UBND TỈNH HÀ TĨNH SỞ Y TẾ
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
DANH MỤC CHUYÊN MÔN KỸ THUẬT
Khám bệnh, chữa bệnh được thực hiện tại BỆnh VIỆN MẮT HÀ TĨNH
(Ban hành theo Quyết định số 1618/QĐ-SYT ngày 09 /09/2019 của
Giám đốc Sở Y tế Hà Tĩnh)
Tên bệnh viện: Bệnh viện MẮT HÀ TĨNH
Địa chỉ: Số 95, đường Vũ Quang, phường Trần Phú, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh.
Số Giấy phép hoạt động: 001/HT-GPHĐ, ngày cấp 09/9/2019
Người phụ trách chuyên môn: LÊ CÔNG ĐỨC
Số chứng chỉ hành nghề: 005678/HT-CCHN Ngày cấp: 30/08/2019
Mã cơ sở khám bệnh, chữa bệnh: 42309
Danh mục kỹ thuật thực hiện tại bệnh viện: 792 danh mục kỹ thuật, gồm:
1. Danh mục kỹ thuật tuyến trung ương (A): 13 danh mục
2. Danh mục kỹ thuật tuyến tỉnh (B): 479 danh mục
3. Danh mục kỹ thuật tuyến huyện (C): 215 danh mục
4. Danh mục kỹ thuật tuyến xã (D): 85 danh mục
TT |
Mã số |
Tên kỹ thuật |
Tuyến |
TT |
|
|
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
|
|
|
1.1 |
Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ |
C |
T3 |
|
1.51 |
Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ |
D |
T1 |
|
1.57 |
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ) |
D |
T3 |
|
1.59 |
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ) |
D |
T2 |
|
1.60 |
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ) |
D |
T2 |
|
1.61 |
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ) |
D |
T2 |
|
1.65 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
D |
T2 |
|
1.71 |
Mở khí quản cấp cứu |
C |
P1 |
|
1.74 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
C |
T1 |
|
1.158 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
D |
T1 |
|
1.201 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
C |
T3 |
|
1.216 |
Đặt ống thông dạ dày |
D |
T3 |
|
1.221 |
Thụt tháo |
D |
T3 |
|
1.222 |
Thụt giữ |
D |
T3 |
|
1.223 |
Đặt ống thông hậu môn |
D |
T3 |
|
1.245 |
Cân người bệnh tại giường bằng cân treo hay cân điện tử |
C |
|
|
1.246 |
Đo lượng nước tiểu 24 giờ |
D |
|
|
1.249 |
Giải stress cho người bệnh |
C |
|
|
1.252 |
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ |
D |
|
|
1.260 |
Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê (một lần) |
C |
T3 |
|
1.262 |
Gội đầu cho người bệnh tại giường |
D |
T3 |
|
1.263 |
Gội đầu tẩy độc cho người bệnh |
D |
T2 |
|
1.269 |
Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn |
D |
T3 |
|
1.275 |
Băng bó vết thương |
D |
|
|
1.276 |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương |
D |
T3 |
|
1.279 |
Vận chuyển người bệnh chấn thương cột sống thắt lưng |
C |
T2 |
|
1.281 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
D |
|
|
1.282 |
Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm |
C |
T3 |
|
1.283 |
Lấy máu các động mạch khác xét nghiệm |
C |
T3 |
|
1.284 |
Định nhóm máu tại giường |
D |
|
|
1.285 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
D |
|
|
|
II. NỘI KHOA |
|
|
|
2.1 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
D |
T2 |
|
2.128 |
Chăm sóc mắt ở người bệnh liệt VII ngoại biên (một lần) |
D |
|
|
2.150 |
Hút đờm hầu họng |
D |
T3 |
|
2.151 |
Lấy máu tĩnh mạch bẹn |
C |
|
|
2.156 |
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường |
B |
T3 |
|
2.188 |
Đặt sonde bàng quang |
C |
T3 |
|
2.195 |
Đo lượng nước tiểu 24 giờ |
C |
|
|
2.339 |
Thụt tháo phân |
D |
T3 |
|
|
III. NHI KHOA |
|
|
|
3.152 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
C |
T3 |
|
3.194 |
Tắm cho người bệnh tại giường |
D |
T3 |
|
3.196 |
Gội đầu cho người bệnh tại giường |
D |
T3 |
|
3.198 |
Vệ sinh răng miệng đặc biệt |
D |
T3 |
|
3.200 |
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng |
D |
T2 |
|
3.201 |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương |
D |
T3 |
|
3.202 |
Băng bó vết thương |
D |
|
|
3.203 |
Cầm máu (vết thương chảy máu) |
D |
|
|
3.204 |
Vận chuyển người bệnh an toàn |
D |
|
|
3.207 |
Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê |
D |
T3 |
|
3.210 |
Tiêm truyền thuốc |
D |
|
|
3.268 |
Cấp cứu người bệnh tự sát |
D |
|
|
3.1450 |
Vệ sinh, vô trùng phòng phẫu thuật |
C |
|
|
3.1451 |
Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS |
C |
|
|
3.1462 |
Thở oxy gọng kính |
C |
T3 |
|
3.1463 |
Thở oxy qua mặt nạ |
C |
T2 |
|
3.1464 |
Thở oxy qua ống chữ T |
C |
T2 |
|
3.1470 |
Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện (vết phẫu thuật, catheter, hô hấp, tiết niệu…) |
C |
|
|
3.1526 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) đặt 1OL trên mắt độc nhất, gần mù |
B |
P1 |
|
3.1527 |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) ± 1OL |
B |
P1 |
|
3.1528 |
Phẫu thuật glôcôm lần hai trở lên |
B |
P1 |
|
3.1530 |
Phẫu thuật phức tạp như: cataract bệnh lý trên trẻ quá nhỏ, người bệnh quá già, có bệnh tim mạch |
B |
P1 |
|
3.1531 |
Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù |
B |
P1 |
|
3.1533 |
Tháo dầu Silicon nội nhãn |
B |
P2 |
|
3.1545 |
Tháo đai độn củng mạc |
B |
P2 |
|
3.1546 |
Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên |
B |
TĐB |
|
3.1547 |
Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (iridoplasty) |
B |
TĐB |
|
3.1548 |
Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) |
B |
TĐB |
|
3.1549 |
Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi |
B |
P3 |
|
3.1550 |
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser |
B |
TĐB |
|
3.1552 |
Mở bao sau đục bằng laser |
B |
T1 |
|
3.1559 |
Lấy thể tinh sa, lệch bằng phương pháp Phaco, phối hợp cắt dịch kính ± 1OL |
B |
PĐB |
|
3.1560 |
Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính ± cố định 1OL |
B |
P1 |
|
3.1561 |
Cắt thể thủy tinh, dịch kính ± cố định 1OL |
B |
P1 |
|
3.1562 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao ± 1OL |
B |
P1 |
|
3.1563 |
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (iOL) thì 2 (không cắt dịch kính) |
B |
P2 |
|
3.1564 |
Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy 1OL ± cắt DK |
B |
P1 |
|
3.1565 |
Đặt 1OL trên mắt cận thị (Phakic) |
B |
P1 |
|
3.1566 |
Phẫu thuật cố định 1OL thì hai + cắt dịch kính |
B |
P1 |
|
3.1567 |
Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử |
B |
P2 |
|
3.1568 |
Mở bao sau bằng phẫu thuật |
B |
P2 |
|
3.1574 |
Nối thông lệ mũi ± đặt ống Silicon ± áp MMC |
B |
P1 |
|
3.1576 |
Phẫu thuật đặt ống Silicon lệ quản - ống lệ mũi |
B |
P1 |
|
3.1577 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rìa tự thân, màng ối...) ± áp thuốc chống chuyển hoá (5FU hoặc MMC |
B |
P2 |
|
3.1578 |
Gọt giác mạc đơn thuần |
B |
P2 |
|
3.1579 |
Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc |
B |
P2 |
|
3.1580 |
Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rìa hoặc màng ối |
B |
PĐB |
|
3.1581 |
Lấy dị vật hốc mắt |
B |
P2 |
|
3.1582 |
Lấy dị vật trong củng mạc |
B |
P2 |
|
3.1583 |
Lấy dị vật tiền phòng |
B |
P1 |
|
3.1584 |
Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm |
B |
P1 |
|
3.1585 |
Cắt mống mắt quang học ± tách dính phức tạp |
B |
P1 |
|
3.1586 |
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ ± tách dính mi cầu |
B |
P1 |
|
3.1587 |
Cố định màng xương tạo cùng đồ |
B |
P2 |
|
3.1588 |
Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới |
B |
P2 |
|
3.1589 |
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi |
B |
P1 |
|
3.1590 |
Nạo vét tổ chức hốc mắt |
B |
PĐB |
|
3.1591 |
Chích mủ mắt |
B |
P3 |
|
3.1592 |
Ghép mỡ điều trị lõm mắt |
B |
P2 |
|
3.1597 |
Tái tạo cùng đồ |
B |
P1 |
|
3.1598 |
Cố định tuyến lệ chính điều trị sa tuyến lệ chính |
B |
P2 |
|
3.1599 |
Đóng lỗ dò đường lệ |
B |
P3 |
|
3.1600 |
Tạo hình đường lệ ± điểm lệ |
B |
P2 |
|
3.1601 |
Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…) |
B |
P1 |
|
3.1602 |
Phẫu thuật lác thông thường |
B |
P2 |
|
3.1603 |
Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ |
B |
P2 |
|
3.1604 |
Chỉnh chỉ sau phẫu thuật lác |
B |
P3 |
|
3.1605 |
Phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệt |
B |
P2 |
|
3.1606 |
Sửa sẹo sau phẫu thuật lác |
B |
P3 |
|
3.1608 |
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
B |
P1 |
|
3.1609 |
Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
B |
P1 |
|
3.1610 |
Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi |
B |
P1 |
|
3.1611 |
Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi…) |
B |
P1 |
|
3.1612 |
Cắt cơ Muller |
B |
P1 |
|
3.1613 |
Lùi cơ nâng mi |
B |
P2 |
|
3.1614 |
Kéo dài cân cơ nâng mi |
B |
P1 |
|
3.1615 |
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo |
B |
P1 |
|
3.1616 |
Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII |
B |
P1 |
|
3.1617 |
Phẫu thuật cắt cơ Muller ± cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi |
B |
P1 |
|
3.1618 |
Ghép da mi hay vạt da điều trị lật mi dưới do sẹo |
B |
P1 |
|
3.1619 |
Khâu cơ kéo mi dưới để điều trị lật mi dưới |
B |
P1 |
|
3.1620 |
Đặt chỉ trước bản sụn làm căng mi, rút ngắn mi hay phối hợp cả hai điều trị lật mi dưới |
B |
P1 |
|
3.1621 |
Phẫu thuật mở rộng khe mi |
B |
P2 |
|
3.1622 |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
B |
P2 |
|
3.1623 |
Phẫu thuật Epicanthus |
B |
P2 |
|
3.1624 |
Lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) ± lấy mỡ dưới da mi |
B |
P2 |
|
3.1625 |
Điều trị co giật mi, co quắp mi, cau mày, nếp nhăn da mi bằng thuốc (botox, dysport...), laser |
B |
T1 |
|
3.1626 |
Rút ngắn góc trong mắt (phẫu thuật Y-V ± rút ngắn dây chằng mi trong) |
B |
P1 |
|
3.1627 |
Điều trị di lệch góc mắt |
B |
P1 |
|
3.1628 |
Phẫu thuật Doenig |
B |
P2 |
|
3.1629 |
Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: Chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng |
B |
P1 |
|
3.1630 |
Điện đông, lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc |
B |
P2 |
|
3.1631 |
Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...) |
B |
P1 |
|
3.1634 |
Cắt củng mạc sâu đơn thuần |
B |
P1 |
|
3.1635 |
Rạch góc tiền phòng |
B |
PĐB |
|
3.1636 |
Mở bè ± cắt bè |
B |
P1 |
|
3.1637 |
Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm |
B |
PĐB |
|
3.1638 |
Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm |
B |
PĐB |
|
3.1639 |
Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc |
B |
P1 |
|
3.1640 |
Chọc hút dịch kính lấy bệnh phẩm |
B |
TĐB |
|
3.1641 |
Tiêm nội nhãn (kháng sinh, Avastin, corticoid...) |
B |
TĐB |
|
3.1643 |
Tiêm coctison điều trị u máu |
B |
T2 |
|
3.1649 |
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) |
B |
P1 |
|
3.1650 |
Rạch áp xe túi lệ |
B |
T1 |
|
3.1651 |
Đặt kính áp tròng điều trị: tật khúc xạ, giác mạc hình chóp, bệnh lí bề mặt giác mạc |
B |
|
|
3.1652 |
Đo thị giác tương phản |
B |
T1 |
|
3.1653 |
Khám mắt và điều trị có gây mê |
B |
TĐB |
|
3.1654 |
Tập nhược thị |
C |
|
|
3.1655 |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) |
C |
P2 |
|
3.1656 |
Cắt bỏ túi lệ |
C |
P2 |
|
3.1657 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
C |
P2 |
|
3.1658 |
Lấy dị vật giác mạc |
C |
T1 |
|
3.1659 |
Cắt bỏ chắp có bọc |
C |
T1 |
|
3.1660 |
Khâu cò mi, tháo cò |
C |
P3 |
|
3.1661 |
Chích dẫn lưu túi lệ |
C |
P3 |
|
3.1662 |
Phẫu thuật lác thông thường |
C |
P2 |
|
3.1663 |
Khâu da mi |
C |
P3 |
|
3.1664 |
Khâu phục hồi bờ mi |
C |
P2 |
|
3.1665 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
C |
P3 |
|
3.1666 |
Khâu phủ kết mạc |
C |
P2 |
|
3.1667 |
Khâu giác mạc |
C |
P1 |
|
3.1668 |
Khâu củng mạc |
C |
P1 |
|
3.1669 |
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc |
C |
P1 |
|
3.1670 |
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc |
C |
P1 |
|
3.1672 |
Điện đông thể mi |
C |
P3 |
|
3.1673 |
Bơm hơi tiền phòng |
C |
P2 |
|
3.1674 |
Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài |
C |
P2 |
|
3.1675 |
Múc nội nhãn |
C |
P2 |
|
3.1676 |
Cắt thị thần kinh |
C |
P2 |
|
3.1677 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
C |
P2 |
|
3.1678 |
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) |
C |
P1 |
|
3.1680 |
Mổ quặm bẩm sinh |
C |
P2 |
|
3.1681 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
C |
T2 |
|
3.1682 |
Tiêm dưới kết mạc |
C |
T2 |
|
3.1683 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
C |
T2 |
|
3.1684 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
C |
T2 |
|
3.1685 |
Bơm thông lệ đạo |
C |
T1 |
|
3.1686 |
Lấy máu làm huyết thanh |
C |
|
|
3.1688 |
Khâu kết mạc |
C |
P3 |
|
3.1689 |
Lấy calci đông dưới kết mạc |
C |
T3 |
|
3.1690 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
C |
T3 |
|
3.1691 |
Đốt lông xiêu |
C |
T2 |
|
3.1692 |
Bơm rửa lệ đạo |
C |
T2 |
|
3.1693 |
Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc |
C |
T2 |
|
3.1694 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
C |
T3 |
|
3.1695 |
Rửa cùng đồ |
C |
T2 |
|
3.1696 |
Bóc sợi (Viêm giác mạc sợi) |
C |
T3 |
|
3.1697 |
Bóc giả mạc |
C |
T3 |
|
3.1698 |
Rạch áp xe mi |
C |
T2 |
|
3.1699 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
C |
T2 |
|
3.1700 |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
C |
T2 |
|
3.1701 |
Soi đáy mắt bằng Schepens |
C |
T2 |
|
3.1702 |
Soi góc tiền phòng |
C |
T2 |
|
3.1703 |
Cắt chỉ khâu da |
D |
T3 |
|
3.1704 |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
D |
T1 |
|
3.1705 |
Theo dõi nhãn áp 3 ngày |
D |
|
|
3.1706 |
Lấy dị vật kết mạc |
D |
T2 |
|
3.1707 |
Khám mắt |
D |
|
|
3.2387 |
Tiêm trong da |
D |
T3 |
|
3.2388 |
Tiêm dưới da |
D |
T3 |
|
3.2389 |
Tiêm bắp thịt |
D |
T3 |
|
3.2390 |
Tiêm tĩnh mạch |
D |
T3 |
|
3.2391 |
Truyền tĩnh mạch |
D |
T3 |
|
3.2540 |
Cắt u nội nhãn |
B |
P1 |
|
3.2543 |
Cắt u mi cả bề dày không vá |
B |
P1 |
|
3.2544 |
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da |
B |
P1 |
|
3.2545 |
Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da |
B |
P1 |
|
3.2548 |
Cắt u kết mạc, giác mạc không vá |
B |
P1 |
|
3.2549 |
Cắt u kết mạc không vá |
B |
P1 |
|
3.2550 |
Cắt u kết mạc, giác mạc cú ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc |
B |
P1 |
|
3.2551 |
Cắt u tiền phòng |
B |
P1 |
|
3.2552 |
Cắt u hốc mắt không mở xương hốc mắt |
B |
P1 |
|
3.2554 |
Nạo vét tổ chức hốc mắt |
B |
P1 |
|
3.2911 |
Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
B |
P1 |
|
3.2912 |
Phẫu thuật treo mi lên cơ trán điều trị sụp mi |
B |
P1 |
|
3.2913 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi |
B |
P1 |
|
3.2914 |
Phẫu thuật điều trị hở mi |
B |
P1 |
|
3.2915 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị trễ mi |
B |
P1 |
|
3.2916 |
Phẫu thuật điều trị trễ mi dưới |
B |
P1 |
|
3.2917 |
Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả |
B |
P1 |
|
3.2918 |
Mắt giả trong bộ phận giả tái tạo khuyết hổng hàm mặt |
B |
P1 |
|
3.2923 |
Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt |
B |
P2 |
|
3.4215 |
Đo khúc xạ khách quan |
A |
|
|
|
IX. GÂY MÊ HỒI SỨC |
|
|
|
|
A. CÁC KỸ THUẬT |
|
|
|
9.0006 |
Cấp cứu cao huyết áp |
C |
T1 |
|
9.0007 |
Cấp cứu ngừng thở |
C |
T1 |
|
9.0008 |
Cấp cứu ngừng tim |
C |
T1 |
|
9.0010 |
Cấp cứu tụt huyết áp |
C |
T1 |
|
9.0102 |
Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật, sau chấn thương |
C |
|
|
9.0133 |
Lưu kim luồn tĩnh mạch để tiêm thuốc |
C |
T3 |
|
9.0136 |
Mở khí quản |
C |
T1 |
|
9.0137 |
Mở khí quản bằng dụng cụ nong |
B |
T1 |
|
9.0138 |
Mở khí quản qua da bằng bóng nong |
B |
T1 |
|
9.0146 |
Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện (vết phẫu thuật, catheter, hô hấp, tiết niệu…) |
C |
|
|
9.0148 |
Rửa tay phẫu thuật |
C |
|
|
9.0149 |
Rửa tay sát khuẩn |
C |
|
|
9.0150 |
Săn sóc theo dõi ống thông tiểu |
C |
|
|
9.0176 |
Theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thường qui |
C |
|
|
9.0183 |
Thở oxy gọng kính |
C |
T3 |
|
9.0184 |
Thở oxy qua mặt nạ |
C |
|
|
9.0185 |
Thở oxy qua mũ kín |
C |
|
|
9.0186 |
Thở oxy qua ống chữ T |
C |
T2 |
|
9.0194 |
Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS |
C |
|
|
9.0195 |
Truyền dịch thường qui |
C |
|
|
9.0196 |
Truyền dịch trong sốc |
C |
|
|
9.0197 |
Truyền máu hoặc sản phẩm máu thường qui |
C |
|
|
9.0204 |
Vô trùng phòng phẫu thuật, phòng tiểu phẫu hoặc buồng bệnh |
C |
|
|
9.0205 |
Xác định nhóm máu trước truyền máu tại giường |
C |
|
|
|
B. GÂY MÊ |
|
|
|
9.0370 |
Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt |
C |
|
|
9.0415 |
Gây mê phẫu thuật cắt nơvi sắc tố vùng hàm mặt |
B |
|
|
9.0504 |
Gây mê phẫu thuật cắt túi lệ |
B |
|
|
9.0529 |
Gây mê phẫu thuật cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da |
B |
|
|
9.0530 |
Gây mê phẫu thuật cắt u da mi không ghép |
B |
|
|
9.0538 |
Gây mê phẫu thuật cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt |
B |
|
|
9.0541 |
Gây mê phẫu thuật cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép |
B |
|
|
9.0543 |
Gây mê phẫu thuật cắt u kết mạc, giác mạc không vỏ |
B |
|
|
9.0557 |
Gây mê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không ghép |
B |
|
|
9.0558 |
Gây mê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không vá |
B |
|
|
9.0585 |
Gây mê phẫu thuật cắt u tiền phòng |
B |
|
|
9.0639 |
Gây mê phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK |
B |
|
|
9.0655 |
Gây mê phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt) |
B |
|
|
9.0657 |
Gây mê phẫu thuật cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới |
B |
|
|
9.0660 |
Gây mê phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính |
B |
|
|
9.0681 |
Gây mê phẫu thuật đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic) |
B |
|
|
9.0684 |
Gây mê phẫu thuật đặt ống silicon tiền phòng điều trị glôcôm |
B |
|
|
9.0685 |
Gây mê phẫu thuật đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm (đặt shunt mini express) |
B |
|
|
9.0692 |
Gây mê phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) |
B |
|
|
9.0693 |
Gây mê phẫu thuật đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm |
B |
|
|
9.0719 |
Gây mê phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt |
A |
|
|
9.0720 |
Gây mê phẫu thuật điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) |
B |
|
|
9.0723 |
Gây mê phẫu thuật điều trị hở mi |
B |
|
|
9.0730 |
Gây mê phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên |
B |
|
|
9.0740 |
Gây mê phẫu thuật điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…) |
B |
|
|
9.0790 |
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức |
B |
|
|
9.0793 |
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương vùng hàm mặt do hoả khí |
B |
|
|
9.0807 |
Gây mê phẫu thuật Doenig |
B |
|
|
9.0829 |
Gây mê phẫu thuật đóng lỗ dò đường lệ |
B |
|
|
9.0841 |
Gây mê phẫu thuật Epicanthus |
B |
|
|
9.0845 |
Gây mê phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
B |
|
|
9.0884 |
Gây mê phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù |
B |
|
|
9.0885 |
Gây mê phẫu thuật glôcôm lần hai trở lên |
B |
|
|
9.0886 |
Gây mê phẫu thuật gọt giác mạc đơn thuần |
B |
|
|
9.0888 |
Gây mê phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …) |
B |
|
|
9.0894 |
Gây mê phẫu thuật hẹp khe mi |
B |
|
|
9.0898 |
Gây mê phẫu thuật kéo dài cân cơ nâng mi |
B |
|
|
9.1029 |
Gây mê phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII |
B |
|
|
9.1035 |
Gây mê phẫu thuật laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt |
B |
|
|
9.1040 |
Gây mê phẫu thuật laser mở bao sau đục |
B |
|
|
9.1048 |
Gây mê phẫu thuật lấy dị vật giác mạc sâu |
B |
|
|
9.1049 |
Gây mê phẫu thuật lấy dị vật hốc mắt |
B |
|
|
9.1050 |
Gây mê phẫu thuật lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm |
B |
|
|
9.1055 |
Gây mê phẫu thuật lấy dị vật tiền phòng |
B |
|
|
9.1056 |
Gây mê phẫu thuật lấy dị vật trong củng mạc |
B |
|
|
9.1070 |
Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt sau CTSN |
B |
|
|
9.1072 |
Gây mê phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới và tạo hình 2 mi |
B |
|
|
9.1096 |
Gây mê phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất |
B |
|
|
9.1097 |
Gây mê phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL |
B |
|
|
9.1098 |
Gây mê phẫu thuật lấy thể thủy tinh sa, lệch bằng phương pháp phaco, phối hợp cắt dịch kính có hoặc không đặt IOL |
B |
|
|
9.1099 |
Gây mê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, Phaco có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất |
B |
|
|
9.1100 |
Gây mê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, Phaco có hoặc không đặt thể thủy tinh nhân tạo trên mắt độc nhất |
B |
|
|
9.1117 |
Gây mê phẫu thuật loai 3 |
C |
|
|
9.1120 |
Gây mê phẫu thuật lùi cơ nâng mi |
B |
|
|
9.1122 |
Gây mê phẫu thuật mắt ở trẻ em |
B |
|
|
9.1123 |
Gây mê phẫu thuật miless |
B |
|
|
9.1124 |
Gây mê phẫu thuật mở bao sau |
B |
|
|
9.1125 |
Gây mê phẫu thuật mở bao sau đục bằng laser |
B |
|
|
9.1126 |
Gây mê phẫu thuật mở bè có hoặc không cắt bè |
B |
|
|
9.1137 |
Gây mê phẫu thuật mở góc tiền phòng |
B |
|
|
9.1148 |
Gây mê phẫu thuật mở rộng điểm lệ |
B |
|
|
9.1149 |
Gây mê phẫu thuật mở rộng khe mi |
B |
|
|
9.1158 |
Gây mê phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá |
B |
|
|
9.1159 |
Gây mê phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
B |
|
|
9.1160 |
Gây mê phẫu thuật mộng đơn thuần |
B |
|
|
9.1161 |
Gây mê phẫu thuật múc nội nhãn |
B |
|
|
9.1538 |
Gây mê phẫu thuật nội soi nối thông lệ mũi |
B |
|
|
|
C. HỒI SỨC |
|
|
|
9.1624 |
Hồi sức áp lạnh điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt trẻ em |
B |
|
|
9.1625 |
Hồi sức áp tia bêta điều trị các bệnh lý kết mạc trẻ em |
B |
|
|
9.1747 |
Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
B |
|
|
9.1833 |
Hồi sức phẫu thuật cắt nơvi sắc tố vùng hàm mặt |
B |
|
|
9.1922 |
Hồi sức phẫu thuật cắt túi lệ |
B |
|
|
9.1945 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u da lành tính vành tai |
B |
|
|
9.1947 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da |
B |
|
|
9.1948 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u da mi không ghép |
B |
|
|
9.1956 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt |
A |
|
|
9.1960 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc |
A |
|
|
9.1961 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u kết mạc, giác mạc không vỏ |
B |
|
|
9.1975 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không ghép |
B |
|
|
9.1976 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không vá |
B |
|
|
9.1992 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u sắc tố vùng hàm mặt |
B |
|
|
9.1998 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u thần kinh vùng hàm mặt |
B |
|
|
9.2057 |
Hồi sức phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK |
B |
|
|
9.2073 |
Hồi sức phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt) |
B |
|
|
9.2075 |
Hồi sức phẫu thuật cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới |
B |
|
|
9.2078 |
Hồi sức phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính |
B |
|
|
9.2099 |
Hồi sức phẫu thuật đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic) |
B |
|
|
9.2101 |
Hồi sức phẫu thuật đặt ống silicon lệ quản – ống lệ mũi |
B |
|
|
9.2102 |
Hồi sức phẫu thuật đặt ống silicon tiền phòng điều trị glôcôm |
B |
|
|
9.2103 |
Hồi sức phẫu thuật đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm (đặt shunt mini express) |
B |
|
|
9.2141 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị hở mi |
B |
|
|
9.2157 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép |
B |
|
|
9.2211 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương vùng hàm mặt do hoả khí |
B |
|
|
9.2220 |
Hồi sức phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệt |
B |
|
|
9.2225 |
Hồi sức phẫu thuật Doenig |
B |
|
|
9.2263 |
Hồi sức phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
B |
|
|
9.2285 |
Hồi sức phẫu thuật ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc |
B |
|
|
9.2302 |
Hồi sức phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù |
B |
|
|
9.2303 |
Hồi sức phẫu thuật glôcôm lần hai trở lên |
B |
|
|
9.2304 |
Hồi sức phẫu thuật gọt giác mạc đơn thuần |
B |
|
|
9.2458 |
Hồi sức phẫu thuật laser mở bao sau đục |
B |
|
|
9.2464 |
Hồi sức phẫu thuật lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi |
B |
|
|
9.2466 |
Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật giác mạc sâu |
B |
|
|
9.2467 |
Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật hốc mắt |
B |
|
|
9.2468 |
Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm |
B |
|
|
9.2474 |
Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật trong củng mạc |
B |
|
|
9.2490 |
Hồi sức phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới và tạo hình 2 mi |
B |
|
|
9.2514 |
Hồi sức phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất |
B |
|
|
9.2515 |
Hồi sức phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL |
B |
|
|
9.2516 |
Hồi sức phẫu thuật lấy thể thủy tinh sa, lệch bằng phương pháp phaco, phối hợp cắt dịch kính có hoặc không đặt IOL |
B |
|
|
9.2517 |
Hồi sức phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, Phaco có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất |
B |
|
|
9.2518 |
Hồi sức phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, Phaco có hoặc không đặt thể thủy tinh nhân tạo trên mắt độc nhất |
B |
|
|
9.2542 |
Hồi sức phẫu thuật mở bao sau |
B |
|
|
9.2543 |
Hồi sức phẫu thuật mở bao sau đục bằng laser |
B |
|
|
9.2544 |
Hồi sức phẫu thuật mở bè có hoặc không cắt bè |
B |
|
|
9.2555 |
Hồi sức phẫu thuật mở góc tiền phòng |
B |
|
|
9.2566 |
Hồi sức phẫu thuật mở rộng điểm lệ |
B |
|
|
9.2567 |
Hồi sức phẫu thuật mở rộng khe mi |
B |
|
|
9.2578 |
Hồi sức phẫu thuật mộng đơn thuần |
B |
|
|
9.2579 |
Hồi sức phẫu thuật múc nội nhãn |
B |
|
|
9.2956 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi nối thông lệ mũi |
B |
|
|
|
D. GÂY TÊ |
|
|
|
9.3042 |
Gây tê áp lạnh điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt trẻ em |
B |
|
|
9.3043 |
Gây tê áp tia bêta điều trị các bệnh lý kết mạc trẻ em |
B |
|
|
9.3100 |
Gây tê phẫu thuật bơm dầu Silicon, khí bổ sung sau PT cắt DK điều trị BVM |
B |
|
|
9.3102 |
Gây tê phẫu thuật bong võng mạc tái phát |
B |
|
|
9.3103 |
Gây tê phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển |
B |
|
|
9.3104 |
Gây tê phẫu thuật bong võng mạc trên mắt độc nhất, gần mù |
B |
|
|
9.3190 |
Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt |
C |
|
|
9.3358 |
Gây tê phẫu thuật cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt |
A |
|
|
9.3361 |
Gây tê phẫu thuật cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép |
B |
|
|
9.3362 |
Gây tê phẫu thuật cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc |
A |
|
|
9.3363 |
Gây tê phẫu thuật cắt u kết mạc, giác mạc không vỏ |
B |
|
|
9.3366 |
Gây tê phẫu thuật cắt u lành tính vùng mũi dưới 2cm |
B |
|
|
9.3430 |
Gây tê phẫu thuật cắt ung thư da đầu, mặt có tạo hình |
B |
|
|
9.3431 |
Gây tê phẫu thuật cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạo hình |
B |
|
|
9.3432 |
Gây tê phẫu thuật cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình |
B |
|
|
9.3470 |
Gây tê phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt dịch kính |
B |
|
|
9.3475 |
Gây tê phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt) |
B |
|
|
9.3476 |
Gây tê phẫu thuật chuyển vạt da cân có cuống mạch nuôi |
B |
|
|
9.3477 |
Gây tê phẫu thuật cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới |
B |
|
|
9.3480 |
Gây tê phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính |
B |
|
|
9.3489 |
Gây tê phẫu thuật đa chấn thương |
B |
|
|
9.3503 |
Gây tê phẫu thuật đặt ống silicon lệ quản – ống lệ mũi |
B |
|
|
9.3504 |
Gây tê phẫu thuật đặt ống silicon tiền phòng điều trị glôcôm |
B |
|
|
9.3505 |
Gây tê phẫu thuật đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm (đặt shunt mini express) |
B |
|
|
9.3512 |
Gây tê phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) |
B |
|
|
9.3513 |
Gây tê phẫu thuật đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm |
B |
|
|
9.3516 |
Gây tê phẫu thuật di thực hàng lông mi |
B |
|
|
9.3528 |
Gây tê phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng |
B |
|
|
9.3535 |
Gây tê phẫu thuật điều trị co giật mi, co quắp mi, cau mày, nếp nhăn da mi bằng thuốc (botox, dysport...), laser |
B |
|
|
9.3537 |
Gây tê phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt có ghép sụn xương tự thân |
A |
|
|
9.3539 |
Gây tê phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt |
A |
|
|
9.3540 |
Gây tê phẫu thuật điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) |
B |
|
|
9.3543 |
Gây tê phẫu thuật điều trị hở mi |
B |
|
|
9.3557 |
Gây tê phẫu thuật điều trị lác bằng thuốc (botox, dysport...) |
B |
|
|
9.3559 |
Gây tê phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép |
B |
|
|
9.3560 |
Gây tê phẫu thuật điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…) |
B |
|
|
9.3566 |
Gây tê phẫu thuật điều trị sẹo giác mạc bằng laser |
A |
|
|
9.3649 |
Gây tê phẫu thuật đóng lỗ dò đường lệ |
B |
|
|
9.3665 |
Gây tê phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
B |
|
|
9.3669 |
Gây tê phẫu thuật ghép củng mạc |
B |
|
|
9.3675 |
Gây tê phẫu thuật ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo |
B |
|
|
9.3677 |
Gây tê phẫu thuật ghép da tự thân trên 10% diện tích bỏng cơ thể |
B |
|
|
9.3678 |
Gây tê phẫu thuật ghép da tự thân từ 5 - 10% diện tích bỏng cơ thể |
B |
|
|
9.3680 |
Gây tê phẫu thuật ghép giác mạc có vành củng mạc |
B |
|
|
9.3681 |
Gây tê phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên |
B |
|
|
9.3682 |
Gây tê phẫu thuật ghép giác mạc lớp |
B |
|
|
9.3683 |
Gây tê phẫu thuật ghép giác mạc nhân tạo |
B |
|
|
9.3684 |
Gây tê phẫu thuật ghép giác mạc tự thân |
B |
|
|
9.3685 |
Gây tê phẫu thuật ghép giác mạc xuyên |
B |
|
|
9.3687 |
Gây tê phẫu thuật ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc |
B |
|
|
9.3688 |
Gây tê phẫu thuật ghép màng sinh học bề mặt nhãn cầu |
B |
|
|
9.3689 |
Gây tê phẫu thuật ghép mỡ điều trị lõm mắt |
B |
|
|
9.3690 |
Gây tê phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt |
B |
|
|
9.3703 |
Gây tê phẫu thuật giảm áp hốc mắt (phá thành hốc mắt, mở rộng lỗ thị giác...) |
B |
|
|
9.3704 |
Gây tê phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù |
B |
|
|
9.3705 |
Gây tê phẫu thuật glôcôm lần hai trở lên |
B |
|
|
9.3706 |
Gây tê phẫu thuật gọt giác mạc đơn thuần |
B |
|
|
9.3708 |
Gây tê phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …) |
B |
P3 |
|
9.3714 |
Gây tê phẫu thuật hẹp khe mi |
B |
P3 |
|
9.3718 |
Gây tê phẫu thuật kéo dài cân cơ nâng mi |
B |
T2 |
|
9.3719 |
Gây tê phẫu thuật khâu da thì II |
C |
|
|
9.3852 |
Gây tê phẫu thuật lạnh đông điều trị K võng mạc |
B |
P2 |
|
9.3853 |
Gây tê phẫu thuật lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc |
B |
P2 |
|
9.3855 |
Gây tê phẫu thuật laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt |
B |
T1 |
|
9.3856 |
Gây tê phẫu thuật laser điều trị u nguyên bào võng mạc |
B |
T1 |
|
9.3857 |
Gây tê phẫu thuật laser excimer điều trị tật khúc xạ |
B |
P3 |
|
9.3858 |
Gây tê phẫu thuật laser femtosecond điều trị lão thị (PT: INTRACOR) |
B |
P3 |
|
9.3859 |
Gây tê phẫu thuật laser femtosecond điều trị tật khúc xạ |
B |
P3 |
|
9.3860 |
Gây tê phẫu thuật laser mở bao sau đục |
B |
P3 |
|
9.3882 |
Gây tê phẫu thuật lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi |
B |
P2 |
|
9.3885 |
Gây tê phẫu thuật lấy dị vật giác mạc sâu |
B |
P3 |
|
9.3886 |
Gây tê phẫu thuật lấy dị vật hốc mắt |
B |
P2 |
|
9.3887 |
Gây tê phẫu thuật lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm |
B |
P1 |
|
9.3892 |
Gây tê phẫu thuật lấy dị vật tiền phòng |
B |
P1 |
|
9.3893 |
Gây tê phẫu thuật lấy dị vật trong củng mạc |
B |
P1 |
|
9.3895 |
Gây tê phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
B |
P1 |
|
9.3907 |
Gây tê phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt sau CTSN |
B |
P3 |
|
9.3909 |
Gây tê phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới và tạo hình 2 mi |
B |
P3 |
|
9.3932 |
Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất |
B |
P2 |
|
9.3933 |
Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL |
B |
P2 |
|
9.3934 |
Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh sa, lệch bằng phương pháp phaco, phối hợp cắt dịch kính có hoặc không đặt IOL |
B |
P2 |
|
9.3935 |
Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, Phaco có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất |
B |
P2 |
|
9.3936 |
Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, Phaco có hoặc không đặt thể thủy tinh nhân tạo trên mắt độc nhất |
B |
P2 |
|
9.3956 |
Gây tê phẫu thuật lùi cơ nâng mi |
B |
P2 |
|
9.3958 |
Gây tê phẫu thuật mắt ở trẻ em |
B |
T2 |
|
9.3959 |
Gây tê phẫu thuật miless |
B |
T2 |
|
9.3960 |
Gây tê phẫu thuật mở bao sau |
B |
T2 |
|
9.3961 |
Gây tê phẫu thuật mở bao sau đục bằng laser |
B |
T2 |
|
9.3962 |
Gây tê phẫu thuật mở bè có hoặc không cắt bè |
B |
T1 |
|
9.3984 |
Gây tê phẫu thuật mở rộng điểm lệ |
B |
|
|
9.3985 |
Gây tê phẫu thuật mở rộng khe mi |
B |
|
|
9.3986 |
Gây tê phẫu thuật mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ |
B |
T2 |
|
9.3994 |
Gây tê phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá |
B |
P3 |
|
9.3995 |
Gây tê phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
B |
T3 |
|
9.3996 |
Gây tê phẫu thuật mộng đơn thuần |
B |
T3 |
|
9.3997 |
Gây tê phẫu thuật múc nội nhãn |
B |
T3 |
|
9.3998 |
Gây tê phẫu thuật nâng sàn hốc mắt |
B |
T2 |
|
9.4005 |
Gây tê phẫu thuật nạo vét tổ chức hốc mắt |
B |
T2 |
|
9.4006 |
Gây tê phẫu thuật nhuộm giác mạc thẩm mỹ |
B |
T2 |
|
|
XIV. MẮT |
|
|
|
14.4 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất |
B |
P1 |
|
14.5 |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL |
B |
P1 |
|
14.6 |
Phẫu thuật glôcôm lần hai trởlên |
B |
P1 |
|
14.9 |
Phẫu thuật phức tạp như: cataract bệnh lý trên trẻ quá nhỏ, người bệnh quá già, có bệnh tim mạch kèm theo |
B |
P1 |
|
14.10 |
Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù |
A |
P1 |
|
14.12 |
Tháo dầu Silicon nội nhãn |
B |
P2 |
|
14.13 |
Bơm dầu Silicon, khí bổ sung sau PT cắt DK điều trị BVM |
A |
P2 |
|
14.14 |
Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn |
B |
P1 |
|
14.19 |
Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn |
B |
P1 |
|
14.23 |
Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển |
B |
P1 |
|
14.24 |
Tháo đai độn củng mạc |
B |
P2 |
|
14.25 |
Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên |
B |
ĐB |
|
14.26 |
Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) |
B |
TĐB |
|
14.27 |
Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) |
B |
P2 |
|
14.28 |
Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi |
B |
P3 |
|
14.29 |
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…) |
B |
TĐB |
|
14.32 |
Mở bao sau đục bằng laser |
B |
T1 |
|
14.41 |
Lấy thể thủy tinh sa, lệch bằng phương pháp phaco, phối hợp cắt dịch kính có hoặc không đặt IOL |
A |
PĐB |
|
14.42 |
Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL |
B |
P1 |
|
14.43 |
Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL |
B |
P1 |
|
14.44 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL |
B |
P1 |
|
14.45 |
Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL |
B |
PĐB |
|
14.46 |
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) |
B |
P2 |
|
14.47 |
Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK |
B |
P1 |
|
14.48 |
Đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic) |
B |
P1 |
|
14.49 |
Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính |
B |
P1 |
|
14.50 |
Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử |
B |
P2 |
|
14.51 |
Mở bao sau bằng phẫu thuật |
B |
P2 |
|
14.52 |
Cắt chỉ bằng laser |
B |
TĐB |
|
14.61 |
Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
B |
P1 |
|
14.62 |
Nối thông lệ mũi nội soi |
B |
P2 |
|
14.63 |
Phẫu thuật mở rộng điểm lệ |
B |
P3 |
|
14.64 |
Phẫu thuật đặt ống Silicon lệ quản – ống lệ mũi |
B |
P2 |
|
14.65 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá |
B |
P2 |
|
14.66 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
B |
P2 |
|
14.67 |
Phẫu thuật ghép màng sinh học bề mặt nhãn cầu |
A |
P2 |
|
14.68 |
Gọt giác mạc đơn thuần |
B |
P2 |
|
14.69 |
Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc |
B |
P2 |
|
14.70 |
Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối |
B |
PĐB |
|
14.71 |
Lấy dị vật hốc mắt |
B |
P2 |
|
14.72 |
Lấy dị vật trong củng mạc |
B |
P2 |
|
14.73 |
Lấy dị vật tiền phòng |
B |
P1 |
|
14.74 |
Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm |
B |
P1 |
|
14.75 |
Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp |
B |
P1 |
|
14.76 |
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu |
B |
P1 |
|
14.77 |
Cố định màng xương tạo cùng đồ |
B |
P2 |
|
14.78 |
Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới |
B |
P2 |
|
14.79 |
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi |
B |
P1 |
|
14.80 |
Sinh thiết tổ chức mi |
B |
P3 |
|
14.81 |
Sinh thiết tổ chức hốc mắt |
B |
P3 |
|
14.83 |
Cắt u da mi không ghép |
C |
P3 |
|
14.84 |
Cắt u mi cả bề dày không ghép |
B |
P2 |
|
14.85 |
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da |
B |
P1 |
|
14.86 |
Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da |
B |
P1 |
|
14.87 |
Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da |
B |
P1 |
|
14.88 |
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép |
B |
P2 |
|
14.89 |
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc |
B |
P1 |
|
14.90 |
Cắt u tiền phòng |
B |
P1 |
|
14.92 |
Tiêm coctison điều trị u máu |
B |
T2 |
|
14.95 |
Laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt |
B |
T2 |
|
14.96 |
Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt |
B |
P1 |
|
14.98 |
Chích mủ mắt |
B |
P3 |
|
14.99 |
Ghép mỡ điều trị lõm mắt |
B |
P2 |
|
14.104 |
Tái tạo cùng đồ |
B |
P1 |
|
14.105 |
Cố định tuyến lệ chính điều trị sa tuyến lệ chính |
B |
P2 |
|
14.106 |
Đóng lỗ dò đường lệ |
C |
P3 |
|
14.107 |
Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ |
B |
P3 |
|
14.108 |
Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…) |
B |
P1 |
|
14.109 |
Phẫu thuật lác thông thường |
B |
P2 |
|
14.110 |
Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ |
B |
P2 |
|
14.111 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác |
B |
T2 |
|
14.112 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
C |
T2 |
|
14.113 |
Chỉnh chỉ sau mổ lác |
B |
T2 |
|
14.114 |
Phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệt |
B |
T2 |
|
14.115 |
Sửa sẹo sau mổ lác |
B |
P3 |
|
14.116 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi |
B |
T1 |
|
14.117 |
Điều trị lác bằng thuốc (botox, dysport...) |
B |
T1 |
|
14.118 |
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
B |
P1 |
|
14.119 |
Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
B |
P1 |
|
14.120 |
Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi |
B |
P1 |
|
14.121 |
Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …) |
B |
P1 |
|
14.122 |
Cắt cơ Muller |
B |
P1 |
|
14.123 |
Lùi cơ nâng mi |
B |
P2 |
|
14.124 |
Vá da tạo hình mi |
B |
P1 |
|
14.125 |
Phẫu thuật tạo hình nếp mi |
B |
P2 |
|
14.126 |
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi |
B |
P2 |
|
14.127 |
Phẫu thuật lấy mỡ dưới da mi (trên, dưới, 2 mi) |
B |
P2 |
|
14.128 |
Kéo dài cân cơ nâng mi |
B |
P1 |
|
14.129 |
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo |
B |
P1 |
|
14.130 |
Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII |
B |
P1 |
|
14.131 |
Phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi |
B |
P1 |
|
14.132 |
Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép |
B |
P1 |
|
14.133 |
Sửa sẹo xấu vùng quanh mi |
B |
P2 |
|
14.134 |
Di thực hàng lông mi |
B |
P2 |
|
14.135 |
Phẫu thuật Epicanthus |
B |
P2 |
|
14.136 |
Phẫu thuật mở rộng khe mi |
B |
P2 |
|
14.137 |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
B |
P2 |
|
14.138 |
Lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi |
B |
P2 |
|
14.139 |
Điều trị co giật mi, co quắp mi, cau mày, nếp nhăn da mi bằng thuốc (botox, dysport...), laser |
B |
T1 |
|
14.140 |
Rút ngắn góc trong mắt (phẫu thuật Y-V có hoặc không rút ngắn dây chằng mi trong) |
B |
P1 |
|
14.141 |
Điều trị di lệch góc mắt |
B |
P1 |
|
14.142 |
Phẫu thuật Doenig |
B |
P2 |
|
14.143 |
Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: Chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng |
B |
P1 |
|
14.145 |
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên |
B |
P2 |
|
14.146 |
Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...) |
B |
P1 |
|
14.147 |
Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hoá hoặc chất antiVEGF |
B |
P1 |
|
14.148 |
Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
B |
P1 |
|
14.149 |
Mở góc tiền phòng |
B |
P1 |
|
14.150 |
Mở bè có hoặc không cắt bè |
B |
P1 |
|
14.151 |
Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm |
B |
PĐB |
|
14.152 |
Đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm (Đặt shunt mini Express) |
B |
P1 |
|
14.153 |
Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm |
B |
PĐB |
|
14.154 |
Rút van dẫn lưu,ống Silicon tiền phòng |
B |
P2 |
|
14.155 |
Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc |
B |
P1 |
|
14.156 |
Sửa sẹo bọng bằng kim (Phâu thuật needling) |
B |
T1 |
|
14.157 |
Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm |
B |
TĐB |
|
14.158 |
Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) |
B |
TĐB |
|
14.159 |
Tiêm nhu mô giác mạc |
B |
T1 |
|
14.161 |
Tập nhược thị |
C |
|
|
14.162 |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) |
B |
P2 |
|
14.163 |
Rửa chất nhân tiền phòng |
B |
P2 |
|
14.164 |
Cắt bỏ túi lệ |
C |
P2 |
|
14.165 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
C |
P2 |
|
14.166 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
C |
T1 |
|
14.167 |
Cắt bỏ chắp có bọc |
C |
T1 |
|
14.168 |
Khâu cò mi, tháo cò |
C |
P3 |
|
14.169 |
Chích dẫn lưu túi lệ |
C |
P3 |
|
14.170 |
Phẫu thuật lác người lớn |
C |
P3 |
|
14.171 |
Khâu da mi đơn giản |
C |
P3 |
|
14.172 |
Khâu phục hồi bờ mi |
C |
P2 |
|
14.174 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
C |
P3 |
|
14.175 |
Khâu phủ kết mạc |
C |
P2 |
|
14.176 |
Khâu giác mạc |
C |
P1 |
|
14.177 |
Khâu củng mạc |
C |
P1 |
|
14.178 |
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc |
C |
P1 |
|
14.179 |
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc |
B |
P1 |
|
14.180 |
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) |
C |
P1 |
|
14.181 |
Lạnh đông thể mi |
C |
P3 |
|
14.182 |
Điện đông thể mi |
C |
P3 |
|
14.183 |
Bơm hơi / khí tiền phòng |
C |
P2 |
|
14.184 |
Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài |
C |
P2 |
|
14.185 |
Múc nội nhãn |
C |
P2 |
|
14.186 |
Cắt thị thần kinh |
C |
P2 |
|
14.187 |
Phẫu thuật quặm |
C |
P2 |
|
14.188 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
B |
P2 |
|
14.189 |
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) |
B |
P1 |
|
14.191 |
Mổ quặm bẩm sinh |
C |
P2 |
|
14.192 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
C |
T2 |
|
14.193 |
Tiêm dưới kết mạc |
C |
T2 |
|
14.194 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
C |
T2 |
|
14.195 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
C |
T2 |
|
14.196 |
Tiêm nội mô giác mạc |
B |
T1 |
|
14.197 |
Bơm thông lệ đạo |
C |
T1 |
|
14.198 |
Lấy máu làm huyết thanh |
C |
|
|
14.200 |
Lấy dị vật kết mạc |
D |
T2 |
|
14.201 |
Khâu kết mạc |
D |
P3 |
|
14.202 |
Lấy calci kết mạc |
D |
T3 |
|
14.203 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
D |
T3 |
|
14.204 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
D |
T3 |
|
14.205 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
D |
T2 |
|
14.206 |
Bơm rửa lệ đạo |
D |
T2 |
|
14.207 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
D |
T2 |
|
14.208 |
Thay băng vô khuẩn |
D |
T2 |
|
14.209 |
Tra thuốc nhỏ mắt |
D |
|
|
14.210 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
D |
T3 |
|
14.211 |
Rửa cùng đồ |
D |
T2 |
|
14.212 |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
D |
T1 |
|
14.213 |
Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) |
C |
T3 |
|
14.214 |
Bóc giả mạc |
C |
T3 |
|
14.215 |
Rạch áp xe mi |
C |
T1 |
|
14.216 |
Rạch áp xe túi lệ |
C |
T1 |
|
14.217 |
Đặt kính áp tròng điều trị: tật khúc xạ, giác mạc hình chóp, bệnh lý bề mặt giác mạc |
C |
|
|
14.218 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
D |
T2 |
|
14.219 |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
C |
T2 |
|
14.220 |
Soi đáy mắt bằng Schepens |
C |
T2 |
|
14.221 |
Soi góc tiền phòng |
C |
T2 |
|
14.222 |
Theo dõi nhãnáp 3 ngày |
D |
|
|
14.223 |
Khám lâm sàng mắt |
D |
|
|
14.224 |
Đo thị giác tương phản |
B |
T1 |
|
14.225 |
Gây mê để khám |
C |
TĐB |
|
14.229 |
Phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới và tạo hình 2 mi |
C |
P1 |
|
14.230 |
Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới |
B |
P1 |
|
14.231 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt) |
B |
P1 |
|
14.233 |
Phẫu thuật tạo nếp mi |
C |
P2 |
|
14.234 |
Phẫu thuật điều trị hở mi |
B |
P1 |
|
14.235 |
Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả |
B |
P1 |
|
14.236 |
Phẫu thuật tạo hình mi |
C |
P1 |
|
14.237 |
Phẫu thuật tạo mí 2 mắt (xẻ đôi mí) |
B |
P2 |
|
14.238 |
Chụp khu trú dị vật nội nhãn |
B |
T2 |
|
14.239 |
Chụp lỗ thị giác |
C |
T2 |
|
14.240 |
Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) |
C |
|
|
14.244 |
Chụp đáy mắt không huỳnh quang |
B |
T1 |
|
14.249 |
Siêu âm bán phần trước |
B |
T1 |
|
14.250 |
Test thử cảm giác giác mạc |
C |
|
|
14.251 |
Test phát hiện khô mắt |
C |
|
|
14.252 |
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm |
C |
T2 |
|
14.253 |
Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm |
C |
T1 |
|
14.254 |
Đo thị trường chu biên |
C |
T1 |
|
14.255 |
Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) |
C |
|
|
14.256 |
Đo sắc giác |
C |
T2 |
|
14.257 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
C |
T2 |
|
14.258 |
Đo khúc xạ máy |
C |
|
|
14.259 |
Đo khúc xạ giác mạc Javal |
C |
T3 |
|
14.260 |
Đo thị lực |
D |
|
|
14.261 |
Thử kính |
C |
|
|
14.262 |
Đo độ lác |
C |
|
|
14.263 |
Xác định sơ đồ song thị |
C |
T3 |
|
14.264 |
Đo biên độ điều tiết |
C |
T3 |
|
14.265 |
Đo thị giác 2 mắt |
C |
T1 |
|
14.266 |
Đo độ sâu tiền phòng |
C |
T2 |
|
14.267 |
Đo độ dày giác mạc |
B |
T2 |
|
14.268 |
Đo đường kính giác mạc |
C |
T2 |
|
14.275 |
Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm |
C |
T2 |
|
14.276 |
Đo độ lồi |
C |
T3 |
|
14.277 |
Test thử nhược cơ |
B |
T2 |
|
14.278 |
Test kéo cơ cưỡng bức |
B |
T2 |
|
14.289 |
Test nội bì |
D |
|
|
14.290 |
Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt |
D |
|
|
14.291 |
Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch |
D |
|
|
|
XVIII. ĐIỆN QUANG |
|
|
|
18.6 |
Siêu âm hốc mắt |
B |
|
|
18.8 |
Siêu âm nhãn cầu |
B |
|
|
18.9 |
Siêu âm Doppler hốc mắt |
B |
T3 |
|
|
XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG |
|
|
|
21.14 |
Điện tim thường |
D |
|
|
21.74 |
Siêu âm A/B |
B |
|
|
21.75 |
Đo biên độ điều tiết |
B |
|
|
21.76 |
Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel |
C |
|
|
21.77 |
Test thử cảm giác giác mạc |
C |
|
|
21.78 |
Test phát hiện khô mắt |
C |
|
|
21.79 |
Nghiệm pháp phát hiện glocom |
C |
T3 |
|
21.80 |
Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm |
C |
|
|
21.81 |
Đo thị trường chu biên |
C |
|
|
21.82 |
Đo sắc giác |
C |
|
|
21.83 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
C |
|
|
21.84 |
Đo khúc xạ máy |
C |
|
|
21.85 |
Đo khúc xạ giác mạc Javal |
C |
|
|
21.86 |
Thử kính |
C |
|
|
21.87 |
Đo độ lác |
C |
|
|
21.88 |
Xác định sơ đồ song thị |
C |
|
|
21.89 |
Đo độ sâu tiền phòng |
C |
|
|
21.90 |
Đo đường kính giác mạc |
C |
|
|
21.91 |
Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm |
C |
|
|
21.92 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) |
D |
|
|
21.93 |
Đo thị lực |
D |
|
|
|
XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU |
|
|
|
|
A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU |
|
|
|
22.15 |
Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) |
C |
|
|
22.19 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
D |
T3 |
|
22.20 |
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy |
D |
T3 |
|
22.22 |
Nghiệm pháp dây thắt |
D |
|
|
|
C. TẾ BÀO HỌC |
|
|
|
22.118 |
Dàn tiêu bản máu ngoại vi (Phết máu ngoại vi) |
D |
|
|
22.119 |
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) |
D |
|
|
22.120 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
C |
|
|
22.138 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
D |
|
|
22.142 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
C |
|
|
22.143 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
C |
|
|
22.149 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
D |
|
|
|
D. HUYẾT THANH HỌC NHÓM MÁU |
|
|
|
22.280 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
C |
|
|
|
H. TRUYỀN MÁU |
|
|
|
22.457 |
Lấy máu toàn phần từ người hiến máu |
C |
T3 |
|
|
XXIII. HÓA SINH |
|
|
|
|
A. MÁU |
|
|
|
23.3 |
Định lượng Acid Uric |
C |
|
|
23.9 |
Đo hoạt độ Amylase |
C |
|
|
23.10 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
C |
|
|
23.18 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) |
C |
|
|
23.19 |
Đo hoạt độ AST (GOT) |
C |
|
|
23.24 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp |
C |
|
|
23.25 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp |
C |
|
|
23.26 |
Định lượng Bilirubin toàn phần |
C |
|
|
23.40 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
C |
|
|
23.50 |
Định lượng Creatinin (máu) |
C |
|
|
23.56 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) |
C |
|
|
23.72 |
Định lượng Glucose |
C |
|
|
23.77 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
C |
|
|
23.84 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
C |
|
|
23.112 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
C |
|
|
23.166 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
C |
|
|
23.153 |
Định lượng Triglycerid (máu) |
C |
|
|
|
B. NƯỚC TIỂU |
|
|
|
23.200 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
D |
|
|
|
XXIV. VI SINH |
|
|
|
24.169 |
HIV Ab test nhanh |
D |
|
|
|
XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ |
|
|
|
28.33 |
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt |
D |
P3 |
|
28.34 |
Khâu da mi |
C |
P3 |
|
28.35 |
Khâu phục hồi bờ mi |
B |
P3 |
|
28.36 |
Khâu cắt lọc vết thương mi |
D |
P3 |
|
28.37 |
Phẫu thuật ghép da tự thân cho vết thương khuyết da mi |
B |
P2 |
|
28.38 |
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi |
B |
P2 |
|
28.39 |
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi |
B |
P2 |
|
28.40 |
Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt |
B |
P2 |
|
28.41 |
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi trên |
B |
P1 |
|
28.42 |
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi dưới |
B |
P1 |
|
28.43 |
Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
B |
P1 |
|
28.44 |
Phẫu thuật treo mi lên cơ trán điều trị sụp mi |
B |
P2 |
|
28.45 |
Phẫu thuật hạ mi trên |
B |
P2 |
|
28.46 |
Kéo dài cân cơ nâng mi |
B |
P2 |
|
28.47 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi |
B |
P1 |
|
28.48 |
Phẫu thuật điều trị hở mi |
B |
P2 |
|
28.49 |
Ghép da mi hay vạt da điều trị lật mi dưới do sẹo |
B |
P2 |
|
28.50 |
Khâu cơ kéo mi dưới để điều trị lật mi dưới |
B |
T2 |
|
28.51 |
Đặt chỉ trước bản sụn làm căng mi, rút ngắn mi hay phối hợp cả hai điều trị lật mi dưới |
B |
T2 |
|
28.52 |
Phẫu thuật mở rộng khe mi |
B |
P3 |
|
28.53 |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
B |
P3 |
|
28.54 |
Phẫu thuật điều tri Epicanthus |
B |
P3 |
|
28.55 |
Phẫu thuật điều trị trễ mi dưới |
B |
P2 |
|
28.56 |
Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả |
B |
P2 |
|
28.57 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết một phần mi mắt |
B |
P2 |
|
28.58 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết ½ toàn bộ mi mắt trên |
B |
P2 |
|
28.60 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết ½ toàn bộ mi mắt dưới |
B |
P2 |
|
28.62 |
Phẫu thuật giải phóng sẹo bỏng mi mắt |
C |
P2 |
|
28.63 |
Phẫu thuật cắt bỏ khối u da lành tính mi mắt |
C |
P2 |
|
28.64 |
Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt |
C |
P1 |
|
28.66 |
Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt |
C |
P2 |
|
28.67 |
Phẫu thuật tạo hình mi mắt kết hợp các bộ phận xung quanh |
B |
P1 |
|
28.68 |
Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt |
B |
P2 |
|
28.69 |
Phẫu thuật ghép mỡ trung bì tự thân điều trị lõm mắt |
B |
P2 |
|
28.73 |
Tạo hình hốc mắt trong tật không nhãn cầu để lắp mắt giả |
B |
P2 |
|
28.74 |
Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII |
B |
P2 |
|
28.110 |
Khâu vết thương vùng môi |
C |
P3 |
|
28.111 |
Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi |
C |
P3 |
|
28.136 |
Phẫu thuật khâu vết rách đơn giản vành tai |
D |
P3 |
|
28.137 |
Khâu cắt lọc vết thương vành tai |
D |
P3 |
|
28.161 |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
D |
P3 |
|
28.162 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
D |
P3 |
|
28.163 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
D |
P3 |
|
28.417 |
Phẫu thuật sa trễ mi trên người già |
C |
P2 |
|
28.418 |
Phẫu thuật thừa da mi trên |
C |
P2 |
|
28.419 |
Phẫu thuật cắt da mi dưới cung mày |
C |
P2 |
|
28.420 |
Phẫu thuật cắt da trán trên cung mày |
C |
P2 |
|
|
E. THẨM MỸ |
|
|
|
28.424 |
Phẫu thuật thừa da mi dưới |
C |
P2 |
|
28.425 |
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ thẩm mỹ vùng mắt |
C |
P2 |
|
28.426 |
Phẫu thuật treo cung mày trực tiếp |
C |
P3 |
|
28.427 |
Phẫu thuật treo cung mày bằng chỉ |
C |
|
Tổng cộng 792 danh mục kỹ thuật |