10:38 26/01/2021

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ

BẢNG GIÁ THỰC HIỆN DỊCH VỤ KỸ THUẬT
           
STT LOẠI DV TÊN DỊCH VỤ ĐƠN VỊ TÍNH GIÁ CÓ BH (THEO THÔNG TƯ 13) GIÁ KHÔNG BH ( Theo NQ 176/2019-HĐND )
1 TT Tiêm trong da lần  11 400  11 400
2 TT Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) lần  20 400  20 400
3 TT Ghi điện tim cấp cứu tại giường lần  32 800  32 800
4 TT Soi đáy mắt cấp cứu lần  52 500  52 500
5 TT Đặt ống thông dạ dày lần  90 100  90 100
6 TT Thay canuyn mở khí quản lần  247 000  247 000
7 TT Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản lần  479 000  479 000
8 PT Mở khí quản cấp cứu lần  719 000  719 000
9 PT Mở khí quản thường quy lần  719 000  719 000
10 TT Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường lần  12 600  12 600
11 TT Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) lần  15 200  15 200
12 TT Định nhóm máu tại giường lần  39 100  39 100
13 TT Rửa dạ dày cấp cứu lần  119 000  119 000
14 TT Thụt tháo lần  82 100  82 100
15 TT Đặt ống thông hậu môn lần  82 100  82 100
16 TT Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) lần  57 600  57 600
17 TT Thụt giữ lần  82 100  82 100
18 TT Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang lần  90 100  90 100
19 TT Bóp bóng Ambu qua mặt nạ lần  216 000  216 000
20 TT Thay ống nội khí quản lần  568 000  568 000
21 TT Mở màng phổi tối thiểu bằng troca lần  596 000  596 000
22 TT Mở khí quản qua màng nhẫn giáp lần  719 000  719 000
23 TT Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở lần  719 000  719 000
24 TT Khí dung thuốc giãn phế quản lần  20 400  20 400
25 TT Điện tim thường lần  32 800  32 800
26 TT Hút đờm hầu họng lần  11 100  11 100
27 TT Soi đáy mắt cấp cứu tại giường lần  52 500  52 500
28 TT Đặt sonde bàng quang lần  90 100  90 100
29 TT Thụt tháo phân lần  82 100  82 100
30 TT Soi đáy mắt cấp cứu lần  52 500  52 500
31 TT Mở bao sau đục bằng laser lần  257 000  257 000
32 PT Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi lần  291 000  291 000
33 TT Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên lần  312 000  312 000
34 TT Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser lần  406 000  406 000
35 PT Mở bao sau bằng phẫu thuật lần  590 000  590 000
36 PT Tháo dầu Silicon nội nhãn lần  793 000  793 000
37 PT Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử lần  934 000  934 000
38 PT Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy 1OL ± cắt DK lần 1 234 000 1 234 000
39 PT Tháo đai độn củng mạc lần 1 662 000 1 662 000
40 PT Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao ± 1OL lần 1 812 000 1 812 000
41 PT Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính ± cố định 1OL lần 1 970 000 1 970 000
42 PT Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (iOL) thì 2 (không cắt dịch kính) lần 1 970 000 1 970 000
43 PT Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù lần 2 943 000 2 943 000
44 PT Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) đặt 1OL trên mắt độc nhất, gần mù lần 2 654 000 2 654 000
45 PT Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) ± 1OL lần 2 654 000 2 654 000
46 PT Phẫu thuật đục thủy tinh thể bằng phương pháp Phaco (01 mắt) lần 2 654 000 2 654 000
47 TT Tập nhược thị lần  31 700  31 700
48 TT Đo thị giác tương phản lần  63 800  63 800
49 TT Lấy dị vật giác mạc lần  82 100  82 100
50 TT Rạch áp xe túi lệ lần  186 000  186 000
51 TT Lấy dị vật giác mạc lần  327 000  327 000
52 PT Khâu cò mi, tháo cò lần  400 000  400 000
53 PT Chích mủ mắt lần  452 000  452 000
54 PT Phẫu thuật mở rộng khe mi lần  643 000  643 000
55 PT Phẫu thuật hẹp khe mi lần  643 000  643 000
56 TT Lấy dị vật giác mạc lần  665 000  665 000
57 PT Phẫu thuật lác thông thường lần  740 000  740 000
58 PT Phẫu thuật lác thông thường lần  740 000  740 000
59 PT Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…) lần  793 000  793 000
60 PT Gọt giác mạc đơn thuần lần  770 000  770 000
61 PT Cắt bỏ túi lệ lần  840 000  840 000
62 PT Lấy dị vật hốc mắt lần  893 000  893 000
63 PT Lấy dị vật trong củng mạc lần  893 000  893 000
64 PT Phẫu thuật Epicanthus lần  840 000  840 000
65 PT Điều trị di lệch góc mắt lần  840 000  840 000
66 PT Phẫu thuật mộng đơn thuần lần  870 000  870 000
67 TT Lấy dị vật giác mạc lần  862 000  862 000
68 PT Lấy dị vật tiền phòng lần 1 112 000 1 112 000
69 PT Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ ± tách dính mi cầu lần 1 112 000 1 112 000
70 PT Cố định màng xương tạo cùng đồ lần 1 112 000 1 112 000
71 PT Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới lần 1 112 000 1 112 000
72 PT Rạch góc tiền phòng lần 1 112 000 1 112 000
73 PT Cắt củng mạc sâu đơn thuần lần 1 104 000 1 104 000
74 PT Mở bè ± cắt bè lần 1 104 000 1 104 000
75 PT Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) lần 1 104 000 1 104 000
76 PT Cắt bè có sử dụng thuốc chống chuyển hoá: Áp hoặc tiêm 5FU lần 1 212 000 1 212 000
77 PT Cắt bè có sử dụng thuốc chống chuyển hoa: Áp Mytomycin C lần 1 212 000 1 212 000
78 PT Phẫu thuật lác thông thường lần 1 170 000 1 170 000
79 PT Nạo vét tổ chức hốc mắt lần 1 234 000 1 234 000
80 PT Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm lần 1 512 000 1 512 000
81 PT Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm lần 1 512 000 1 512 000
82 PT Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi lần 1 512 000 1 512 000
83 PT Tạo hình đường lệ ± điểm lệ lần 1 512 000 1 512 000
84 PT Điện đông, lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc lần 1 724 000 1 724 000
85 PT Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rìa hoặc màng ối lần 2 223 000 2 223 000
86 PT Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo lần 2 790 000 2 790 000
87 TT Điện di điều trị lần  20 400  20 400
88 TT Lấy calci đông dưới kết mạc lần  35 200  35 200
89 TT Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi lần  35 200  35 200
90 TT Bơm rửa lệ đạo lần  36 700  36 700
91 TT Cắt chỉ khâu giác mạc lần  32 900  32 900
92 TT Cắt chỉ khâu kết mạc lần  32 900  32 900
93 TT Cắt chỉ khâu da lần  32 900  32 900
94 TT Lấy máu làm huyết thanh lần  54 800  54 800
95 TT Rửa cùng đồ lần  41 600  41 600
96 TT Tiêm dưới kết mạc lần  47 500  47 500
97 TT Tiêm cạnh nhãn cầu lần  47 500  47 500
98 TT Tiêm hậu nhãn cầu lần  47 500  47 500
99 TT Đốt lông xiêu lần  47 900  47 900
100 TT Soi đáy mắt trực tiếp lần  52 500  52 500
101 TT Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương lần  52 500  52 500
102 TT Soi góc tiền phòng lần  52 500  52 500
103 TT Lấy dị vật kết mạc lần  64 400  64 400
104 TT Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc lần  78 400  78 400
105 TT Bơm thông lệ đạo lần  94 400  94 400
106 PT Khâu phục hồi bờ mi lần  693 000  693 000
107 PT Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) lần  638 000  638 000
108 PT Mổ quặm bẩm sinh lần  638 000  638 000
109 PT Khâu phủ kết mạc lần  638 000  638 000
110 PT Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài lần  740 000  740 000
111 PT Cắt thị thần kinh lần  740 000  740 000
112 PT Khâu kết mạc lần  809 000  809 000
113 PT Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) lần  845 000  845 000
114 PT Mổ quặm bẩm sinh lần  845 000  845 000
115 PT Khâu giác mạc lần  764 000  764 000
116 PT Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc lần  764 000  764 000
117 PT Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt lần  926 000  926 000
118 PT Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) lần 1 068 000 1 068 000
119 PT Mổ quặm bẩm sinh lần 1 068 000 1 068 000
120 PT Bơm hơi tiền phòng lần 1 112 000 1 112 000
121 PT Thăm dò, khâu vết thương củng mạc lần 1 112 000 1 112 000
122 PT Khâu giác mạc lần 1 112 000 1 112 000
123 PT Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) lần 1 236 000 1 236 000
124 PT Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) lần 1 236 000 1 236 000
125 PT Mổ quặm bẩm sinh lần 1 236 000 1 236 000
126 PT Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) lần 1 235 000 1 235 000
127 PT Mổ quặm bẩm sinh lần 1 235 000 1 235 000
128 PT Khâu củng mạc lần 1 234 000 1 234 000
129 PT Phẫu thuật lác thông thường lần 1 170 000 1 170 000
130 PT Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) lần 1 417 000 1 417 000
131 PT Mổ quặm bẩm sinh lần 1 417 000 1 417 000
132 PT Khâu kết mạc lần 1 440 000 1 440 000
133 PT Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) lần 1 640 000 1 640 000
134 PT Mổ quặm bẩm sinh lần 1 640 000 1 640 000
135 PT Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) lần 1 837 000 1 837 000
136 PT Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) lần 1 837 000 1 837 000
137 PT Mổ quặm bẩm sinh lần 1 837 000 1 837 000
138 TT Tiêm dưới da lần  11 400  11 400
139 TT Tiêm bắp thịt lần  11 400  11 400
140 TT Tiêm tĩnh mạch lần  11 400  11 400
141 TT Truyền tĩnh mạch lần  21 400  21 400
142 PT Cắt u mi cả bề dày không vá lần  724 000  724 000
143 PT Cắt u kết mạc, giác mạc không vá lần  755 000  755 000
144 PT Cắt u kết mạc không vá lần  755 000  755 000
145 PT Cắt u nội nhãn lần 5 529 000 5 529 000
146 PT Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt lần  693 000  693 000
147 PT Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả lần 1 112 000 1 112 000
148 PT Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi lần 2 192 000 2 192 000
149 TT Đo khúc xạ khách quan lần  9 900  9 900
150 TT Mở bao sau đục bằng laser lần  257 000  257 000
151 PT Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi lần  291 000  291 000
152 TT Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên lần  312 000  312 000
153 TT Điều trị glôcôm bằng  tạo hình mống mắt (Iridoplasty) lần  312 000  312 000
154 PT Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) lần  312 000  312 000
155 PT Tháo dầu Silicon nội nhãn lần  793 000  793 000
156 PT Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL lần 1 212 000 1 212 000
157 PT Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL lần 1 212 000 1 212 000
158 PT Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn lần 1 234 000 1 234 000
159 PT Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn lần 1 234 000 1 234 000
160 PT Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL lần 1 634 000 1 634 000
161 PT Tháo đai độn củng mạc lần 1 662 000 1 662 000
162 PT Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù lần 2 943 000 2 943 000
163 PT Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL lần 2 654 000 2 654 000
164 PT Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên lần 3 324 000 3 324 000
165 PT Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL lần 4 866 000 4 866 000
166 TT Cắt chỉ sau phẫu thuật lác lần  32 900  32 900
167 TT Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi lần  32 900  32 900
168 TT Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi lần  32 900  32 900
169 PT Chích mủ mắt lần  452 000  452 000
170 PT Mở bao sau bằng phẫu thuật lần  590 000  590 000
171 PT Cắt u da mi không ghép lần  724 000  724 000
172 PT Cắt u mi cả bề dày không ghép lần  724 000  724 000
173 PT Phẫu thuật lác thông thường lần  740 000  740 000
174 PT Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…) lần  793 000  793 000
175 PT Gọt giác mạc đơn thuần lần  770 000  770 000
176 PT Lấy dị vật hốc mắt lần  893 000  893 000
177 PT Lấy dị vật trong củng mạc lần  893 000  893 000
178 PT Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học lần  840 000  840 000
179 PT Phẫu thuật tạo hình nếp mi lần  840 000  840 000
180 PT Phẫu thuật  tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi lần  840 000  840 000
181 PT Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá lần  963 000  963 000
182 PT Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học lần  963 000  963 000
183 PT Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử lần  934 000  934 000
184 PT Vá da tạo hình mi lần 1 062 000 1 062 000
185 PT Phẫu thuật điều trị lật mi dưới  có hoặc không ghép lần 1 062 000 1 062 000
186 PT Phẫu thuật ghép màng sinh học bề mặt nhãn cầu lần 1 040 000 1 040 000
187 PT Lấy dị vật tiền phòng lần 1 112 000 1 112 000
188 PT Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa lần 1 040 000 1 040 000
189 PT Nối thông lệ mũi nội soi lần 1 040 000 1 040 000
190 PT Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu lần 1 112 000 1 112 000
191 PT Phẫu thuật tạo hình nếp mi lần 1 093 000 1 093 000
192 PT Phẫu thuật  tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi lần 1 093 000 1 093 000
193 PT Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép lần 1 154 000 1 154 000
194 PT Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc lần 1 154 000 1 154 000
195 PT Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính lần 1 234 000 1 234 000
196 PT Phẫu thuật lác thông thường lần 1 170 000 1 170 000
197 PT Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt lần 1 234 000 1 234 000
198 PT Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi lần 1 304 000 1 304 000
199 PT Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi lần 1 304 000 1 304 000
200 PT Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi lần 1 304 000 1 304 000
201 PT Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi lần 1 304 000 1 304 000
202 PT Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi lần 1 304 000 1 304 000
203 PT Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học lần 1 477 000 1 477 000
204 PT Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi lần 1 512 000 1 512 000
205 PT Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ lần 1 512 000 1 512 000
206 PT Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối lần 2 223 000 2 223 000
207 PT Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) lần 1 970 000 1 970 000
208 PT Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo lần 2 790 000 2 790 000
209 TT Điện di điều trị lần  20 400  20 400
210 TT Tập nhược thị lần  31 700  31 700
211 TT Cắt chỉ khâu giác mạc lần  32 900  32 900
212 TT Lấy máu làm huyết thanh lần  54 800  54 800
213 TT Tiêm dưới kết mạc lần  47 500  47 500
214 TT Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) lần  44 600  44 600
215 TT Tiêm nhu mô giác mạc lần  47 500  47 500
216 TT Tiêm cạnh nhãn cầu lần  47 500  47 500
217 TT Tiêm hậu nhãn cầu lần  47 500  47 500
218 TT Áp tia bêta điều trị các bệnh lý kết mạc lần  57 400  57 400
219 TT Bơm thông lệ đạo lần  59 400  59 400
220 TT Lấy dị vật giác mạc sâu lần  82 100  82 100
221 TT Bơm thông lệ đạo hai mắt lần  94 400  94 400
222 TT Lấy dị vật giác mạc sâu lần  327 000  327 000
223 PT Khâu cò mi, tháo cò lần  400 000  400 000
224 PT Điện đông thể mi lần  474 000  474 000
225 PT Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên lần  520 000  520 000
226 PT Phẫu thuật mở rộng khe mi lần  643 000  643 000
227 PT Phẫu thuật hẹp khe mi lần  643 000  643 000
228 PT Múc nội nhãn lần  539 000  539 000
229 PT Múc nội nhãn lần  539 000  539 000
230 PT Khâu phục hồi bờ mi lần  693 000  693 000
231 PT Phẫu thuật quặm lần  638 000  638 000
232 PT Mổ quặm bẩm sinh lần  638 000  638 000
233 PT Khâu phủ kết mạc lần  638 000  638 000
234 TT Lấy dị vật giác mạc sâu lần  665 000  665 000
235 PT Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) lần  740 000  740 000
236 PT Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài lần  740 000  740 000
237 PT Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) lần  740 000  740 000
238 PT Rửa chất nhân tiền phòng lần  740 000  740 000
239 PT Khâu da mi đơn giản lần  809 000  809 000
240 PT Cắt bỏ túi lệ lần  840 000  840 000
241 PT Phẫu thuật Epicanthus lần  840 000  840 000
242 PT Phẫu thuật quặm lần  845 000  845 000
243 PT Khâu  giác mạc lần  764 000  764 000
244 PT Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc lần  764 000  764 000
245 PT Phẫu thuật mộng đơn thuần lần  870 000  870 000
246 PT Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt lần  926 000  926 000
247 PT Khâu củng mạc lần  814 000  814 000
248 PT Phẫu thuật quặm lần 1 068 000 1 068 000
249 PT Khâu củng mạc lần 1 112 000 1 112 000
250 PT Thăm dò, khâu vết thương củng mạc lần 1 112 000 1 112 000
251 PT Khâu giác mạc lần 1 112 000 1 112 000
252 PT Mở bè có hoặc không cắt bè lần 1 104 000 1 104 000
253 PT Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa lần 1 104 000 1 104 000
254 PT Mở bè có hoặc không cắt bè lần 1 104 000 1 104 000
255 PT Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) lần 1 104 000 1 104 000
256 PT Phẫu thuật quặm lần 1 236 000 1 236 000
257 PT Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hoá hoặc chất antiVEGF lần 1 212 000 1 212 000
258 PT Phẫu thuật quặm lần 1 235 000 1 235 000
259 PT Phẫu thuật quặm lần 1 417 000 1 417 000
260 PT Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm lần 1 512 000 1 512 000
261 PT Đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm (Đặt shunt mini Express) lần 1 512 000 1 512 000
262 PT Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm lần 1 512 000 1 512 000
263 PT Phẫu thuật quặm lần 1 640 000 1 640 000
264 PT Phẫu thuật quặm lần 1 837 000 1 837 000
265 PT Lạnh đông thể mi lần 1 724 000 1 724 000
266 TT Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt lần  11 400  11 400
267 TT Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch lần  11 400  11 400
268 TT Đo khúc xạ máy lần  9 900  9 900
269 TT Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) lần  25 900  25 900
270 TT Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) lần  29 900  29 900
271 TT Đo thị trường chu biên lần  28 800  28 800
272 TT Lấy calci kết mạc lần  35 200  35 200
273 TT Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi lần  35 200  35 200
274 TT Test thử cảm giác giác mạc lần  39 600  39 600
275 TT Bơm rửa lệ đạo lần  36 700  36 700
276 TT Cắt chỉ khâu da mi đơn giản lần  32 900  32 900
277 TT Cắt chỉ khâu kết mạc lần  32 900  32 900
278 TT Rửa cùng đồ lần  41 600  41 600
279 TT Đo đường kính giác mạc lần  54 800  54 800
280 TT Đo độ lồi lần  54 800  54 800
281 TT Chụp khu trú dị vật nội nhãn lần  50 200  50 200
282 TT Chụp lỗ thị giác lần  50 200  50 200
283 TT Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu lần  47 900  47 900
284 TT Soi đáy mắt trực tiếp lần  52 500  52 500
285 TT Soi góc tiền phòng lần  52 500  52 500
286 TT Đo sắc giác lần  65 900  65 900
287 TT Đo thị giác tương phản lần  63 800  63 800
288 TT Đo độ lác lần  63 800  63 800
289 TT Xác định sơ đồ song thị lần  63 800  63 800
290 TT Đo biên độ điều tiết lần  63 800  63 800
291 TT Đo thị giác 2 mắt lần  63 800  63 800
292 TT Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm lần  59 100  59 100
293 TT Chụp khu trú dị vật nội nhãn lần  56 200  56 200
294 TT Chụp lỗ thị giác lần  56 200  56 200
295 TT Lấy dị vật kết mạc lần  64 400  64 400
296 TT Chụp khu trú dị vật nội nhãn lần  65 400  65 400
297 TT Chụp lỗ thị giác lần  65 400  65 400
298 TT Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc lần  78 400  78 400
299 TT Nghiệm pháp phát hiện glôcôm lần  107 000  107 000
300 TT Chụp khu trú dị vật nội nhãn lần  97 200  97 200
301 TT Chụp lỗ thị giác lần  97 200  97 200
302 TT Đo độ dày giác mạc lần  133 000  133 000
303 TT Chụp  bản đồ giác mạc lần  133 000  133 000
304 TT Rạch áp xe mi lần  186 000  186 000
305 TT Rạch áp xe túi lệ lần  186 000  186 000
306 TT Chụp đáy mắt không huỳnh quang lần  214 000  214 000
307 PT Khâu kết mạc lần  809 000  809 000
308 PT Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả lần 1 112 000 1 112 000
309 TT Đo khúc xạ giác mạc Javal lần  36 200  36 200
310 PT Phẫu thuật hẹp khe mi lần  643 000  643 000
311 PT Khâu phục hồi bờ mi lần  693 000  693 000
312 PT Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt lần  926 000  926 000
313 PT Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi trên lần 3 325 000 3 325 000
314 PT Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt lần 3 789 000 3 789 000
315 PT Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi lần 4 770 000 4 770 000
316 PT Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi lần 4 770 000 4 770 000
317 PT Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi dưới lần 4 770 000 4 770 000
318 TT Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí lần 2 998 000 2 998 000
319 PT Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt lần 2 998 000 2 998 000
320 PT Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ lần 2 598 000 2 598 000
321 PT Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức lần 2 598 000 2 598 000
322 PT Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt lần 2 790 000 2 790 000
323 PT Cắt u máu vùng đầu mặt cổ lần 3 093 000 3 093 000
324 E Khám Mắt lần  30 500  31 000
325 PT Phẩu thuật ghép mỡ trung bì tự thân điều trị lõm mắt lần 3 980 000 3 980 000
326 TT Đo độ lác lần  63 800  63 800
327 TT Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…) lần  406 000  406 000

file đính kèm: