07:32 07/12/2022

DANH MỤC DỊCH VỤ SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN MẮT HÀ TĨNH

SỞ Y TẾ HÀ TĨNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
BỆNH VIỆN MẮT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
             
BẢNG GIÁ 
DANH MỤC DỊCH VỤ SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN MẮT
             
STT Mã Dịch vụ Tên Dịch vụ Kỹ thuật Đơn vị Giá BHYT Mã DVKT Mã TT37
1 KB2 Khám bệnh Lần 30,500 14.1898  
2 K30.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt Ngày 180,800    
3 K30.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Mắt Ngày 159,800    
4 K30.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Mắt Ngày 133,800    
5 K30.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt Ngày 133,800    
6 K30.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt Ngày 198,300    
7 K30.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Mắt Ngày 175,600    
8 K30.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Mắt Ngày 148,600    
9 K30.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt Ngày 149,100    
10 XN1 Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) Lần 28,800 22.0015.1308 37.1E01.1308
11 XN10 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) Lần 65,800 22.0123.1297 37.1E01.1297
12 XN11 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) Lần 26,900 23.0041.1506 37.1E03.1506
13 XN12 Định lượng Creatinin (máu) Lần 21,500 23.0051.1494 37.1E03.1494
14 XN13 Định lượng Acid Uric [Máu] Lần 21,500 23.0003.1494 37.1E03.1494
15 XN14 Đo hoạt độ Amylase [Máu] Lần 21,500 23.0010.1494 37.1E03.1494
16 XN15 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] Lần 21,500 23.0019.1493 37.1E03.1493
17 XN16 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] Lần 21,500 23.0020.1493 37.1E03.1493
18 XN17 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] Lần 21,500 23.0025.1493 37.1E03.1493
19 XN18 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] Lần 21,500 23.0026.1493 37.1E03.1493
20 XN19 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] Lần 21,500 23.0027.1493 37.1E03.1493
21 XN2 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) Lần 36,900 22.0119.1368 37.1E01.1368
22 XN20 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] Lần 26,900 23.0158.1506 37.1E03.1506
23 XN21 Định lượng Urê máu [Máu] Lần 21,500 23.0166.1494 37.1E03.1494
24 XN22 Định lượng Glucose [Máu] Lần 21,500 23.0075.1494 37.1E03.1494
25 XN23 Vi nấm nhuộm soi Lần 41,200 24.0322.1724 37.1E04.1724
26 XN24 Vi nấm soi tươi Lần 41,700 24.0319.1674 37.1E04.1674
27 XN25 Vi nấm soi tươi Lần 41,700 24.0319.1674 37.1E04.1674
28 XN26 Demodex soi tươi Lần 41,700 24.0305.1674 37.1E04.1674
29 XN27 HIV Ab test nhanh Lần 53,600 24.0169.1616 37.1E04.1616
30 XN28 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] Lần 29,000 23.0058.1487 37.1E03.1487
31 XN29 Thời gian máu chảy phương pháp Duke Lần 12,600 22.0019.1348 37.1E01.1348
32 XN3 Thời gian máu đông Lần 12,600 22.9000.1349 37.1E01.1349
33 XN30 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường Lần 12,600 01.0285.1349 37.1E01.1349
34 XN31 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) Lần 40,400 22.0120.1370 37.1E01.1370
35 XN32 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) Lần 27,400 23.0206.1596 37.1E03.1596
36 XN4 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) Lần 23,100 22.0142.1304 37.1E01.1304
37 XN5 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) Lần 43,100 22.0149.1594 37.1E03.1594
38 XN6 Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) Lần 43,100 22.0150.1594 37.1E03.1594
39 XN7 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) Lần 36,900 22.0138.1362 37.1E01.1362
40 XN8 Máu lắng (bằng máy tự động) Lần 34,600 22.0143.1303 37.1E01.1303
41 XN9 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy Lần 48,400 22.0020.1347 37.1E01.1347
42 CDHA1 Chụp khu trú dị vật nội nhãn Lần 50,200 14.0238.0010 37.2A02.0010
43 CDHA10 Đo đường kính giác mạc Lần 54,800 21.0090.0752 37.8D07.0752
44 CDHA11 Chụp lỗ thị giác Lần 50,200 14.0239.0010 37.2A02.0010
45 CDHA12 Chụp lỗ thị giác Lần 56,200 14.0239.0011 37.2A02.0011
46 CDHA13 Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) Lần 25,900 14.0255.0755 37.8D07.0755
47 CDHA14 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) Lần 29,900 21.0083.0848 37.8D07.0848
48 CDHA15 Đo khúc xạ máy Lần 9,900 21.0084.0754 37.8D07.0754
49 CDHA16 Điện tim thường Lần 32,800 21.0014.1778 37.3F00.1778
50 CDHA17 Đo độ dày giác mạc Lần 133,000 21.0071.0750 37.8D07.0750
51 CDHA18 Xác định sơ đồ song thị Lần 63,800 21.0088.0751 37.8D07.0751
52 CDHA19 Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm Lần 59,100 21.0091.0758 37.8D07.0758
53 CDHA2 Chụp khu trú dị vật nội nhãn lần 56,200 14.0238.0011 37.2A02.0011
54 CDHA20 Đo sắc giác Lần 65,900 21.0082.0843 37.8D07.0843
55 CDHA21 Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm Lần 28,800 21.0080.0757 37.8D07.0757
56 CDHA22 Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) Lần 59,500 14.0240.0845 37.8D07.0845
57 CDHA23 Chụp đáy mắt không huỳnh quang Lần 214,000 14.0244.0015 37.2A02.0015
58 CDHA24 Chụp lỗ thị giác Lần 65,400 14.0239.0028 37.2A03.0028
59 CDHA25 Siêu âm bán phần trước Lần 208,000 14.0249.0844 37.8D07.0844
60 CDHA26 Chụp lỗ thị giác Lần 97,200 14.0239.0029 37.2A03.0029
61 CDHA27 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) Lần 522,000 18.0160.0040 37.2A04.0040
62 CDHA28 Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) Lần 1,446,000 18.0176.0043 37.2A04.0043
63 CDHA29 Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu Lần 214,000 14.0242.0015 37.2A02.0015
64 CDHA3 Chụp khu trú dị vật nội nhãn Lần 65,400 14.0238.0028 37.2A03.0028
65 CDHA30 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) Lần 632,000 18.0160.0041 37.2A04.0041
66 CDHA31 Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu Lần 214,000 14.0243.0015 37.2A02.0015
67 CDHA32 Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) Lần 1,701,000 18.0176.0042.K.42012  
68 CDHA4 Chụp khu trú dị vật nội nhãn Lần 97,200 14.0238.0029 37.2A03.0029
69 CDHA5 Đo biên độ điều tiết Lần 63,800 21.0075.0751 37.8D07.0751
70 CDHA6 Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel Lần 54,800 21.0076.0752 37.8D07.0752
71 CDHA7 Nghiệm pháp phát hiện glocom Lần 107,000 21.0079.0801 37.8D07.0801
72 CDHA8 Đo khúc xạ giác mạc Javal Lần 36,200 21.0085.0753 37.8D07.0753
73 CDHA9 Đo độ lác Lần 63,800 21.0087.0751 37.8D07.0751
74 TTPT57 Test thử cảm giác giác mạc Lần 39,600 14.0250.0852 37.8D07.0852
75 TTPT1 Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK Lần 1,213,000 14.0047.0860 37.8D07.0860
76 TTPT10 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức Lần 2,598,000 28.0162.0576 37.8D05.0576
77 TTPT100 Phẫu thuật quặm Lần 638,000 14.0187.0789 37.8D07.0789
78 TTPT101 Khâu phục hồi bờ mi Lần 693,000 14.0172.0772 37.8D07.0772
79 TTPT102 Múc nội nhãn Lần 539,000 14.0185.0798 37.8D07.0798
80 TTPT103 Múc nội nhãn Lần 539,000 14.0185.0798 37.8D07.0798
81 TTPT104 Phẫu thuật hẹp khe mi Lần 643,000 14.0137.0817 37.8D07.0817
82 TTPT105 Phẫu thuật mở rộng khe mi Lần 643,000 14.0136.0817 37.8D07.0817
83 TTPT106 Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên Lần 520,000 14.0145.0810 37.8D07.0810
84 TTPT107 Điện đông thể mi Lần 474,000 14.0182.0746 37.8D07.0746
85 TTPT108 Khâu cò mi, tháo cò Lần 400,000 14.0168.0764 37.8D07.0764
86 TTPT109 Lấy dị vật giác mạc sâu Lần 327,000 14.0166.0780 37.8D07.0780
87 TTPT11 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ Lần 2,598,000 28.0161.0576 37.8D05.0576
88 TTPT110 Bơm thông lệ đạo hai mắt Lần 94,400 14.0197.0854 37.8D07.0854
89 TTPT111 Lấy dị vật giác mạc sâu Lần 82,100 14.0166.0778 37.8D07.0778
90 TTPT112 Bơm thông lệ đạo Lần 59,400 14.0197.0855 37.8D07.0855
91 TTPT113 Áp tia bêta điều trị các bệnh lý kết mạc Lần 57,400 14.0160.0786 37.8D07.0786
92 TTPT114 Tiêm hậu nhãn cầu Lần 47,500 14.0195.0857 37.8D07.0857
93 TTPT115 Tiêm cạnh nhãn cầu Lần 47,500 14.0194.0857 37.8D07.0857
94 TTPT116 Tiêm nhu mô giác mạc Lần 47,500 14.0159.0857 37.8D07.0857
95 TTPT117 Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) Lần 220,000 14.0158.0851  
96 TTPT118 Tiêm dưới kết mạc Lần 47,500 14.0193.0856 37.8D07.0856
97 TTPT119 Lấy máu làm huyết thanh Lần 54,800 14.0198.0784 37.8D07.0784
98 TTPT12 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt Lần 2,998,000 28.0176.1076 37.8D09.1076
99 TTPT120 Cắt chỉ khâu giác mạc Lần 32,900 14.0192.0075 37.8B00.0075
100 TTPT121 Tập nhược thị Lần 31,700 14.0161.0748 37.8D07.0748
101 TTPT122 Điện di điều trị Lần 20,400 14.0199.0745 37.8D07.0745
102 TTPT123 Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo Lần 2,790,000 14.0129.0575 37.8D05.0575
103 TTPT124 Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) Lần 1,970,000 14.0046.0812 37.8D07.0812
104 TTPT125 Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối Lần 2,223,000 14.0070.0850 37.8D07.0850
105 TTPT126 Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ Lần 1,512,000 14.0107.0827 37.8D07.0827
106 TTPT127 Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi Lần 1,512,000 14.0079.0827 37.8D07.0827
107 TTPT128 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học Lần 1,477,000 14.0066.0808 37.8D07.0808
108 TTPT129 Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi Lần 1,304,000 14.0120.0826 37.8D07.0826
109 TTPT13 Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí Lần 2,998,000 28.0174.1076 37.8D09.1076
110 TTPT130 Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi Lần 1,304,000 14.0119.0826 37.8D07.0826
111 TTPT131 Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi Lần 1,304,000 14.0120.0826 37.8D07.0826
112 TTPT132 Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi Lần 1,304,000 14.0119.0826 37.8D07.0826
113 TTPT133 Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi Lần 1,304,000 14.0118.0826 37.8D07.0826
114 TTPT134 Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt Lần 1,234,000 14.0096.0837 37.8D07.0837
115 TTPT135 Phẫu thuật lác thông thường Lần 1,170,000 14.0109.0819 37.8D07.0819
116 TTPT136 Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính Lần 1,234,000 14.0049.0733 37.8D07.0733
117 TTPT137 Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc Lần 1,154,000 14.0089.0736 37.8D07.0736
118 TTPT138 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép Lần 1,154,000 14.0088.0736 37.8D07.0736
119 TTPT139 Phẫu thuật  tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi Lần 1,093,000 14.0126.0830 37.8D07.0830
120 TTPT14 Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi dưới Lần 4,770,000 28.0042.1136 37.8D10.1136
121 TTPT140 Phẫu thuật tạo hình nếp mi Lần 1,093,000 14.0125.0830 37.8D07.0830
122 TTPT141 Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu Lần 1,112,000 14.0076.0828 37.8D07.0828
123 TTPT142 Nối thông lệ mũi nội soi Lần 1,040,000 14.0062.0802 37.8D07.0802
124 TTPT143 Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa Lần 1,040,000 14.0061.0802 37.8D07.0802
125 TTPT144 Lấy dị vật tiền phòng Lần 1,112,000 14.0073.0783 37.8D07.0783
126 TTPT145 Phẫu thuật ghép màng sinh học bề mặt nhãn cầu Lần 1,040,000 14.0067.0762 37.8D07.0762
127 TTPT146 Phẫu thuật điều trị lật mi dưới  có hoặc không ghép Lần 1,062,000 14.0132.0838 37.8D07.0838
128 TTPT147 Vá da tạo hình mi Lần 1,062,000 14.0124.0838 37.8D07.0838
129 TTPT148 Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử Lần 934,000 14.0050.0807 37.8D07.0807
130 TTPT149 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học Lần 963,000 14.0066.0809 37.8D07.0809
131 TTPT15 Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi Lần 4,770,000 28.0039.1136 37.8D10.1136
132 TTPT150 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá Lần 963,000 14.0065.0809 37.8D07.0809
133 TTPT151 Phẫu thuật  tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi Lần 840,000 14.0126.0829 37.8D07.0829
134 TTPT152 Phẫu thuật tạo hình nếp mi Lần 840,000 14.0125.0829 37.8D07.0829
135 TTPT153 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học Lần 840,000 14.0066.0824 37.8D07.0824
136 TTPT154 Lấy dị vật trong củng mạc Lần 893,000 14.0072.0781 37.8D07.0781
137 TTPT155 Lấy dị vật hốc mắt Lần 893,000 14.0071.0781 37.8D07.0781
138 TTPT156 Gọt giác mạc đơn thuần Lần 770,000 14.0068.0763 37.8D07.0763
139 TTPT157 Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…) Lần 793,000 14.0108.0820 37.8D07.0820
140 TTPT158 Phẫu thuật lác thông thường Lần 740,000 14.0109.0818 37.8D07.0818
141 TTPT159 Cắt u mi cả bề dày không ghép Lần 724,000 14.0084.0836 37.8D07.0836
142 TTPT16 Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi Lần 4,770,000 28.0038.1136 37.8D10.1136
143 TTPT160 Cắt u da mi không ghép Lần 724,000 14.0083.0836 37.8D07.0836
144 TTPT161 Mở bao sau bằng phẫu thuật Lần 590,000 14.0051.0804 37.8D07.0804
145 TTPT162 Chích mủ mắt Lần 452,000 14.0098.0739 37.8D07.0739
146 TTPT163 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi Lần 32,900 14.0112.0075 37.8B00.0075
147 TTPT164 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi Lần 32,900 14.0116.0075 37.8B00.0075
148 TTPT165 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác Lần 32,900 14.0111.0075 37.8B00.0075
149 TTPT166 Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL Lần 4,866,000 14.0045.0832 37.8D07.0832
150 TTPT167 Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên Lần 3,324,000 14.0008.0760 37.8D07.0760
151 TTPT168 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL Lần 2,654,000 14.0005.0815 37.8D07.0815
152 TTPT169 Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù Lần 2,943,000 14.0010.0806 37.8D07.0806
153 TTPT17 Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt Lần 3,789,000 28.0064.0562 37.8D05.0562
154 TTPT170 Tháo đai độn củng mạc Lần 1,662,000 14.0024.0831 37.8D07.0831
155 TTPT171 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL Lần 1,634,000 14.0044.0833 37.8D07.0833
156 TTPT172 Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn Lần 1,234,000 14.0019.0733 37.8D07.0733
157 TTPT173 Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn Lần 1,234,000 14.0014.0733 37.8D07.0733
158 TTPT174 Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL Lần 1,212,000 14.0043.0811 37.8D07.0811
159 TTPT175 Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL Lần 1,212,000 14.0042.0811 37.8D07.0811
160 TTPT176 Tháo dầu Silicon nội nhãn Lần 793,000 14.0012.0853 37.8D07.0853
161 TTPT177 Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) Lần 312,000 14.0027.0735 37.8D07.0735
162 TTPT178 Điều trị glôcôm bằng  tạo hình mống mắt (Iridoplasty) Lần 312,000 14.0026.0735 37.8D07.0735
163 TTPT179 Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên Lần 312,000 14.0025.0735 37.8D07.0735
164 TTPT18 Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi trên Lần 3,325,000 28.0041.0573 37.8D05.0573
165 TTPT180 Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi Lần 291,000 14.0028.0840 37.8D07.0840
166 TTPT181 Mở bao sau đục bằng laser Lần 257,000 14.0032.0787 37.8D07.0787
167 TTPT182 Đo khúc xạ khách quan Lần 9,900 03.4215.0754 37.8D07.0754
168 TTPT183 Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi Lần 2,192,000 03.2913.0337 37.8D03.0337
169 TTPT184 Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả Lần 1,112,000 03.2917.0828 37.8D07.0828
170 TTPT185 Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt Lần 693,000 03.2923.0772 37.8D07.0772
171 TTPT186 Cắt u nội nhãn Lần 5,529,000 03.2540.0371 37.8D05.0371
172 TTPT187 Cắt u kết mạc không vá Lần 755,000 03.2549.0737 37.8D07.0737
173 TTPT188 Cắt u kết mạc, giác mạc không vá Lần 755,000 03.2548.0737 37.8D07.0737
174 TTPT189 Cắt u mi cả bề dày không vá Lần 724,000 03.2543.0836 37.8D07.0836
175 TTPT19 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt Lần 926,000 28.0033.0773 37.8D07.0773
176 TTPT190 Truyền tĩnh mạch Lần 21,400 03.2391.0215 37.8B00.0215
177 TTPT191 Tiêm tĩnh mạch Lần 11,400 03.2390.0212 37.8B00.0212
178 TTPT192 Tiêm bắp thịt Lần 11,400 03.2389.0212 37.8B00.0212
179 TTPT193 Tiêm dưới da Lần 11,400 03.2388.0212 37.8B00.0212
180 TTPT194 Mổ quặm bẩm sinh Lần 1,837,000 03.1680.0794 37.8D07.0794
181 TTPT195 Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) Lần 1,837,000 03.1678.0794 37.8D07.0794
182 TTPT196 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) Lần 1,837,000 03.1677.0794 37.8D07.0794
183 TTPT197 Mổ quặm bẩm sinh Lần 1,640,000 03.1680.0793 37.8D07.0793
184 TTPT198 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) Lần 1,640,000 03.1677.0793 37.8D07.0793
185 TTPT199 Khâu kết mạc Lần 1,440,000 03.1688.0768 37.8D07.0768
186 TTPT2 Bơm hơi / khí tiền phòng Lần 740,000 14.0183.0796 37.8D07.0796
187 TTPT20 Khâu phục hồi bờ mi Lần 693,000 28.0035.0772 37.8D07.0772
188 TTPT200 Mổ quặm bẩm sinh Lần 1,417,000 03.1680.0790 37.8D07.0790
189 TTPT201 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) Lần 1,417,000 03.1677.0790 37.8D07.0790
190 TTPT202 Phẫu thuật lác thông thường Lần 1,170,000 03.1662.0819 37.8D07.0819
191 TTPT203 Khâu củng mạc Lần 1,234,000 03.1668.0766 37.8D07.0766
192 TTPT204 Mổ quặm bẩm sinh Lần 1,235,000 03.1680.0788 37.8D07.0788
193 TTPT205 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) Lần 1,235,000 03.1677.0788 37.8D07.0788
194 TTPT206 Mổ quặm bẩm sinh Lần 1,236,000 03.1680.0795 37.8D07.0795
195 TTPT207 Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) Lần 1,236,000 03.1678.0795 37.8D07.0795
196 TTPT208 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) Lần 1,236,000 03.1677.0795 37.8D07.0795
197 TTPT209 Khâu giác mạc Lần 1,112,000 03.1667.0771 37.8D07.0771
198 TTPT21 Phẫu thuật hẹp khe mi Lần 643,000 28.0053.0817 37.8D07.0817
199 TTPT210 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc Lần 1,112,000 03.1669.0767 37.8D07.0767
200 TTPT211 Bơm hơi tiền phòng Lần 1,112,000 03.1673.0740 37.8D07.0740
201 TTPT212 Mổ quặm bẩm sinh Lần 1,068,000 03.1680.0792 37.8D07.0792
202 TTPT213 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) Lần 1,068,000 03.1677.0792 37.8D07.0792
203 TTPT214 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt Lần 926,000 03.1665.0773 37.8D07.0773
204 TTPT215 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc Lần 764,000 03.1670.0770 37.8D07.0770
205 TTPT216 Khâu giác mạc Lần 764,000 03.1667.0770 37.8D07.0770
206 TTPT217 Mổ quặm bẩm sinh Lần 845,000 03.1680.0791 37.8D07.0791
207 TTPT218 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) Lần 845,000 03.1677.0791 37.8D07.0791
208 TTPT219 Khâu kết mạc Lần 809,000 03.1688.0769 37.8D07.0769
209 TTPT22 Đo khúc xạ giác mạc Javal Lần 36,200 21.0085.0753 37.8D07.0753
210 TTPT220 Cắt thị thần kinh Lần 740,000 03.1676.0774 37.8D07.0774
211 TTPT221 Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài Lần 740,000 03.1674.0774 37.8D07.0774
212 TTPT222 Khâu phủ kết mạc Lần 638,000 03.1666.0839 37.8D07.0839
213 TTPT223 Mổ quặm bẩm sinh Lần 638,000 03.1680.0789 37.8D07.0789
214 TTPT224 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) Lần 638,000 03.1677.0789 37.8D07.0789
215 TTPT225 Khâu phục hồi bờ mi Lần 693,000 03.1664.0772 37.8D07.0772
216 TTPT226 Bơm thông lệ đạo Lần 94,400 03.1685.0854 37.8D07.0854
217 TTPT227 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc Lần 78,400 03.1693.0738 37.8D07.0738
218 TTPT228 Lấy dị vật kết mạc Lần 64,400 03.1706.0782 37.8D07.0782
219 TTPT229 Soi góc tiền phòng Lần 52,500 03.1702.0849 37.8D07.0849
220 TTPT23 Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả Lần 1,112,000 14.0235.0828 37.8D07.0828
221 TTPT230 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương Lần 52,500 03.1700.0849 37.8D07.0849
222 TTPT231 Soi đáy mắt trực tiếp Lần 52,500 03.1699.0849 37.8D07.0849
223 TTPT232 Đốt lông xiêu Lần 47,900 03.1691.0759 37.8D07.0759
224 TTPT233 Tiêm hậu nhãn cầu Lần 47,500 03.1684.0857 37.8D07.0857
225 TTPT234 Tiêm cạnh nhãn cầu Lần 47,500 03.1683.0857 37.8D07.0857
226 TTPT235 Tiêm dưới kết mạc Lần 47,500 03.1682.0856 37.8D07.0856
227 TTPT236 Rửa cùng đồ Lần 41,600 03.1695.0842 37.8D07.0842
228 TTPT237 Lấy máu làm huyết thanh Lần 54,800 03.1686.0784 37.8D07.0784
229 TTPT238 Cắt chỉ khâu da Lần 32,900 03.1703.0075 37.8B00.0075
230 TTPT239 Cắt chỉ khâu kết mạc Lần 32,900 03.1690.0075 37.8B00.0075
231 TTPT24 Khâu kết mạc Lần 809,000 14.0201.0769 37.8D07.0769
232 TTPT240 Cắt chỉ khâu giác mạc Lần 32,900 03.1681.0075 37.8B00.0075
233 TTPT241 Bơm rửa lệ đạo Lần 36,700 03.1692.0730 37.8D07.0730
234 TTPT242 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi Lần 35,200 03.1694.0799 37.8D07.0799
235 TTPT243 Lấy calci đông dưới kết mạc Lần 35,200 03.1689.0785 37.8D07.0785
236 TTPT244 Điện di điều trị Lần 20,400 03.1687.0745 37.8D07.0745
237 TTPT245 Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo Lần 2,790,000 03.1615.0575 37.8D05.0575
238 TTPT246 Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rìa hoặc màng ối Lần 2,223,000 03.1580.0850 37.8D07.0850
239 TTPT247 Điện đông, lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc Lần 1,724,000 03.1630.0775 37.8D07.0775
240 TTPT248 Tạo hình đường lệ ± điểm lệ Lần 1,512,000 03.1600.0827 37.8D07.0827
241 TTPT249 Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi Lần 1,512,000 03.1589.0827 37.8D07.0827
242 TTPT25 Chụp đáy mắt không huỳnh quang Lần 213,000 14.0244.0015 37.2A02.0015
243 TTPT250 Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm Lần 1,512,000 03.1638.0813 37.8D07.0813
244 TTPT251 Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm Lần 1,512,000 03.1637.0813 37.8D07.0813
245 TTPT252 Nạo vét tổ chức hốc mắt Lần 1,234,000 03.1590.0837 37.8D07.0837
246 TTPT253 Phẫu thuật lác thông thường Lần 1,170,000 03.1602.0819 37.8D07.0819
247 TTPT254 Cắt bè có sử dụng thuốc chống chuyển hoa: Áp Mytomycin C Lần 1,212,000 03.1633.0731 37.8D07.0731
248 TTPT255 Cắt bè có sử dụng thuốc chống chuyển hoá: Áp hoặc tiêm 5FU Lần 1,212,000 03.1632.0731 37.8D07.0731
249 TTPT256 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) Lần 1,104,000 03.1649.0805 37.8D07.0805
250 TTPT257 Mở bè ± cắt bè Lần 1,104,000 03.1636.0805 37.8D07.0805
251 TTPT258 Cắt củng mạc sâu đơn thuần Lần 1,104,000 03.1634.0805 37.8D07.0805
252 TTPT259 Rạch góc tiền phòng Lần 1,112,000 03.1635.0841 37.8D07.0841
253 TTPT26 Rạch áp xe túi lệ Lần 186,000 14.0216.0505 37.8D05.0505
254 TTPT260 Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới Lần 1,112,000 03.1588.0828 37.8D07.0828
255 TTPT261 Cố định màng xương tạo cùng đồ Lần 1,112,000 03.1587.0828 37.8D07.0828
256 TTPT262 Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ ± tách dính mi cầu Lần 1,112,000 03.1586.0828 37.8D07.0828
257 TTPT263 Lấy dị vật tiền phòng Lần 1,112,000 03.1583.0783 37.8D07.0783
258 TTPT264 Lấy dị vật giác mạc Lần 862,000 03.1658.0779 37.8D07.0779
259 TTPT265 Phẫu thuật mộng đơn thuần Lần 870,000 03.1657.0823 37.8D07.0823
260 TTPT266 Điều trị di lệch góc mắt Lần 840,000 03.1627.0816 37.8D07.0816
261 TTPT267 Phẫu thuật Epicanthus Lần 840,000 03.1623.0816 37.8D07.0816
262 TTPT268 Lấy dị vật trong củng mạc Lần 893,000 03.1582.0781 37.8D07.0781
263 TTPT269 Lấy dị vật hốc mắt Lần 893,000 03.1581.0781 37.8D07.0781
264 TTPT27 Rạch áp xe mi Lần 186,000 14.0215.0505 37.8D05.0505
265 TTPT270 Cắt bỏ túi lệ Lần 840,000 03.1656.0732 37.8D07.0732
266 TTPT271 Gọt giác mạc đơn thuần Lần 770,000 03.1578.0763 37.8D07.0763
267 TTPT272 Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…) Lần 793,000 03.1601.0820 37.8D07.0820
268 TTPT273 Phẫu thuật lác thông thường Lần 740,000 03.1662.0818 37.8D07.0818
269 TTPT274 Phẫu thuật lác thông thường Lần 740,000 03.1602.0818 37.8D07.0818
270 TTPT275 Lấy dị vật giác mạc Lần 665,000 03.1658.0777 37.8D07.0777
271 TTPT276 Phẫu thuật hẹp khe mi Lần 643,000 03.1622.0817 37.8D07.0817
272 TTPT277 Phẫu thuật mở rộng khe mi Lần 643,000 03.1621.0817 37.8D07.0817
273 TTPT278 Chích mủ mắt Lần 452,000 03.1591.0739 37.8D07.0739
274 TTPT279 Khâu cò mi, tháo cò Lần 400,000 03.1660.0764 37.8D07.0764
275 TTPT28 Chụp  bản đồ giác mạc Lần 133,000 14.0270.0750 37.8D07.0750
276 TTPT280 Lấy dị vật giác mạc Lần 327,000 03.1658.0780 37.8D07.0780
277 TTPT281 Rạch áp xe túi lệ Lần 186,000 03.1650.0505 37.8D05.0505
278 TTPT282 Lấy dị vật giác mạc Lần 82,100 03.1658.0778 37.8D07.0778
279 TTPT283 Đo thị giác tương phản Lần 63,800 03.1652.0751 37.8D07.0751
280 TTPT284 Tập nhược thị Lần 31,700 03.1654.0748 37.8D07.0748
281 TTPT285 Phẫu thuật đục thủy tinh thể bằng phương pháp Phaco (01 mắt) Lần 2,654,000 03.1559.0815 37.8D07.0815
282 TTPT286 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) ± 1OL Lần 2,654,000 03.1527.0815 37.8D07.0815
283 TTPT287 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) đặt 1OL trên mắt độc nhất, gần mù Lần 2,654,000 03.1526.0815 37.8D07.0815
284 TTPT288 Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù Lần 2,943,000 03.1531.0806 37.8D07.0806
285 TTPT289 Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (iOL) thì 2 (không cắt dịch kính) Lần 1,970,000 03.1563.0812 37.8D07.0812
286 TTPT29 Đo độ dày giác mạc Lần 133,000 14.0267.0750 37.8D07.0750
287 TTPT290 Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính ± cố định 1OL Lần 1,970,000 03.1560.0812 37.8D07.0812
288 TTPT291 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao ± 1OL Lần 1,812,000 03.1562.0821 37.8D07.0821
289 TTPT292 Tháo đai độn củng mạc Lần 1,662,000 03.1545.0831 37.8D07.0831
290 TTPT293 Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy 1OL ± cắt DK Lần 1,234,000 03.1564.0733 37.8D07.0733
291 TTPT294 Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử Lần 934,000 03.1567.0807 37.8D07.0807
292 TTPT295 Tháo dầu Silicon nội nhãn Lần 793,000 03.1533.0853 37.8D07.0853
293 TTPT296 Mở bao sau bằng phẫu thuật Lần 590,000 03.1568.0804 37.8D07.0804
294 TTPT297 Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser Lần 406,000 03.1550.0749 37.8D07.0749
295 TTPT298 Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên Lần 312,000 03.1546.0735 37.8D07.0735
296 TTPT299 Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi Lần 291,000 03.1549.0840 37.8D07.0840
297 TTPT3 Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi Lần 286,000 03.1549.0840 37.8D07.0840
298 TTPT30 Chụp lỗ thị giác Lần 97,200 14.0239.0029 37.2A03.0029
299 TTPT300 Mở bao sau đục bằng laser Lần 257,000 03.1552.0787 37.8D07.0787
300 TTPT301 Soi đáy mắt cấp cứu Lần 52,500 03.0152.0849 37.8D07.0849
301 TTPT302 Thụt tháo phân Lần 82,100 02.0339.0211 37.8B00.0211
302 TTPT303 Đặt sonde bàng quang Lần 90,100 02.0188.0210 37.8B00.0210
303 TTPT304 Soi đáy mắt cấp cứu tại giường Lần 52,500 02.0156.0849 37.8D07.0849
304 TTPT305 Hút đờm hầu họng Lần 11,100 02.0150.0114 37.8B00.0114
305 TTPT306 Điện tim thường Lần 32,800 02.0085.1778 37.3F00.1778
306 TTPT307 Khí dung thuốc giãn phế quản Lần 20,400 02.0032.0898 37.8D08.0898
307 TTPT308 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở Lần 719,000 01.0074.0120 37.8B00.0120
308 TTPT309 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp Lần 719,000 01.0072.0120 37.8B00.0120
309 TTPT31 Chụp khu trú dị vật nội nhãn Lần 97,200 14.0238.0029 37.2A03.0029
310 TTPT310 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca Lần 596,000 01.0096.0094 37.8B00.0094
311 TTPT311 Thay ống nội khí quản Lần 568,000 01.0077.1888 37.8B00.1888
312 TTPT312 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ Lần 216,000 01.0065.0071 37.8B00.0071
313 TTPT313 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang Lần 90,100 01.0160.0210 37.8B00.0210
314 TTPT314 Thụt giữ Lần 82,100 01.0222.0211 37.8B00.0211
315 TTPT315 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) Lần 57,600 01.0076.0200 37.8B00.0200
316 TTPT316 Đặt ống thông hậu môn Lần 82,100 01.0223.0211 37.8B00.0211
317 TTPT317 Thụt tháo Lần 82,100 01.0221.0211 37.8B00.0211
318 TTPT318 Rửa dạ dày cấp cứu Lần 119,000 01.0218.0159 37.8B00.0159
319 TTPT319 Định nhóm máu tại giường Lần 39,100 01.0284.1269 37.1E01.1269
320 TTPT32 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm Lần 107,000 14.0252.0801 37.8D07.0801
321 TTPT320 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) Lần 15,200 01.0281.1510 37.1E03.1510
322 TTPT321 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường Lần 12,600 01.0285.1349 37.1E01.1349
323 TTPT322 Mở khí quản thường quy Lần 719,000 01.0073.0120 37.8B00.0120
324 TTPT323 Mở khí quản cấp cứu Lần 719,000 01.0071.0120 37.8B00.0120
325 TTPT324 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản Lần 479,000 01.0158.0074 37.8B00.0074
326 TTPT325 Thay canuyn mở khí quản Lần 247,000 01.0080.0206 37.8B00.0206
327 TTPT326 Đặt ống thông dạ dày Lần 90,100 01.0216.0103 37.8B00.0103
328 TTPT327 Soi đáy mắt cấp cứu Lần 52,500 01.0201.0849 37.8D07.0849
329 TTPT328 Ghi điện tim cấp cứu tại giường Lần 32,800 01.0002.1778 37.3F00.1778
330 TTPT329 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) Lần 20,400 01.0086.0898 37.8D08.0898
331 TTPT33 Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc Lần 78,400 14.0207.0738 37.8D07.0738
332 TTPT330 Tiêm trong da Lần 11,400 03.2387.0212 37.8B00.0212
333 TTPT34 Chụp lỗ thị giác Lần 65,400 14.0239.0028 37.2A03.0028
334 TTPT35 Chụp khu trú dị vật nội nhãn Lần 65,400 14.0238.0028 37.2A03.0028
335 TTPT36 Lấy dị vật kết mạc Lần 64,400 14.0200.0782 37.8D07.0782
336 TTPT37 Chụp lỗ thị giác Lần 56,200 14.0239.0011 37.2A02.0011
337 TTPT38 Chụp khu trú dị vật nội nhãn Lần 56,200 14.0238.0011 37.2A02.0011
338 TTPT39 Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm Lần 59,100 14.0275.0758 37.8D07.0758
339 TTPT4 Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi Lần 286,000 14.0028.0840 37.8D07.0840
340 TTPT40 Đo thị giác 2 mắt Lần 63,800 14.0265.0751 37.8D07.0751
341 TTPT41 Đo biên độ điều tiết Lần 63,800 14.0264.0751 37.8D07.0751
342 TTPT42 Xác định sơ đồ song thị Lần 63,800 14.0263.0751 37.8D07.0751
343 TTPT43 Đo độ lác Lần 63,800 14.0262.0751 37.8D07.0751
344 TTPT44 Đo thị giác tương phản Lần 63,800 14.0224.0751 37.8D07.0751
345 TTPT45 Đo sắc giác Lần 65,900 14.0256.0843 37.8D07.0843
346 TTPT46 Soi góc tiền phòng Lần 52,500 14.0221.0849 37.8D07.0849
347 TTPT47 Soi đáy mắt trực tiếp Lần 52,500 14.0218.0849 37.8D07.0849
348 TTPT48 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu Lần 47,900 14.0205.0759 37.8D07.0759
349 TTPT49 Chụp lỗ thị giác Lần 50,200 14.0239.0010 37.2A02.0010
350 TTPT5 Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…) Lần 406,000 14.0029.0749 37.8D07.0749
351 TTPT50 Chụp khu trú dị vật nội nhãn Lần 50,200 14.0238.0010 37.2A02.0010
352 TTPT51 Đo độ lồi Lần 54,800 14.0276.0752 37.8D07.0752
353 TTPT52 Đo đường kính giác mạc Lần 54,800 14.0268.0752 37.8D07.0752
354 TTPT53 Rửa cùng đồ Lần 41,600 14.0211.0842 37.8D07.0842
355 TTPT54 Cắt chỉ khâu kết mạc Lần 62,900 14.0204.0075 37.8B00.0075
356 TTPT55 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản Lần 32,900 14.0203.0075 37.8B00.0075
357 TTPT56 Bơm rửa lệ đạo Lần 36,700 14.0206.0730 37.8D07.0730
358 TTPT58 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi Lần 35,200 14.0210.0799 37.8D07.0799
359 TTPT59 Lấy calci kết mạc Lần 35,200 14.0202.0785 37.8D07.0785
360 TTPT6 Đo độ lác Lần 63,800 21.0087.0751 37.8D07.0751
361 TTPT60 Đo thị trường chu biên Lần 28,800 14.0254.0757 37.8D07.0757
362 TTPT61 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) Lần 29,900 14.0257.0848 37.8D07.0848
363 TTPT62 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) Lần 25,900 14.0255.0755 37.8D07.0755
364 TTPT63 Đo khúc xạ máy Lần 9,900 14.0258.0754 37.8D07.0754
365 TTPT64 Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch Lần 11,400 14.0291.0212 37.8B00.0212
366 TTPT65 Tiêm trong da, tiêm dưới da, tiêm bắp thịt Lần 11,400 14.0290.0212 37.8B00.0212
367 TTPT66 Lạnh đông thể mi Lần 1,724,000 14.0181.0775 37.8D07.0775
368 TTPT67 Phẫu thuật quặm Lần 1,837,000 14.0187.0794 37.8D07.0794
369 TTPT68 Phẫu thuật quặm Lần 1,640,000 14.0187.0793 37.8D07.0793
370 TTPT69 Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm Lần 1,512,000 14.0153.0813 37.8D07.0813
371 TTPT7 Phẩu thuật ghép mỡ trung bì tự thân điều trị lõm mắt Lần 3,980,000 28.0069.1134 37.8D10.1134
372 TTPT70 Đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm (Đặt shunt mini Express) Lần 1,512,000 14.0152.0813 37.8D07.0813
373 TTPT71 Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm Lần 1,512,000 14.0151.0813 37.8D07.0813
374 TTPT72 Phẫu thuật quặm Lần 1,417,000 14.0187.0790 37.8D07.0790
375 TTPT73 Phẫu thuật quặm Lần 1,235,000 14.0187.0788 37.8D07.0788
376 TTPT74 Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hoá hoặc chất antiVEGF Lần 1,212,000 14.0147.0731 37.8D07.0731
377 TTPT75 Phẫu thuật quặm Lần 1,236,000 14.0187.0795 37.8D07.0795
378 TTPT76 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) Lần 1,104,000 14.0180.0805 37.8D07.0805
379 TTPT77 Mở bè có hoặc không cắt bè Lần 1,104,000 14.0150.0805 37.8D07.0805
380 TTPT78 Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa Lần 1,104,000 14.0148.0805 37.8D07.0805
381 TTPT79 Mở bè có hoặc không cắt bè Lần 1,104,000 14.0150.0805 37.8D07.0805
382 TTPT8 Cắt u máu vùng đầu mặt cổ Lần 3,093,000 28.0217.1059 37.8D09.1059
383 TTPT80 Khâu giác mạc Lần 1,112,000 14.0176.0771 37.8D07.0771
384 TTPT81 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc Lần 1,112,000 14.0178.0767 37.8D07.0767
385 TTPT82 Khâu củng mạc Lần 1,112,000 14.0177.0767 37.8D07.0767
386 TTPT83 Phẫu thuật quặm Lần 1,068,000 14.0187.0792 37.8D07.0792
387 TTPT84 Khâu củng mạc Lần 814,000 14.0177.0765 37.8D07.0765
388 TTPT85 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt Lần 926,000 14.0174.0773 37.8D07.0773
389 TTPT86 Phẫu thuật mộng đơn thuần Lần 870,000 14.0165.0823 37.8D07.0823
390 TTPT87 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc Lần 764,000 14.0179.0770 37.8D07.0770
391 TTPT88 Khâu  giác mạc Lần 764,000 14.0176.0770 37.8D07.0770
392 TTPT89 Phẫu thuật quặm Lần 845,000 14.0187.0791 37.8D07.0791
393 TTPT9 Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt Lần 2,790,000 28.0066.0575 37.8D05.0575
394 TTPT90 Phẫu thuật Epicanthus Lần 840,000 14.0135.0816 37.8D07.0816
395 TTPT91 Cắt bỏ túi lệ Lần 840,000 14.0164.0732 37.8D07.0732
396 TTPT92 Khâu da mi đơn giản Lần 809,000 14.0171.0769 37.8D07.0769
397 TTPT93 Rửa chất nhân tiền phòng Lần 740,000 14.0163.0796 37.8D07.0796
398 TTPT94 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) Lần 740,000 14.0162.0796 37.8D07.0796
399 TTPT95 Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài Lần 740,000 14.0184.0774 37.8D07.0774
400 TTPT96 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) Lần 740,000 14.0162.0796 37.8D07.0796
401 TTPT97 Lấy dị vật giác mạc sâu Lần 665,000 14.0166.0777 37.8D07.0777
402 TTPT98 Khâu phủ kết mạc Lần 638,000 14.0175.0839 37.8D07.0839
403 TTPT99 Mổ quặm bẩm sinh Lần 638,000 14.0187.0789 37.8D07.0789
SỞ Y TẾ HÀ TĨNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
BỆNH VIỆN MẮT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
             
BẢNG GIÁ 
DANH MỤC DỊCH VỤ SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN MẮT
             
STT Mã Dịch vụ Tên Dịch vụ Kỹ thuật Đơn vị Giá BHYT Mã DVKT Mã TT37
1 KB2 Khám bệnh Lần 30,500 14.1898  
2 K30.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt Ngày 180,800    
3 K30.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Mắt Ngày 159,800    
4 K30.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Mắt Ngày 133,800    
5 K30.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt Ngày 133,800    
6 K30.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt Ngày 198,300    
7 K30.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Mắt Ngày 175,600    
8 K30.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Mắt Ngày 148,600    
9 K30.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt Ngày 149,100    
10 XN1 Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) Lần 28,800 22.0015.1308 37.1E01.1308
11 XN10 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) Lần 65,800 22.0123.1297 37.1E01.1297
12 XN11 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) Lần 26,900 23.0041.1506 37.1E03.1506
13 XN12 Định lượng Creatinin (máu) Lần 21,500 23.0051.1494 37.1E03.1494
14 XN13 Định lượng Acid Uric [Máu] Lần 21,500 23.0003.1494 37.1E03.1494
15 XN14 Đo hoạt độ Amylase [Máu] Lần 21,500 23.0010.1494 37.1E03.1494
16 XN15 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] Lần 21,500 23.0019.1493 37.1E03.1493
17 XN16 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] Lần 21,500 23.0020.1493 37.1E03.1493
18 XN17 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] Lần 21,500 23.0025.1493 37.1E03.1493
19 XN18 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] Lần 21,500 23.0026.1493 37.1E03.1493
20 XN19 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] Lần 21,500 23.0027.1493 37.1E03.1493
21 XN2 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) Lần 36,900 22.0119.1368 37.1E01.1368
22 XN20 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] Lần 26,900 23.0158.1506 37.1E03.1506
23 XN21 Định lượng Urê máu [Máu] Lần 21,500 23.0166.1494 37.1E03.1494
24 XN22 Định lượng Glucose [Máu] Lần 21,500 23.0075.1494 37.1E03.1494
25 XN23 Vi nấm nhuộm soi Lần 41,200 24.0322.1724 37.1E04.1724
26 XN24 Vi nấm soi tươi Lần 41,700 24.0319.1674 37.1E04.1674
27 XN25 Vi nấm soi tươi Lần 41,700 24.0319.1674 37.1E04.1674
28 XN26 Demodex soi tươi Lần 41,700 24.0305.1674 37.1E04.1674
29 XN27 HIV Ab test nhanh Lần 53,600 24.0169.1616 37.1E04.1616
30 XN28 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] Lần 29,000 23.0058.1487 37.1E03.1487
31 XN29 Thời gian máu chảy phương pháp Duke Lần 12,600 22.0019.1348 37.1E01.1348
32 XN3 Thời gian máu đông Lần 12,600 22.9000.1349 37.1E01.1349
33 XN30 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường Lần 12,600 01.0285.1349 37.1E01.1349
34 XN31 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) Lần 40,400 22.0120.1370 37.1E01.1370
35 XN32 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) Lần 27,400 23.0206.1596 37.1E03.1596
36 XN4 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) Lần 23,100 22.0142.1304 37.1E01.1304
37 XN5 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) Lần 43,100 22.0149.1594 37.1E03.1594
38 XN6 Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) Lần 43,100 22.0150.1594 37.1E03.1594
39 XN7 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) Lần 36,900 22.0138.1362 37.1E01.1362
40 XN8 Máu lắng (bằng máy tự động) Lần 34,600 22.0143.1303 37.1E01.1303
41 XN9 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy Lần 48,400 22.0020.1347 37.1E01.1347
42 CDHA1 Chụp khu trú dị vật nội nhãn Lần 50,200 14.0238.0010 37.2A02.0010
43 CDHA10 Đo đường kính giác mạc Lần 54,800 21.0090.0752 37.8D07.0752
44 CDHA11 Chụp lỗ thị giác Lần 50,200 14.0239.0010 37.2A02.0010
45 CDHA12 Chụp lỗ thị giác Lần 56,200 14.0239.0011 37.2A02.0011
46 CDHA13 Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) Lần 25,900 14.0255.0755 37.8D07.0755
47 CDHA14 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) Lần 29,900 21.0083.0848 37.8D07.0848
48 CDHA15 Đo khúc xạ máy Lần 9,900 21.0084.0754 37.8D07.0754
49 CDHA16 Điện tim thường Lần 32,800 21.0014.1778 37.3F00.1778
50 CDHA17 Đo độ dày giác mạc Lần 133,000 21.0071.0750 37.8D07.0750
51 CDHA18 Xác định sơ đồ song thị Lần 63,800 21.0088.0751 37.8D07.0751
52 CDHA19 Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm Lần 59,100 21.0091.0758 37.8D07.0758
53 CDHA2 Chụp khu trú dị vật nội nhãn lần 56,200 14.0238.0011 37.2A02.0011
54 CDHA20 Đo sắc giác Lần 65,900 21.0082.0843 37.8D07.0843
55 CDHA21 Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm Lần 28,800 21.0080.0757 37.8D07.0757
56 CDHA22 Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) Lần 59,500 14.0240.0845 37.8D07.0845
57 CDHA23 Chụp đáy mắt không huỳnh quang Lần 214,000 14.0244.0015 37.2A02.0015
58 CDHA24 Chụp lỗ thị giác Lần 65,400 14.0239.0028 37.2A03.0028
59 CDHA25 Siêu âm bán phần trước Lần 208,000 14.0249.0844 37.8D07.0844
60 CDHA26 Chụp lỗ thị giác Lần 97,200 14.0239.0029 37.2A03.0029
61 CDHA27 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) Lần 522,000 18.0160.0040 37.2A04.0040
62 CDHA28 Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) Lần 1,446,000 18.0176.0043 37.2A04.0043
63 CDHA29 Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu Lần 214,000 14.0242.0015 37.2A02.0015
64 CDHA3 Chụp khu trú dị vật nội nhãn Lần 65,400 14.0238.0028 37.2A03.0028
65 CDHA30 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) Lần 632,000 18.0160.0041 37.2A04.0041
66 CDHA31 Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu Lần 214,000 14.0243.0015 37.2A02.0015
67 CDHA32 Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) Lần 1,701,000 18.0176.0042.K.42012  
68 CDHA4 Chụp khu trú dị vật nội nhãn Lần 97,200 14.0238.0029 37.2A03.0029
69 CDHA5 Đo biên độ điều tiết Lần 63,800 21.0075.0751 37.8D07.0751
70 CDHA6 Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel Lần 54,800 21.0076.0752 37.8D07.0752
71 CDHA7 Nghiệm pháp phát hiện glocom Lần 107,000 21.0079.0801 37.8D07.0801
72 CDHA8 Đo khúc xạ giác mạc Javal Lần 36,200 21.0085.0753 37.8D07.0753
73 CDHA9 Đo độ lác Lần 63,800 21.0087.0751 37.8D07.0751
74 TTPT57 Test thử cảm giác giác mạc Lần 39,600 14.0250.0852 37.8D07.0852
75 TTPT1 Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK Lần 1,213,000 14.0047.0860 37.8D07.0860
76 TTPT10 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức Lần 2,598,000 28.0162.0576 37.8D05.0576
77 TTPT100 Phẫu thuật quặm Lần 638,000 14.0187.0789 37.8D07.0789
78 TTPT101 Khâu phục hồi bờ mi Lần 693,000 14.0172.0772 37.8D07.0772
79 TTPT102 Múc nội nhãn Lần 539,000 14.0185.0798 37.8D07.0798
80 TTPT103 Múc nội nhãn Lần 539,000 14.0185.0798 37.8D07.0798
81 TTPT104 Phẫu thuật hẹp khe mi Lần 643,000 14.0137.0817 37.8D07.0817
82 TTPT105 Phẫu thuật mở rộng khe mi Lần 643,000 14.0136.0817 37.8D07.0817
83 TTPT106 Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên Lần 520,000 14.0145.0810 37.8D07.0810
84 TTPT107 Điện đông thể mi Lần 474,000 14.0182.0746 37.8D07.0746
85 TTPT108 Khâu cò mi, tháo cò Lần 400,000 14.0168.0764 37.8D07.0764
86 TTPT109 Lấy dị vật giác mạc sâu Lần 327,000 14.0166.0780 37.8D07.0780
87 TTPT11 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ Lần 2,598,000 28.0161.0576 37.8D05.0576
88 TTPT110 Bơm thông lệ đạo hai mắt Lần 94,400 14.0197.0854 37.8D07.0854
89 TTPT111 Lấy dị vật giác mạc sâu Lần 82,100 14.0166.0778 37.8D07.0778
90 TTPT112 Bơm thông lệ đạo Lần 59,400 14.0197.0855 37.8D07.0855
91 TTPT113 Áp tia bêta điều trị các bệnh lý kết mạc Lần 57,400 14.0160.0786 37.8D07.0786
92 TTPT114 Tiêm hậu nhãn cầu Lần 47,500 14.0195.0857 37.8D07.0857
93 TTPT115 Tiêm cạnh nhãn cầu Lần 47,500 14.0194.0857 37.8D07.0857
94 TTPT116 Tiêm nhu mô giác mạc Lần 47,500 14.0159.0857 37.8D07.0857
95 TTPT117 Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) Lần 220,000 14.0158.0851  
96 TTPT118 Tiêm dưới kết mạc Lần 47,500 14.0193.0856 37.8D07.0856
97 TTPT119 Lấy máu làm huyết thanh Lần 54,800 14.0198.0784 37.8D07.0784
98 TTPT12 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt Lần 2,998,000 28.0176.1076 37.8D09.1076
99 TTPT120 Cắt chỉ khâu giác mạc Lần 32,900 14.0192.0075 37.8B00.0075
100 TTPT121 Tập nhược thị Lần 31,700 14.0161.0748 37.8D07.0748
101 TTPT122 Điện di điều trị Lần 20,400 14.0199.0745 37.8D07.0745
102 TTPT123 Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo Lần 2,790,000 14.0129.0575 37.8D05.0575
103 TTPT124 Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) Lần 1,970,000 14.0046.0812 37.8D07.0812
104 TTPT125 Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối Lần 2,223,000 14.0070.0850 37.8D07.0850
105 TTPT126 Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ Lần 1,512,000 14.0107.0827 37.8D07.0827
106 TTPT127 Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi Lần 1,512,000 14.0079.0827 37.8D07.0827
107 TTPT128 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học Lần 1,477,000 14.0066.0808 37.8D07.0808
108 TTPT129 Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi Lần 1,304,000 14.0120.0826 37.8D07.0826
109 TTPT13 Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí Lần 2,998,000 28.0174.1076 37.8D09.1076
110 TTPT130 Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi Lần 1,304,000 14.0119.0826 37.8D07.0826
111 TTPT131 Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi Lần 1,304,000 14.0120.0826 37.8D07.0826
112 TTPT132 Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi Lần 1,304,000 14.0119.0826 37.8D07.0826
113 TTPT133 Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi Lần 1,304,000 14.0118.0826 37.8D07.0826
114 TTPT134 Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt Lần 1,234,000 14.0096.0837 37.8D07.0837
115 TTPT135 Phẫu thuật lác thông thường Lần 1,170,000 14.0109.0819 37.8D07.0819
116 TTPT136 Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính Lần 1,234,000 14.0049.0733 37.8D07.0733
117 TTPT137 Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc Lần 1,154,000 14.0089.0736 37.8D07.0736
118 TTPT138 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép Lần 1,154,000 14.0088.0736 37.8D07.0736
119 TTPT139 Phẫu thuật  tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi Lần 1,093,000 14.0126.0830 37.8D07.0830
120 TTPT14 Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi dưới Lần 4,770,000 28.0042.1136 37.8D10.1136
121 TTPT140 Phẫu thuật tạo hình nếp mi Lần 1,093,000 14.0125.0830 37.8D07.0830
122 TTPT141 Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu Lần 1,112,000 14.0076.0828 37.8D07.0828
123 TTPT142 Nối thông lệ mũi nội soi Lần 1,040,000 14.0062.0802 37.8D07.0802
124 TTPT143 Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa Lần 1,040,000 14.0061.0802 37.8D07.0802
125 TTPT144 Lấy dị vật tiền phòng Lần 1,112,000 14.0073.0783 37.8D07.0783
126 TTPT145 Phẫu thuật ghép màng sinh học bề mặt nhãn cầu Lần 1,040,000 14.0067.0762 37.8D07.0762
127 TTPT146 Phẫu thuật điều trị lật mi dưới  có hoặc không ghép Lần 1,062,000 14.0132.0838 37.8D07.0838
128 TTPT147 Vá da tạo hình mi Lần 1,062,000 14.0124.0838 37.8D07.0838
129 TTPT148 Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử Lần 934,000 14.0050.0807 37.8D07.0807
130 TTPT149 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học Lần 963,000 14.0066.0809 37.8D07.0809
131 TTPT15 Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi Lần 4,770,000 28.0039.1136 37.8D10.1136
132 TTPT150 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá Lần 963,000 14.0065.0809 37.8D07.0809
133 TTPT151 Phẫu thuật  tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi Lần 840,000 14.0126.0829 37.8D07.0829
134 TTPT152 Phẫu thuật tạo hình nếp mi Lần 840,000 14.0125.0829 37.8D07.0829
135 TTPT153 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học Lần 840,000 14.0066.0824 37.8D07.0824
136 TTPT154 Lấy dị vật trong củng mạc Lần 893,000 14.0072.0781 37.8D07.0781
137 TTPT155 Lấy dị vật hốc mắt Lần 893,000 14.0071.0781 37.8D07.0781
138 TTPT156 Gọt giác mạc đơn thuần Lần 770,000 14.0068.0763 37.8D07.0763
139 TTPT157 Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…) Lần 793,000 14.0108.0820 37.8D07.0820
140 TTPT158 Phẫu thuật lác thông thường Lần 740,000 14.0109.0818 37.8D07.0818
141 TTPT159 Cắt u mi cả bề dày không ghép Lần 724,000 14.0084.0836 37.8D07.0836
142 TTPT16 Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi Lần 4,770,000 28.0038.1136 37.8D10.1136
143 TTPT160 Cắt u da mi không ghép Lần 724,000 14.0083.0836 37.8D07.0836
144 TTPT161 Mở bao sau bằng phẫu thuật Lần 590,000 14.0051.0804 37.8D07.0804
145 TTPT162 Chích mủ mắt Lần 452,000 14.0098.0739 37.8D07.0739
146 TTPT163 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi Lần 32,900 14.0112.0075 37.8B00.0075
147 TTPT164 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi Lần 32,900 14.0116.0075 37.8B00.0075
148 TTPT165 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác Lần 32,900 14.0111.0075 37.8B00.0075
149 TTPT166 Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL Lần 4,866,000 14.0045.0832 37.8D07.0832
150 TTPT167 Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên Lần 3,324,000 14.0008.0760 37.8D07.0760
151 TTPT168 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL Lần 2,654,000 14.0005.0815 37.8D07.0815
152 TTPT169 Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù Lần 2,943,000 14.0010.0806 37.8D07.0806
153 TTPT17 Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt Lần 3,789,000 28.0064.0562 37.8D05.0562
154 TTPT170 Tháo đai độn củng mạc Lần 1,662,000 14.0024.0831 37.8D07.0831
155 TTPT171 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL Lần 1,634,000 14.0044.0833 37.8D07.0833
156 TTPT172 Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn Lần 1,234,000 14.0019.0733 37.8D07.0733
157 TTPT173 Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn Lần 1,234,000 14.0014.0733 37.8D07.0733
158 TTPT174 Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL Lần 1,212,000 14.0043.0811 37.8D07.0811
159 TTPT175 Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL Lần 1,212,000 14.0042.0811 37.8D07.0811
160 TTPT176 Tháo dầu Silicon nội nhãn Lần 793,000 14.0012.0853 37.8D07.0853
161 TTPT177 Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) Lần 312,000 14.0027.0735 37.8D07.0735
162 TTPT178 Điều trị glôcôm bằng  tạo hình mống mắt (Iridoplasty) Lần 312,000 14.0026.0735 37.8D07.0735
163 TTPT179 Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên Lần 312,000 14.0025.0735 37.8D07.0735
164 TTPT18 Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi trên Lần 3,325,000 28.0041.0573 37.8D05.0573
165 TTPT180 Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi Lần 291,000 14.0028.0840 37.8D07.0840
166 TTPT181 Mở bao sau đục bằng laser Lần 257,000 14.0032.0787 37.8D07.0787
167 TTPT182 Đo khúc xạ khách quan Lần 9,900 03.4215.0754 37.8D07.0754
168 TTPT183 Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi Lần 2,192,000 03.2913.0337 37.8D03.0337
169 TTPT184 Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả Lần 1,112,000 03.2917.0828 37.8D07.0828
170 TTPT185 Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt Lần 693,000 03.2923.0772 37.8D07.0772
171 TTPT186 Cắt u nội nhãn Lần 5,529,000 03.2540.0371 37.8D05.0371
172 TTPT187 Cắt u kết mạc không vá Lần 755,000 03.2549.0737 37.8D07.0737
173 TTPT188 Cắt u kết mạc, giác mạc không vá Lần 755,000 03.2548.0737 37.8D07.0737
174 TTPT189 Cắt u mi cả bề dày không vá Lần 724,000 03.2543.0836 37.8D07.0836
175 TTPT19 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt Lần 926,000 28.0033.0773 37.8D07.0773
176 TTPT190 Truyền tĩnh mạch Lần 21,400 03.2391.0215 37.8B00.0215
177 TTPT191 Tiêm tĩnh mạch Lần 11,400 03.2390.0212 37.8B00.0212
178 TTPT192 Tiêm bắp thịt Lần 11,400 03.2389.0212 37.8B00.0212
179 TTPT193 Tiêm dưới da Lần 11,400 03.2388.0212 37.8B00.0212
180 TTPT194 Mổ quặm bẩm sinh Lần 1,837,000 03.1680.0794 37.8D07.0794
181 TTPT195 Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) Lần 1,837,000 03.1678.0794