.74

Siêu âm A/B

B

 

  1.  

21.75

Đo biên độ điều tiết

B

 

  1.  

21.76

Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel

C

 

  1.  

21.77

Test thử cảm giác giác mạc

C

 

  1.  

21.78

Test phát hiện khô mắt

C

 

  1.  

21.79

Nghiệm pháp phát hiện glocom

C

T3

  1.  

21.80

Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm

C

 

  1.  

21.81

Đo thị trường chu biên

C

 

  1.  

21.82

Đo sắc giác

C

 

  1.  

21.83

Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)

C

 

  1.  

21.84

Đo khúc xạ máy

C

 

  1.  

21.85

Đo khúc xạ giác mạc Javal

C

 

  1.  

21.86

Thử kính

C

 

  1.  

21.87

Đo độ lác

C

 

  1.  

21.88

Xác định sơ đồ song thị

C

 

  1.  

21.89

Đo độ sâu tiền phòng

C

 

  1.  

21.90

Đo đường kính giác mạc

C

 

  1.  

21.91

Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm

C

 

  1.  

21.92

Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…)

D

 

  1.  

21.93

Đo thị lực

D

 

 

 

XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU

 

 

 

 

A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU

 

 

  1.  

22.15

Nghiệm pháp rượu (Ethanol test)

C

 

  1.  

22.19

Thời gian máu chảy phương pháp Duke

D

T3

  1.  

22.20

Thời gian máu chảy phương pháp Ivy

D

T3

  1.  

22.22

Nghiệm pháp dây thắt

D

 

 

 

C. TẾ BÀO HỌC

 

 

  1.  

22.118

Dàn tiêu bản máu ngoại vi (Phết máu ngoại vi)

D

 

  1.  

22.119

Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)

D

 

  1.  

22.120

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)

C

 

  1.  

22.138

Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)

D

 

  1.  

22.142

Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)

C

 

  1.  

22.143

Máu lắng (bằng máy tự động)

C

 

  1.  

22.149

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)

D

 

 

 

D. HUYẾT THANH HỌC NHÓM MÁU

 

 

  1.  

22.280

Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)

C

 

 

 

H. TRUYỀN MÁU

 

 

  1.  

22.457

Lấy máu toàn phần từ người hiến máu

C

T3

 

 

XXIII. HÓA SINH

 

 

 

 

A. MÁU

 

 

  1.  

23.3

Định lượng Acid Uric

C

 

  1.  

23.9

Đo hoạt độ Amylase

C

 

  1.  

23.10

Đo hoạt độ Amylase [Máu]

C

 

  1.  

23.18

Đo hoạt độ ALT (GPT)

C

 

  1.  

23.19

Đo hoạt độ AST (GOT)

C

 

  1.  

23.24

Định lượng Bilirubin trực tiếp

C

 

  1.  

23.25

Định lượng Bilirubin gián tiếp

C

 

  1.  

23.26

Định lượng Bilirubin toàn phần

C

 

  1.  

23.40

Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)

C

 

  1.  

23.50

Định lượng Creatinin (máu)

C

 

  1.  

23.56

Điện giải đồ (Na, K, Cl)

C

 

  1.  

23.72

Định lượng Glucose

C

 

  1.  

23.77

Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]

C

 

  1.  

23.84

Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

C

 

  1.  

23.112

Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

C

 

  1.  

23.166

Định lượng Urê máu [Máu]

C

 

  1.  

23.153

Định lượng Triglycerid (máu)

C

 

 

 

B. NƯỚC TIỂU

 

 

  1.  

23.200

Tổng phân tích nư­ớc tiểu (Bằng máy tự động)

D

 

 

 

XXIV. VI SINH

 

 

  1.  

24.169

HIV Ab test nhanh

D

 

 

 

XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ

 

 

  1.  

28.33

Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt

D

P3

  1.  

28.34

Khâu da mi

C

P3

  1.  

28.35

Khâu phục hồi bờ mi

B

P3

  1.  

28.36

Khâu cắt lọc vết thương mi

D

P3

  1.  

28.37

Phẫu thuật ghép da tự thân cho vết thương khuyết da mi

B

P2

  1.  

28.38

Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi

B

P2

  1.  

28.39

Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi

B

P2

  1.  

28.40

Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt

B

P2

  1.  

28.41

Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi trên

B

P1

  1.  

28.42

Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi dưới

B

P1

  1.  

28.43

Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi trên điều trị sụp mi

B

P1

  1.  

28.44

Phẫu thuật treo mi lên cơ trán điều trị sụp mi

B

P2

  1.  

28.45

Phẫu thuật hạ mi trên

B

P2

  1.  

28.46

Kéo dài cân cơ nâng mi

B

P2

  1.  

28.47

Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi

B

P1

  1.  

28.48

Phẫu thuật điều trị hở mi

B

P2

  1.  

28.49

Ghép da mi hay vạt da điều trị lật mi dưới do sẹo

B

P2

  1.  

28.50

Khâu cơ kéo mi dưới để điều trị lật mi dưới

B

T2

  1.  

28.51

Đặt chỉ trước bản sụn làm căng mi, rút ngắn mi hay phối hợp cả hai điều trị lật mi dưới

B

T2

  1.  

28.52

Phẫu thuật mở rộng khe mi

B

P3

  1.  

28.53

Phẫu thuật hẹp khe mi

B

P3

  1.  

28.54

Phẫu thuật điều tri Epicanthus

B

P3

  1.  

28.55

Phẫu thuật điều trị trễ mi dưới

B

P2

  1.  

28.56

Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả

B

P2

  1.  

28.57

Phẫu thuật tạo hình khuyết một phần mi mắt

B

P2

  1.  

28.58

Phẫu thuật tạo hình khuyết ½ toàn bộ mi mắt trên

B

P2

  1.  

28.60

Phẫu thuật tạo hình khuyết ½ toàn bộ mi mắt dưới

B

P2

  1.  

28.62

Phẫu thuật giải phóng sẹo bỏng mi mắt

C

P2

  1.  

28.63

Phẫu thuật cắt bỏ khối u da lành tính mi mắt

C

P2

  1.  

28.64

Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt

C

P1

  1.  

28.66

Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt

C

P2

  1.  

28.67

Phẫu thuật tạo hình mi mắt kết hợp các bộ phận xung quanh

B

P1

  1.  

28.68

Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt

B

P2

  1.  

28.69

Phẫu thuật ghép mỡ trung bì tự thân điều trị lõm mắt

B

P2

  1.  

28.73

Tạo hình hốc mắt trong tật không nhãn cầu để lắp mắt giả

B

P2

  1.  

28.74

Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII

B

P2

  1.  

28.110

Khâu vết thương vùng môi

C

P3

  1.  

28.111

Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi

C

P3

  1.  

28.136

Phẫu thuật khâu vết rách đơn giản vành tai

D

P3

  1.  

28.137

Khâu cắt lọc vết thương vành tai

D

P3

  1.  

28.161

Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ

D

P3

  1.  

28.162

Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức

D

P3

  1.  

28.163

Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản

D

P3

  1.  

28.417

Phẫu thuật sa trễ mi trên người già

C

P2

  1.  

28.418

Phẫu thuật thừa da mi trên

C

P2

  1.  

28.419

Phẫu thuật cắt da mi dưới cung mày

C

P2

  1.  

28.420

Phẫu thuật cắt da trán trên cung mày

C

P2

 

 

E. THẨM MỸ

 

 

  1.  

28.424

Phẫu thuật thừa da mi dưới

C

P2

  1.  

28.425

Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ thẩm mỹ vùng mắt

C

P2

  1.  

28.426

Phẫu thuật treo cung mày trực tiếp

C

P3

  1.  

28.427

Phẫu thuật treo cung mày bằng chỉ

C

 

Tổng cộng 792 danh mục kỹ thuật


                                                                  

file đính kèm: