Đăng nhập bằng tài khoản mạng xã hội
Đăng ký & Đăng nhập bằng tài khoản PNKB
BẢNG GIÁ THỰC HIỆN DỊCH VỤ KỸ THUẬT | |||||
STT | LOẠI DV | TÊN DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ TÍNH | GIÁ CÓ BH (THEO THÔNG TƯ 13) | GIÁ KHÔNG BH ( Theo NQ 176/2019-HĐND ) |
1 | TT | Tiêm trong da | lần | 11 400 | 11 400 |
2 | TT | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | lần | 20 400 | 20 400 |
3 | TT | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | lần | 32 800 | 32 800 |
4 | TT | Soi đáy mắt cấp cứu | lần | 52 500 | 52 500 |
5 | TT | Đặt ống thông dạ dày | lần | 90 100 | 90 100 |
6 | TT | Thay canuyn mở khí quản | lần | 247 000 | 247 000 |
7 | TT | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | lần | 479 000 | 479 000 |
8 | PT | Mở khí quản cấp cứu | lần | 719 000 | 719 000 |
9 | PT | Mở khí quản thường quy | lần | 719 000 | 719 000 |
10 | TT | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | lần | 12 600 | 12 600 |
11 | TT | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | lần | 15 200 | 15 200 |
12 | TT | Định nhóm máu tại giường | lần | 39 100 | 39 100 |
13 | TT | Rửa dạ dày cấp cứu | lần | 119 000 | 119 000 |
14 | TT | Thụt tháo | lần | 82 100 | 82 100 |
15 | TT | Đặt ống thông hậu môn | lần | 82 100 | 82 100 |
16 | TT | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | lần | 57 600 | 57 600 |
17 | TT | Thụt giữ | lần | 82 100 | 82 100 |
18 | TT | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | lần | 90 100 | 90 100 |
19 | TT | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | lần | 216 000 | 216 000 |
20 | TT | Thay ống nội khí quản | lần | 568 000 | 568 000 |
21 | TT | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | lần | 596 000 | 596 000 |
22 | TT | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | lần | 719 000 | 719 000 |
23 | TT | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | lần | 719 000 | 719 000 |
24 | TT | Khí dung thuốc giãn phế quản | lần | 20 400 | 20 400 |
25 | TT | Điện tim thường | lần | 32 800 | 32 800 |
26 | TT | Hút đờm hầu họng | lần | 11 100 | 11 100 |
27 | TT | Soi đáy mắt cấp cứu tại giường | lần | 52 500 | 52 500 |
28 | TT | Đặt sonde bàng quang | lần | 90 100 | 90 100 |
29 | TT | Thụt tháo phân | lần | 82 100 | 82 100 |
30 | TT | Soi đáy mắt cấp cứu | lần | 52 500 | 52 500 |
31 | TT | Mở bao sau đục bằng laser | lần | 257 000 | 257 000 |
32 | PT | Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi | lần | 291 000 | 291 000 |
33 | TT | Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên | lần | 312 000 | 312 000 |
34 | TT | Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser | lần | 406 000 | 406 000 |
35 | PT | Mở bao sau bằng phẫu thuật | lần | 590 000 | 590 000 |
36 | PT | Tháo dầu Silicon nội nhãn | lần | 793 000 | 793 000 |
37 | PT | Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử | lần | 934 000 | 934 000 |
38 | PT | Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy 1OL ± cắt DK | lần | 1 234 000 | 1 234 000 |
39 | PT | Tháo đai độn củng mạc | lần | 1 662 000 | 1 662 000 |
40 | PT | Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao ± 1OL | lần | 1 812 000 | 1 812 000 |
41 | PT | Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính ± cố định 1OL | lần | 1 970 000 | 1 970 000 |
42 | PT | Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (iOL) thì 2 (không cắt dịch kính) | lần | 1 970 000 | 1 970 000 |
43 | PT | Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù | lần | 2 943 000 | 2 943 000 |
44 | PT | Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) đặt 1OL trên mắt độc nhất, gần mù | lần | 2 654 000 | 2 654 000 |
45 | PT | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) ± 1OL | lần | 2 654 000 | 2 654 000 |
46 | PT | Phẫu thuật đục thủy tinh thể bằng phương pháp Phaco (01 mắt) | lần | 2 654 000 | 2 654 000 |
47 | TT | Tập nhược thị | lần | 31 700 | 31 700 |
48 | TT | Đo thị giác tương phản | lần | 63 800 | 63 800 |
49 | TT | Lấy dị vật giác mạc | lần | 82 100 | 82 100 |
50 | TT | Rạch áp xe túi lệ | lần | 186 000 | 186 000 |
51 | TT | Lấy dị vật giác mạc | lần | 327 000 | 327 000 |
52 | PT | Khâu cò mi, tháo cò | lần | 400 000 | 400 000 |
53 | PT | Chích mủ mắt | lần | 452 000 | 452 000 |
54 | PT | Phẫu thuật mở rộng khe mi | lần | 643 000 | 643 000 |
55 | PT | Phẫu thuật hẹp khe mi | lần | 643 000 | 643 000 |
56 | TT | Lấy dị vật giác mạc | lần | 665 000 | 665 000 |
57 | PT | Phẫu thuật lác thông thường | lần | 740 000 | 740 000 |
58 | PT | Phẫu thuật lác thông thường | lần | 740 000 | 740 000 |
59 | PT | Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…) | lần | 793 000 | 793 000 |
60 | PT | Gọt giác mạc đơn thuần | lần | 770 000 | 770 000 |
61 | PT | Cắt bỏ túi lệ | lần | 840 000 | 840 000 |
62 | PT | Lấy dị vật hốc mắt | lần | 893 000 | 893 000 |
63 | PT | Lấy dị vật trong củng mạc | lần | 893 000 | 893 000 |
64 | PT | Phẫu thuật Epicanthus | lần | 840 000 | 840 000 |
65 | PT | Điều trị di lệch góc mắt | lần | 840 000 | 840 000 |
66 | PT | Phẫu thuật mộng đơn thuần | lần | 870 000 | 870 000 |
67 | TT | Lấy dị vật giác mạc | lần | 862 000 | 862 000 |
68 | PT | Lấy dị vật tiền phòng | lần | 1 112 000 | 1 112 000 |
69 | PT | Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ ± tách dính mi cầu | lần | 1 112 000 | 1 112 000 |
70 | PT | Cố định màng xương tạo cùng đồ | lần | 1 112 000 | 1 112 000 |
71 | PT | Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới | lần | 1 112 000 | 1 112 000 |
72 | PT | Rạch góc tiền phòng | lần | 1 112 000 | 1 112 000 |
73 | PT | Cắt củng mạc sâu đơn thuần | lần | 1 104 000 | 1 104 000 |
74 | PT | Mở bè ± cắt bè | lần | 1 104 000 | 1 104 000 |
75 | PT | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | lần | 1 104 000 | 1 104 000 |
76 | PT | Cắt bè có sử dụng thuốc chống chuyển hoá: Áp hoặc tiêm 5FU | lần | 1 212 000 | 1 212 000 |
77 | PT | Cắt bè có sử dụng thuốc chống chuyển hoa: Áp Mytomycin C | lần | 1 212 000 | 1 212 000 |
78 | PT | Phẫu thuật lác thông thường | lần | 1 170 000 | 1 170 000 |
79 | PT | Nạo vét tổ chức hốc mắt | lần | 1 234 000 | 1 234 000 |
80 | PT | Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm | lần | 1 512 000 | 1 512 000 |
81 | PT | Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm | lần | 1 512 000 | 1 512 000 |
82 | PT | Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi | lần | 1 512 000 | 1 512 000 |
83 | PT | Tạo hình đường lệ ± điểm lệ | lần | 1 512 000 | 1 512 000 |
84 | PT | Điện đông, lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc | lần | 1 724 000 | 1 724 000 |
85 | PT | Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rìa hoặc màng ối | lần | 2 223 000 | 2 223 000 |
86 | PT | Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo | lần | 2 790 000 | 2 790 000 |
87 | TT | Điện di điều trị | lần | 20 400 | 20 400 |
88 | TT | Lấy calci đông dưới kết mạc | lần | 35 200 | 35 200 |
89 | TT | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | lần | 35 200 | 35 200 |
90 | TT | Bơm rửa lệ đạo | lần | 36 700 | 36 700 |
91 | TT | Cắt chỉ khâu giác mạc | lần | 32 900 | 32 900 |
92 | TT | Cắt chỉ khâu kết mạc | lần | 32 900 | 32 900 |
93 | TT | Cắt chỉ khâu da | lần | 32 900 | 32 900 |
94 | TT | Lấy máu làm huyết thanh | lần | 54 800 | 54 800 |
95 | TT | Rửa cùng đồ | lần | 41 600 | 41 600 |
96 | TT | Tiêm dưới kết mạc | lần | 47 500 | 47 500 |
97 | TT | Tiêm cạnh nhãn cầu | lần | 47 500 | 47 500 |
98 | TT | Tiêm hậu nhãn cầu | lần | 47 500 | 47 500 |
99 | TT | Đốt lông xiêu | lần | 47 900 | 47 900 |
100 | TT | Soi đáy mắt trực tiếp | lần | 52 500 | 52 500 |
101 | TT | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | lần | 52 500 | 52 500 |
102 | TT | Soi góc tiền phòng | lần | 52 500 | 52 500 |
103 | TT | Lấy dị vật kết mạc | lần | 64 400 | 64 400 |
104 | TT | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | lần | 78 400 | 78 400 |
105 | TT | Bơm thông lệ đạo | lần | 94 400 | 94 400 |
106 | PT | Khâu phục hồi bờ mi | lần | 693 000 | 693 000 |
107 | PT | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | lần | 638 000 | 638 000 |
108 | PT | Mổ quặm bẩm sinh | lần | 638 000 | 638 000 |
109 | PT | Khâu phủ kết mạc | lần | 638 000 | 638 000 |
110 | PT | Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài | lần | 740 000 | 740 000 |
111 | PT | Cắt thị thần kinh | lần | 740 000 | 740 000 |
112 | PT | Khâu kết mạc | lần | 809 000 | 809 000 |
113 | PT | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | lần | 845 000 | 845 000 |
114 | PT | Mổ quặm bẩm sinh | lần | 845 000 | 845 000 |
115 | PT | Khâu giác mạc | lần | 764 000 | 764 000 |
116 | PT | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | lần | 764 000 | 764 000 |
117 | PT | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | lần | 926 000 | 926 000 |
118 | PT | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | lần | 1 068 000 | 1 068 000 |
119 | PT | Mổ quặm bẩm sinh | lần | 1 068 000 | 1 068 000 |
120 | PT | Bơm hơi tiền phòng | lần | 1 112 000 | 1 112 000 |
121 | PT | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | lần | 1 112 000 | 1 112 000 |
122 | PT | Khâu giác mạc | lần | 1 112 000 | 1 112 000 |
123 | PT | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | lần | 1 236 000 | 1 236 000 |
124 | PT | Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) | lần | 1 236 000 | 1 236 000 |
125 | PT | Mổ quặm bẩm sinh | lần | 1 236 000 | 1 236 000 |
126 | PT | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | lần | 1 235 000 | 1 235 000 |
127 | PT | Mổ quặm bẩm sinh | lần | 1 235 000 | 1 235 000 |
128 | PT | Khâu củng mạc | lần | 1 234 000 | 1 234 000 |
129 | PT | Phẫu thuật lác thông thường | lần | 1 170 000 | 1 170 000 |
130 | PT | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | lần | 1 417 000 | 1 417 000 |
131 | PT | Mổ quặm bẩm sinh | lần | 1 417 000 | 1 417 000 |
132 | PT | Khâu kết mạc | lần | 1 440 000 | 1 440 000 |
133 | PT | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | lần | 1 640 000 | 1 640 000 |
134 | PT | Mổ quặm bẩm sinh | lần | 1 640 000 | 1 640 000 |
135 | PT | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | lần | 1 837 000 | 1 837 000 |
136 | PT | Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) | lần | 1 837 000 | 1 837 000 |
137 | PT | Mổ quặm bẩm sinh | lần | 1 837 000 | 1 837 000 |
138 | TT | Tiêm dưới da | lần | 11 400 | 11 400 |
139 | TT | Tiêm bắp thịt | lần | 11 400 | 11 400 |
140 | TT | Tiêm tĩnh mạch | lần | 11 400 | 11 400 |
141 | TT | Truyền tĩnh mạch | lần | 21 400 | 21 400 |
142 | PT | Cắt u mi cả bề dày không vá | lần | 724 000 | 724 000 |
143 | PT | Cắt u kết mạc, giác mạc không vá | lần | 755 000 | 755 000 |
144 | PT | Cắt u kết mạc không vá | lần | 755 000 | 755 000 |
145 | PT | Cắt u nội nhãn | lần | 5 529 000 | 5 529 000 |
146 | PT | Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt | lần | 693 000 | 693 000 |
147 | PT | Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả | lần | 1 112 000 | 1 112 000 |
148 | PT | Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi | lần | 2 192 000 | 2 192 000 |
149 | TT | Đo khúc xạ khách quan | lần | 9 900 | 9 900 |
150 | TT | Mở bao sau đục bằng laser | lần | 257 000 | 257 000 |
151 | PT | Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi | lần | 291 000 | 291 000 |
152 | TT | Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên | lần | 312 000 | 312 000 |
153 | TT | Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) | lần | 312 000 | 312 000 |
154 | PT | Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) | lần | 312 000 | 312 000 |
155 | PT | Tháo dầu Silicon nội nhãn | lần | 793 000 | 793 000 |
156 | PT | Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL | lần | 1 212 000 | 1 212 000 |
157 | PT | Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL | lần | 1 212 000 | 1 212 000 |
158 | PT | Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn | lần | 1 234 000 | 1 234 000 |
159 | PT | Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn | lần | 1 234 000 | 1 234 000 |
160 | PT | Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL | lần | 1 634 000 | 1 634 000 |
161 | PT | Tháo đai độn củng mạc | lần | 1 662 000 | 1 662 000 |
162 | PT | Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù | lần | 2 943 000 | 2 943 000 |
163 | PT | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | lần | 2 654 000 | 2 654 000 |
164 | PT | Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên | lần | 3 324 000 | 3 324 000 |
165 | PT | Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL | lần | 4 866 000 | 4 866 000 |
166 | TT | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác | lần | 32 900 | 32 900 |
167 | TT | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi | lần | 32 900 | 32 900 |
168 | TT | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | lần | 32 900 | 32 900 |
169 | PT | Chích mủ mắt | lần | 452 000 | 452 000 |
170 | PT | Mở bao sau bằng phẫu thuật | lần | 590 000 | 590 000 |
171 | PT | Cắt u da mi không ghép | lần | 724 000 | 724 000 |
172 | PT | Cắt u mi cả bề dày không ghép | lần | 724 000 | 724 000 |
173 | PT | Phẫu thuật lác thông thường | lần | 740 000 | 740 000 |
174 | PT | Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…) | lần | 793 000 | 793 000 |
175 | PT | Gọt giác mạc đơn thuần | lần | 770 000 | 770 000 |
176 | PT | Lấy dị vật hốc mắt | lần | 893 000 | 893 000 |
177 | PT | Lấy dị vật trong củng mạc | lần | 893 000 | 893 000 |
178 | PT | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | lần | 840 000 | 840 000 |
179 | PT | Phẫu thuật tạo hình nếp mi | lần | 840 000 | 840 000 |
180 | PT | Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi | lần | 840 000 | 840 000 |
181 | PT | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | lần | 963 000 | 963 000 |
182 | PT | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | lần | 963 000 | 963 000 |
183 | PT | Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử | lần | 934 000 | 934 000 |
184 | PT | Vá da tạo hình mi | lần | 1 062 000 | 1 062 000 |
185 | PT | Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép | lần | 1 062 000 | 1 062 000 |
186 | PT | Phẫu thuật ghép màng sinh học bề mặt nhãn cầu | lần | 1 040 000 | 1 040 000 |
187 | PT | Lấy dị vật tiền phòng | lần | 1 112 000 | 1 112 000 |
188 | PT | Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | lần | 1 040 000 | 1 040 000 |
189 | PT | Nối thông lệ mũi nội soi | lần | 1 040 000 | 1 040 000 |
190 | PT | Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu | lần | 1 112 000 | 1 112 000 |
191 | PT | Phẫu thuật tạo hình nếp mi | lần | 1 093 000 | 1 093 000 |
192 | PT | Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi | lần | 1 093 000 | 1 093 000 |
193 | PT | Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép | lần | 1 154 000 | 1 154 000 |
194 | PT | Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc | lần | 1 154 000 | 1 154 000 |
195 | PT | Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính | lần | 1 234 000 | 1 234 000 |
196 | PT | Phẫu thuật lác thông thường | lần | 1 170 000 | 1 170 000 |
197 | PT | Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt | lần | 1 234 000 | 1 234 000 |
198 | PT | Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | lần | 1 304 000 | 1 304 000 |
199 | PT | Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | lần | 1 304 000 | 1 304 000 |
200 | PT | Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi | lần | 1 304 000 | 1 304 000 |
201 | PT | Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | lần | 1 304 000 | 1 304 000 |
202 | PT | Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi | lần | 1 304 000 | 1 304 000 |
203 | PT | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | lần | 1 477 000 | 1 477 000 |
204 | PT | Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi | lần | 1 512 000 | 1 512 000 |
205 | PT | Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ | lần | 1 512 000 | 1 512 000 |
206 | PT | Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối | lần | 2 223 000 | 2 223 000 |
207 | PT | Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) | lần | 1 970 000 | 1 970 000 |
208 | PT | Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo | lần | 2 790 000 | 2 790 000 |
209 | TT | Điện di điều trị | lần | 20 400 | 20 400 |
210 | TT | Tập nhược thị | lần | 31 700 | 31 700 |
211 | TT | Cắt chỉ khâu giác mạc | lần | 32 900 | 32 900 |
212 | TT | Lấy máu làm huyết thanh | lần | 54 800 | 54 800 |
213 | TT | Tiêm dưới kết mạc | lần | 47 500 | 47 500 |
214 | TT | Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) | lần | 44 600 | 44 600 |
215 | TT | Tiêm nhu mô giác mạc | lần | 47 500 | 47 500 |
216 | TT | Tiêm cạnh nhãn cầu | lần | 47 500 | 47 500 |
217 | TT | Tiêm hậu nhãn cầu | lần | 47 500 | 47 500 |
218 | TT | Áp tia bêta điều trị các bệnh lý kết mạc | lần | 57 400 | 57 400 |
219 | TT | Bơm thông lệ đạo | lần | 59 400 | 59 400 |
220 | TT | Lấy dị vật giác mạc sâu | lần | 82 100 | 82 100 |
221 | TT | Bơm thông lệ đạo hai mắt | lần | 94 400 | 94 400 |
222 | TT | Lấy dị vật giác mạc sâu | lần | 327 000 | 327 000 |
223 | PT | Khâu cò mi, tháo cò | lần | 400 000 | 400 000 |
224 | PT | Điện đông thể mi | lần | 474 000 | 474 000 |
225 | PT | Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên | lần | 520 000 | 520 000 |
226 | PT | Phẫu thuật mở rộng khe mi | lần | 643 000 | 643 000 |
227 | PT | Phẫu thuật hẹp khe mi | lần | 643 000 | 643 000 |
228 | PT | Múc nội nhãn | lần | 539 000 | 539 000 |
229 | PT | Múc nội nhãn | lần | 539 000 | 539 000 |
230 | PT | Khâu phục hồi bờ mi | lần | 693 000 | 693 000 |
231 | PT | Phẫu thuật quặm | lần | 638 000 | 638 000 |
232 | PT | Mổ quặm bẩm sinh | lần | 638 000 | 638 000 |
233 | PT | Khâu phủ kết mạc | lần | 638 000 | 638 000 |
234 | TT | Lấy dị vật giác mạc sâu | lần | 665 000 | 665 000 |
235 | PT | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) | lần | 740 000 | 740 000 |
236 | PT | Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài | lần | 740 000 | 740 000 |
237 | PT | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) | lần | 740 000 | 740 000 |
238 | PT | Rửa chất nhân tiền phòng | lần | 740 000 | 740 000 |
239 | PT | Khâu da mi đơn giản | lần | 809 000 | 809 000 |
240 | PT | Cắt bỏ túi lệ | lần | 840 000 | 840 000 |
241 | PT | Phẫu thuật Epicanthus | lần | 840 000 | 840 000 |
242 | PT | Phẫu thuật quặm | lần | 845 000 | 845 000 |
243 | PT | Khâu giác mạc | lần | 764 000 | 764 000 |
244 | PT | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | lần | 764 000 | 764 000 |
245 | PT | Phẫu thuật mộng đơn thuần | lần | 870 000 | 870 000 |
246 | PT | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | lần | 926 000 | 926 000 |
247 | PT | Khâu củng mạc | lần | 814 000 | 814 000 |
248 | PT | Phẫu thuật quặm | lần | 1 068 000 | 1 068 000 |
249 | PT | Khâu củng mạc | lần | 1 112 000 | 1 112 000 |
250 | PT | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | lần | 1 112 000 | 1 112 000 |
251 | PT | Khâu giác mạc | lần | 1 112 000 | 1 112 000 |
252 | PT | Mở bè có hoặc không cắt bè | lần | 1 104 000 | 1 104 000 |
253 | PT | Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | lần | 1 104 000 | 1 104 000 |
254 | PT | Mở bè có hoặc không cắt bè | lần | 1 104 000 | 1 104 000 |
255 | PT | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | lần | 1 104 000 | 1 104 000 |
256 | PT | Phẫu thuật quặm | lần | 1 236 000 | 1 236 000 |
257 | PT | Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hoá hoặc chất antiVEGF | lần | 1 212 000 | 1 212 000 |
258 | PT | Phẫu thuật quặm | lần | 1 235 000 | 1 235 000 |
259 | PT | Phẫu thuật quặm | lần | 1 417 000 | 1 417 000 |
260 | PT | Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm | lần | 1 512 000 | 1 512 000 |
261 | PT | Đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm (Đặt shunt mini Express) | lần | 1 512 000 | 1 512 000 |
262 | PT | Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm | lần | 1 512 000 | 1 512 000 |
263 | PT | Phẫu thuật quặm | lần | 1 640 000 | 1 640 000 |
264 | PT | Phẫu thuật quặm | lần | 1 837 000 | 1 837 000 |
265 | PT | Lạnh đông thể mi | lần | 1 724 000 | 1 724 000 |
266 | TT | Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt | lần | 11 400 | 11 400 |
267 | TT | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | lần | 11 400 | 11 400 |
268 | TT | Đo khúc xạ máy | lần | 9 900 | 9 900 |
269 | TT | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | lần | 25 900 | 25 900 |
270 | TT | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | lần | 29 900 | 29 900 |
271 | TT | Đo thị trường chu biên | lần | 28 800 | 28 800 |
272 | TT | Lấy calci kết mạc | lần | 35 200 | 35 200 |
273 | TT | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | lần | 35 200 | 35 200 |
274 | TT | Test thử cảm giác giác mạc | lần | 39 600 | 39 600 |
275 | TT | Bơm rửa lệ đạo | lần | 36 700 | 36 700 |
276 | TT | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | lần | 32 900 | 32 900 |
277 | TT | Cắt chỉ khâu kết mạc | lần | 32 900 | 32 900 |
278 | TT | Rửa cùng đồ | lần | 41 600 | 41 600 |
279 | TT | Đo đường kính giác mạc | lần | 54 800 | 54 800 |
280 | TT | Đo độ lồi | lần | 54 800 | 54 800 |
281 | TT | Chụp khu trú dị vật nội nhãn | lần | 50 200 | 50 200 |
282 | TT | Chụp lỗ thị giác | lần | 50 200 | 50 200 |
283 | TT | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | lần | 47 900 | 47 900 |
284 | TT | Soi đáy mắt trực tiếp | lần | 52 500 | 52 500 |
285 | TT | Soi góc tiền phòng | lần | 52 500 | 52 500 |
286 | TT | Đo sắc giác | lần | 65 900 | 65 900 |
287 | TT | Đo thị giác tương phản | lần | 63 800 | 63 800 |
288 | TT | Đo độ lác | lần | 63 800 | 63 800 |
289 | TT | Xác định sơ đồ song thị | lần | 63 800 | 63 800 |
290 | TT | Đo biên độ điều tiết | lần | 63 800 | 63 800 |
291 | TT | Đo thị giác 2 mắt | lần | 63 800 | 63 800 |
292 | TT | Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm | lần | 59 100 | 59 100 |
293 | TT | Chụp khu trú dị vật nội nhãn | lần | 56 200 | 56 200 |
294 | TT | Chụp lỗ thị giác | lần | 56 200 | 56 200 |
295 | TT | Lấy dị vật kết mạc | lần | 64 400 | 64 400 |
296 | TT | Chụp khu trú dị vật nội nhãn | lần | 65 400 | 65 400 |
297 | TT | Chụp lỗ thị giác | lần | 65 400 | 65 400 |
298 | TT | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | lần | 78 400 | 78 400 |
299 | TT | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | lần | 107 000 | 107 000 |
300 | TT | Chụp khu trú dị vật nội nhãn | lần | 97 200 | 97 200 |
301 | TT | Chụp lỗ thị giác | lần | 97 200 | 97 200 |
302 | TT | Đo độ dày giác mạc | lần | 133 000 | 133 000 |
303 | TT | Chụp bản đồ giác mạc | lần | 133 000 | 133 000 |
304 | TT | Rạch áp xe mi | lần | 186 000 | 186 000 |
305 | TT | Rạch áp xe túi lệ | lần | 186 000 | 186 000 |
306 | TT | Chụp đáy mắt không huỳnh quang | lần | 214 000 | 214 000 |
307 | PT | Khâu kết mạc | lần | 809 000 | 809 000 |
308 | PT | Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả | lần | 1 112 000 | 1 112 000 |
309 | TT | Đo khúc xạ giác mạc Javal | lần | 36 200 | 36 200 |
310 | PT | Phẫu thuật hẹp khe mi | lần | 643 000 | 643 000 |
311 | PT | Khâu phục hồi bờ mi | lần | 693 000 | 693 000 |
312 | PT | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | lần | 926 000 | 926 000 |
313 | PT | Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi trên | lần | 3 325 000 | 3 325 000 |
314 | PT | Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt | lần | 3 789 000 | 3 789 000 |
315 | PT | Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi | lần | 4 770 000 | 4 770 000 |
316 | PT | Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi | lần | 4 770 000 | 4 770 000 |
317 | PT | Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi dưới | lần | 4 770 000 | 4 770 000 |
318 | TT | Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí | lần | 2 998 000 | 2 998 000 |
319 | PT | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | lần | 2 998 000 | 2 998 000 |
320 | PT | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | lần | 2 598 000 | 2 598 000 |
321 | PT | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | lần | 2 598 000 | 2 598 000 |
322 | PT | Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt | lần | 2 790 000 | 2 790 000 |
323 | PT | Cắt u máu vùng đầu mặt cổ | lần | 3 093 000 | 3 093 000 |
324 | E | Khám Mắt | lần | 30 500 | 31 000 |
325 | PT | Phẩu thuật ghép mỡ trung bì tự thân điều trị lõm mắt | lần | 3 980 000 | 3 980 000 |
326 | TT | Đo độ lác | lần | 63 800 | 63 800 |
327 | TT | Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…) | lần | 406 000 | 406 000 |