Đăng nhập bằng tài khoản mạng xã hội
Đăng ký & Đăng nhập bằng tài khoản PNKB
SỞ Y TẾ HÀ TĨNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||
BỆNH VIỆN MẮT | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||
BẢNG GIÁ | ||||||
DANH MỤC DỊCH VỤ SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN MẮT | ||||||
STT | Mã Dịch vụ | Tên Dịch vụ Kỹ thuật | Đơn vị | Giá BHYT | Mã DVKT | Mã TT37 |
1 | KB2 | Khám bệnh | Lần | 30,500 | 14.1898 | |
2 | K30.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt | Ngày | 180,800 | ||
3 | K30.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Mắt | Ngày | 159,800 | ||
4 | K30.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Mắt | Ngày | 133,800 | ||
5 | K30.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt | Ngày | 133,800 | ||
6 | K30.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt | Ngày | 198,300 | ||
7 | K30.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Mắt | Ngày | 175,600 | ||
8 | K30.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Mắt | Ngày | 148,600 | ||
9 | K30.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt | Ngày | 149,100 | ||
10 | XN1 | Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) | Lần | 28,800 | 22.0015.1308 | 37.1E01.1308 |
11 | XN10 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 65,800 | 22.0123.1297 | 37.1E01.1297 |
12 | XN11 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Lần | 26,900 | 23.0041.1506 | 37.1E03.1506 |
13 | XN12 | Định lượng Creatinin (máu) | Lần | 21,500 | 23.0051.1494 | 37.1E03.1494 |
14 | XN13 | Định lượng Acid Uric [Máu] | Lần | 21,500 | 23.0003.1494 | 37.1E03.1494 |
15 | XN14 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | Lần | 21,500 | 23.0010.1494 | 37.1E03.1494 |
16 | XN15 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Lần | 21,500 | 23.0019.1493 | 37.1E03.1493 |
17 | XN16 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Lần | 21,500 | 23.0020.1493 | 37.1E03.1493 |
18 | XN17 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | Lần | 21,500 | 23.0025.1493 | 37.1E03.1493 |
19 | XN18 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | Lần | 21,500 | 23.0026.1493 | 37.1E03.1493 |
20 | XN19 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | Lần | 21,500 | 23.0027.1493 | 37.1E03.1493 |
21 | XN2 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 36,900 | 22.0119.1368 | 37.1E01.1368 |
22 | XN20 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Lần | 26,900 | 23.0158.1506 | 37.1E03.1506 |
23 | XN21 | Định lượng Urê máu [Máu] | Lần | 21,500 | 23.0166.1494 | 37.1E03.1494 |
24 | XN22 | Định lượng Glucose [Máu] | Lần | 21,500 | 23.0075.1494 | 37.1E03.1494 |
25 | XN23 | Vi nấm nhuộm soi | Lần | 41,200 | 24.0322.1724 | 37.1E04.1724 |
26 | XN24 | Vi nấm soi tươi | Lần | 41,700 | 24.0319.1674 | 37.1E04.1674 |
27 | XN25 | Vi nấm soi tươi | Lần | 41,700 | 24.0319.1674 | 37.1E04.1674 |
28 | XN26 | Demodex soi tươi | Lần | 41,700 | 24.0305.1674 | 37.1E04.1674 |
29 | XN27 | HIV Ab test nhanh | Lần | 53,600 | 24.0169.1616 | 37.1E04.1616 |
30 | XN28 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | Lần | 29,000 | 23.0058.1487 | 37.1E03.1487 |
31 | XN29 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Lần | 12,600 | 22.0019.1348 | 37.1E01.1348 |
32 | XN3 | Thời gian máu đông | Lần | 12,600 | 22.9000.1349 | 37.1E01.1349 |
33 | XN30 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | Lần | 12,600 | 01.0285.1349 | 37.1E01.1349 |
34 | XN31 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | Lần | 40,400 | 22.0120.1370 | 37.1E01.1370 |
35 | XN32 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Lần | 27,400 | 23.0206.1596 | 37.1E03.1596 |
36 | XN4 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 23,100 | 22.0142.1304 | 37.1E01.1304 |
37 | XN5 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 43,100 | 22.0149.1594 | 37.1E03.1594 |
38 | XN6 | Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) | Lần | 43,100 | 22.0150.1594 | 37.1E03.1594 |
39 | XN7 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 36,900 | 22.0138.1362 | 37.1E01.1362 |
40 | XN8 | Máu lắng (bằng máy tự động) | Lần | 34,600 | 22.0143.1303 | 37.1E01.1303 |
41 | XN9 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | Lần | 48,400 | 22.0020.1347 | 37.1E01.1347 |
42 | CDHA1 | Chụp khu trú dị vật nội nhãn | Lần | 50,200 | 14.0238.0010 | 37.2A02.0010 |
43 | CDHA10 | Đo đường kính giác mạc | Lần | 54,800 | 21.0090.0752 | 37.8D07.0752 |
44 | CDHA11 | Chụp lỗ thị giác | Lần | 50,200 | 14.0239.0010 | 37.2A02.0010 |
45 | CDHA12 | Chụp lỗ thị giác | Lần | 56,200 | 14.0239.0011 | 37.2A02.0011 |
46 | CDHA13 | Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | Lần | 25,900 | 14.0255.0755 | 37.8D07.0755 |
47 | CDHA14 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | Lần | 29,900 | 21.0083.0848 | 37.8D07.0848 |
48 | CDHA15 | Đo khúc xạ máy | Lần | 9,900 | 21.0084.0754 | 37.8D07.0754 |
49 | CDHA16 | Điện tim thường | Lần | 32,800 | 21.0014.1778 | 37.3F00.1778 |
50 | CDHA17 | Đo độ dày giác mạc | Lần | 133,000 | 21.0071.0750 | 37.8D07.0750 |
51 | CDHA18 | Xác định sơ đồ song thị | Lần | 63,800 | 21.0088.0751 | 37.8D07.0751 |
52 | CDHA19 | Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm | Lần | 59,100 | 21.0091.0758 | 37.8D07.0758 |
53 | CDHA2 | Chụp khu trú dị vật nội nhãn | lần | 56,200 | 14.0238.0011 | 37.2A02.0011 |
54 | CDHA20 | Đo sắc giác | Lần | 65,900 | 21.0082.0843 | 37.8D07.0843 |
55 | CDHA21 | Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm | Lần | 28,800 | 21.0080.0757 | 37.8D07.0757 |
56 | CDHA22 | Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) | Lần | 59,500 | 14.0240.0845 | 37.8D07.0845 |
57 | CDHA23 | Chụp đáy mắt không huỳnh quang | Lần | 214,000 | 14.0244.0015 | 37.2A02.0015 |
58 | CDHA24 | Chụp lỗ thị giác | Lần | 65,400 | 14.0239.0028 | 37.2A03.0028 |
59 | CDHA25 | Siêu âm bán phần trước | Lần | 208,000 | 14.0249.0844 | 37.8D07.0844 |
60 | CDHA26 | Chụp lỗ thị giác | Lần | 97,200 | 14.0239.0029 | 37.2A03.0029 |
61 | CDHA27 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) | Lần | 522,000 | 18.0160.0040 | 37.2A04.0040 |
62 | CDHA28 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) | Lần | 1,446,000 | 18.0176.0043 | 37.2A04.0043 |
63 | CDHA29 | Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu | Lần | 214,000 | 14.0242.0015 | 37.2A02.0015 |
64 | CDHA3 | Chụp khu trú dị vật nội nhãn | Lần | 65,400 | 14.0238.0028 | 37.2A03.0028 |
65 | CDHA30 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) | Lần | 632,000 | 18.0160.0041 | 37.2A04.0041 |
66 | CDHA31 | Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu | Lần | 214,000 | 14.0243.0015 | 37.2A02.0015 |
67 | CDHA32 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) | Lần | 1,701,000 | 18.0176.0042.K.42012 | |
68 | CDHA4 | Chụp khu trú dị vật nội nhãn | Lần | 97,200 | 14.0238.0029 | 37.2A03.0029 |
69 | CDHA5 | Đo biên độ điều tiết | Lần | 63,800 | 21.0075.0751 | 37.8D07.0751 |
70 | CDHA6 | Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel | Lần | 54,800 | 21.0076.0752 | 37.8D07.0752 |
71 | CDHA7 | Nghiệm pháp phát hiện glocom | Lần | 107,000 | 21.0079.0801 | 37.8D07.0801 |
72 | CDHA8 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | Lần | 36,200 | 21.0085.0753 | 37.8D07.0753 |
73 | CDHA9 | Đo độ lác | Lần | 63,800 | 21.0087.0751 | 37.8D07.0751 |
74 | TTPT57 | Test thử cảm giác giác mạc | Lần | 39,600 | 14.0250.0852 | 37.8D07.0852 |
75 | TTPT1 | Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK | Lần | 1,213,000 | 14.0047.0860 | 37.8D07.0860 |
76 | TTPT10 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | Lần | 2,598,000 | 28.0162.0576 | 37.8D05.0576 |
77 | TTPT100 | Phẫu thuật quặm | Lần | 638,000 | 14.0187.0789 | 37.8D07.0789 |
78 | TTPT101 | Khâu phục hồi bờ mi | Lần | 693,000 | 14.0172.0772 | 37.8D07.0772 |
79 | TTPT102 | Múc nội nhãn | Lần | 539,000 | 14.0185.0798 | 37.8D07.0798 |
80 | TTPT103 | Múc nội nhãn | Lần | 539,000 | 14.0185.0798 | 37.8D07.0798 |
81 | TTPT104 | Phẫu thuật hẹp khe mi | Lần | 643,000 | 14.0137.0817 | 37.8D07.0817 |
82 | TTPT105 | Phẫu thuật mở rộng khe mi | Lần | 643,000 | 14.0136.0817 | 37.8D07.0817 |
83 | TTPT106 | Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên | Lần | 520,000 | 14.0145.0810 | 37.8D07.0810 |
84 | TTPT107 | Điện đông thể mi | Lần | 474,000 | 14.0182.0746 | 37.8D07.0746 |
85 | TTPT108 | Khâu cò mi, tháo cò | Lần | 400,000 | 14.0168.0764 | 37.8D07.0764 |
86 | TTPT109 | Lấy dị vật giác mạc sâu | Lần | 327,000 | 14.0166.0780 | 37.8D07.0780 |
87 | TTPT11 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | Lần | 2,598,000 | 28.0161.0576 | 37.8D05.0576 |
88 | TTPT110 | Bơm thông lệ đạo hai mắt | Lần | 94,400 | 14.0197.0854 | 37.8D07.0854 |
89 | TTPT111 | Lấy dị vật giác mạc sâu | Lần | 82,100 | 14.0166.0778 | 37.8D07.0778 |
90 | TTPT112 | Bơm thông lệ đạo | Lần | 59,400 | 14.0197.0855 | 37.8D07.0855 |
91 | TTPT113 | Áp tia bêta điều trị các bệnh lý kết mạc | Lần | 57,400 | 14.0160.0786 | 37.8D07.0786 |
92 | TTPT114 | Tiêm hậu nhãn cầu | Lần | 47,500 | 14.0195.0857 | 37.8D07.0857 |
93 | TTPT115 | Tiêm cạnh nhãn cầu | Lần | 47,500 | 14.0194.0857 | 37.8D07.0857 |
94 | TTPT116 | Tiêm nhu mô giác mạc | Lần | 47,500 | 14.0159.0857 | 37.8D07.0857 |
95 | TTPT117 | Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) | Lần | 220,000 | 14.0158.0851 | |
96 | TTPT118 | Tiêm dưới kết mạc | Lần | 47,500 | 14.0193.0856 | 37.8D07.0856 |
97 | TTPT119 | Lấy máu làm huyết thanh | Lần | 54,800 | 14.0198.0784 | 37.8D07.0784 |
98 | TTPT12 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | Lần | 2,998,000 | 28.0176.1076 | 37.8D09.1076 |
99 | TTPT120 | Cắt chỉ khâu giác mạc | Lần | 32,900 | 14.0192.0075 | 37.8B00.0075 |
100 | TTPT121 | Tập nhược thị | Lần | 31,700 | 14.0161.0748 | 37.8D07.0748 |
101 | TTPT122 | Điện di điều trị | Lần | 20,400 | 14.0199.0745 | 37.8D07.0745 |
102 | TTPT123 | Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo | Lần | 2,790,000 | 14.0129.0575 | 37.8D05.0575 |
103 | TTPT124 | Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) | Lần | 1,970,000 | 14.0046.0812 | 37.8D07.0812 |
104 | TTPT125 | Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối | Lần | 2,223,000 | 14.0070.0850 | 37.8D07.0850 |
105 | TTPT126 | Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ | Lần | 1,512,000 | 14.0107.0827 | 37.8D07.0827 |
106 | TTPT127 | Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi | Lần | 1,512,000 | 14.0079.0827 | 37.8D07.0827 |
107 | TTPT128 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | Lần | 1,477,000 | 14.0066.0808 | 37.8D07.0808 |
108 | TTPT129 | Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi | Lần | 1,304,000 | 14.0120.0826 | 37.8D07.0826 |
109 | TTPT13 | Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí | Lần | 2,998,000 | 28.0174.1076 | 37.8D09.1076 |
110 | TTPT130 | Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | Lần | 1,304,000 | 14.0119.0826 | 37.8D07.0826 |
111 | TTPT131 | Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi | Lần | 1,304,000 | 14.0120.0826 | 37.8D07.0826 |
112 | TTPT132 | Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | Lần | 1,304,000 | 14.0119.0826 | 37.8D07.0826 |
113 | TTPT133 | Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | Lần | 1,304,000 | 14.0118.0826 | 37.8D07.0826 |
114 | TTPT134 | Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt | Lần | 1,234,000 | 14.0096.0837 | 37.8D07.0837 |
115 | TTPT135 | Phẫu thuật lác thông thường | Lần | 1,170,000 | 14.0109.0819 | 37.8D07.0819 |
116 | TTPT136 | Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính | Lần | 1,234,000 | 14.0049.0733 | 37.8D07.0733 |
117 | TTPT137 | Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc | Lần | 1,154,000 | 14.0089.0736 | 37.8D07.0736 |
118 | TTPT138 | Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép | Lần | 1,154,000 | 14.0088.0736 | 37.8D07.0736 |
119 | TTPT139 | Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi | Lần | 1,093,000 | 14.0126.0830 | 37.8D07.0830 |
120 | TTPT14 | Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi dưới | Lần | 4,770,000 | 28.0042.1136 | 37.8D10.1136 |
121 | TTPT140 | Phẫu thuật tạo hình nếp mi | Lần | 1,093,000 | 14.0125.0830 | 37.8D07.0830 |
122 | TTPT141 | Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu | Lần | 1,112,000 | 14.0076.0828 | 37.8D07.0828 |
123 | TTPT142 | Nối thông lệ mũi nội soi | Lần | 1,040,000 | 14.0062.0802 | 37.8D07.0802 |
124 | TTPT143 | Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | Lần | 1,040,000 | 14.0061.0802 | 37.8D07.0802 |
125 | TTPT144 | Lấy dị vật tiền phòng | Lần | 1,112,000 | 14.0073.0783 | 37.8D07.0783 |
126 | TTPT145 | Phẫu thuật ghép màng sinh học bề mặt nhãn cầu | Lần | 1,040,000 | 14.0067.0762 | 37.8D07.0762 |
127 | TTPT146 | Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép | Lần | 1,062,000 | 14.0132.0838 | 37.8D07.0838 |
128 | TTPT147 | Vá da tạo hình mi | Lần | 1,062,000 | 14.0124.0838 | 37.8D07.0838 |
129 | TTPT148 | Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử | Lần | 934,000 | 14.0050.0807 | 37.8D07.0807 |
130 | TTPT149 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | Lần | 963,000 | 14.0066.0809 | 37.8D07.0809 |
131 | TTPT15 | Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi | Lần | 4,770,000 | 28.0039.1136 | 37.8D10.1136 |
132 | TTPT150 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | Lần | 963,000 | 14.0065.0809 | 37.8D07.0809 |
133 | TTPT151 | Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi | Lần | 840,000 | 14.0126.0829 | 37.8D07.0829 |
134 | TTPT152 | Phẫu thuật tạo hình nếp mi | Lần | 840,000 | 14.0125.0829 | 37.8D07.0829 |
135 | TTPT153 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | Lần | 840,000 | 14.0066.0824 | 37.8D07.0824 |
136 | TTPT154 | Lấy dị vật trong củng mạc | Lần | 893,000 | 14.0072.0781 | 37.8D07.0781 |
137 | TTPT155 | Lấy dị vật hốc mắt | Lần | 893,000 | 14.0071.0781 | 37.8D07.0781 |
138 | TTPT156 | Gọt giác mạc đơn thuần | Lần | 770,000 | 14.0068.0763 | 37.8D07.0763 |
139 | TTPT157 | Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…) | Lần | 793,000 | 14.0108.0820 | 37.8D07.0820 |
140 | TTPT158 | Phẫu thuật lác thông thường | Lần | 740,000 | 14.0109.0818 | 37.8D07.0818 |
141 | TTPT159 | Cắt u mi cả bề dày không ghép | Lần | 724,000 | 14.0084.0836 | 37.8D07.0836 |
142 | TTPT16 | Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi | Lần | 4,770,000 | 28.0038.1136 | 37.8D10.1136 |
143 | TTPT160 | Cắt u da mi không ghép | Lần | 724,000 | 14.0083.0836 | 37.8D07.0836 |
144 | TTPT161 | Mở bao sau bằng phẫu thuật | Lần | 590,000 | 14.0051.0804 | 37.8D07.0804 |
145 | TTPT162 | Chích mủ mắt | Lần | 452,000 | 14.0098.0739 | 37.8D07.0739 |
146 | TTPT163 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | Lần | 32,900 | 14.0112.0075 | 37.8B00.0075 |
147 | TTPT164 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi | Lần | 32,900 | 14.0116.0075 | 37.8B00.0075 |
148 | TTPT165 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác | Lần | 32,900 | 14.0111.0075 | 37.8B00.0075 |
149 | TTPT166 | Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL | Lần | 4,866,000 | 14.0045.0832 | 37.8D07.0832 |
150 | TTPT167 | Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên | Lần | 3,324,000 | 14.0008.0760 | 37.8D07.0760 |
151 | TTPT168 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | Lần | 2,654,000 | 14.0005.0815 | 37.8D07.0815 |
152 | TTPT169 | Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù | Lần | 2,943,000 | 14.0010.0806 | 37.8D07.0806 |
153 | TTPT17 | Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt | Lần | 3,789,000 | 28.0064.0562 | 37.8D05.0562 |
154 | TTPT170 | Tháo đai độn củng mạc | Lần | 1,662,000 | 14.0024.0831 | 37.8D07.0831 |
155 | TTPT171 | Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL | Lần | 1,634,000 | 14.0044.0833 | 37.8D07.0833 |
156 | TTPT172 | Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn | Lần | 1,234,000 | 14.0019.0733 | 37.8D07.0733 |
157 | TTPT173 | Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn | Lần | 1,234,000 | 14.0014.0733 | 37.8D07.0733 |
158 | TTPT174 | Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL | Lần | 1,212,000 | 14.0043.0811 | 37.8D07.0811 |
159 | TTPT175 | Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL | Lần | 1,212,000 | 14.0042.0811 | 37.8D07.0811 |
160 | TTPT176 | Tháo dầu Silicon nội nhãn | Lần | 793,000 | 14.0012.0853 | 37.8D07.0853 |
161 | TTPT177 | Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) | Lần | 312,000 | 14.0027.0735 | 37.8D07.0735 |
162 | TTPT178 | Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) | Lần | 312,000 | 14.0026.0735 | 37.8D07.0735 |
163 | TTPT179 | Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên | Lần | 312,000 | 14.0025.0735 | 37.8D07.0735 |
164 | TTPT18 | Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi trên | Lần | 3,325,000 | 28.0041.0573 | 37.8D05.0573 |
165 | TTPT180 | Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi | Lần | 291,000 | 14.0028.0840 | 37.8D07.0840 |
166 | TTPT181 | Mở bao sau đục bằng laser | Lần | 257,000 | 14.0032.0787 | 37.8D07.0787 |
167 | TTPT182 | Đo khúc xạ khách quan | Lần | 9,900 | 03.4215.0754 | 37.8D07.0754 |
168 | TTPT183 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi | Lần | 2,192,000 | 03.2913.0337 | 37.8D03.0337 |
169 | TTPT184 | Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả | Lần | 1,112,000 | 03.2917.0828 | 37.8D07.0828 |
170 | TTPT185 | Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt | Lần | 693,000 | 03.2923.0772 | 37.8D07.0772 |
171 | TTPT186 | Cắt u nội nhãn | Lần | 5,529,000 | 03.2540.0371 | 37.8D05.0371 |
172 | TTPT187 | Cắt u kết mạc không vá | Lần | 755,000 | 03.2549.0737 | 37.8D07.0737 |
173 | TTPT188 | Cắt u kết mạc, giác mạc không vá | Lần | 755,000 | 03.2548.0737 | 37.8D07.0737 |
174 | TTPT189 | Cắt u mi cả bề dày không vá | Lần | 724,000 | 03.2543.0836 | 37.8D07.0836 |
175 | TTPT19 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | Lần | 926,000 | 28.0033.0773 | 37.8D07.0773 |
176 | TTPT190 | Truyền tĩnh mạch | Lần | 21,400 | 03.2391.0215 | 37.8B00.0215 |
177 | TTPT191 | Tiêm tĩnh mạch | Lần | 11,400 | 03.2390.0212 | 37.8B00.0212 |
178 | TTPT192 | Tiêm bắp thịt | Lần | 11,400 | 03.2389.0212 | 37.8B00.0212 |
179 | TTPT193 | Tiêm dưới da | Lần | 11,400 | 03.2388.0212 | 37.8B00.0212 |
180 | TTPT194 | Mổ quặm bẩm sinh | Lần | 1,837,000 | 03.1680.0794 | 37.8D07.0794 |
181 | TTPT195 | Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) | Lần | 1,837,000 | 03.1678.0794 | 37.8D07.0794 |
182 | TTPT196 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | Lần | 1,837,000 | 03.1677.0794 | 37.8D07.0794 |
183 | TTPT197 | Mổ quặm bẩm sinh | Lần | 1,640,000 | 03.1680.0793 | 37.8D07.0793 |
184 | TTPT198 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | Lần | 1,640,000 | 03.1677.0793 | 37.8D07.0793 |
185 | TTPT199 | Khâu kết mạc | Lần | 1,440,000 | 03.1688.0768 | 37.8D07.0768 |
186 | TTPT2 | Bơm hơi / khí tiền phòng | Lần | 740,000 | 14.0183.0796 | 37.8D07.0796 |
187 | TTPT20 | Khâu phục hồi bờ mi | Lần | 693,000 | 28.0035.0772 | 37.8D07.0772 |
188 | TTPT200 | Mổ quặm bẩm sinh | Lần | 1,417,000 | 03.1680.0790 | 37.8D07.0790 |
189 | TTPT201 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | Lần | 1,417,000 | 03.1677.0790 | 37.8D07.0790 |
190 | TTPT202 | Phẫu thuật lác thông thường | Lần | 1,170,000 | 03.1662.0819 | 37.8D07.0819 |
191 | TTPT203 | Khâu củng mạc | Lần | 1,234,000 | 03.1668.0766 | 37.8D07.0766 |
192 | TTPT204 | Mổ quặm bẩm sinh | Lần | 1,235,000 | 03.1680.0788 | 37.8D07.0788 |
193 | TTPT205 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | Lần | 1,235,000 | 03.1677.0788 | 37.8D07.0788 |
194 | TTPT206 | Mổ quặm bẩm sinh | Lần | 1,236,000 | 03.1680.0795 | 37.8D07.0795 |
195 | TTPT207 | Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) | Lần | 1,236,000 | 03.1678.0795 | 37.8D07.0795 |
196 | TTPT208 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | Lần | 1,236,000 | 03.1677.0795 | 37.8D07.0795 |
197 | TTPT209 | Khâu giác mạc | Lần | 1,112,000 | 03.1667.0771 | 37.8D07.0771 |
198 | TTPT21 | Phẫu thuật hẹp khe mi | Lần | 643,000 | 28.0053.0817 | 37.8D07.0817 |
199 | TTPT210 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | Lần | 1,112,000 | 03.1669.0767 | 37.8D07.0767 |
200 | TTPT211 | Bơm hơi tiền phòng | Lần | 1,112,000 | 03.1673.0740 | 37.8D07.0740 |
201 | TTPT212 | Mổ quặm bẩm sinh | Lần | 1,068,000 | 03.1680.0792 | 37.8D07.0792 |
202 | TTPT213 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | Lần | 1,068,000 | 03.1677.0792 | 37.8D07.0792 |
203 | TTPT214 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | Lần | 926,000 | 03.1665.0773 | 37.8D07.0773 |
204 | TTPT215 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | Lần | 764,000 | 03.1670.0770 | 37.8D07.0770 |
205 | TTPT216 | Khâu giác mạc | Lần | 764,000 | 03.1667.0770 | 37.8D07.0770 |
206 | TTPT217 | Mổ quặm bẩm sinh | Lần | 845,000 | 03.1680.0791 | 37.8D07.0791 |
207 | TTPT218 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | Lần | 845,000 | 03.1677.0791 | 37.8D07.0791 |
208 | TTPT219 | Khâu kết mạc | Lần | 809,000 | 03.1688.0769 | 37.8D07.0769 |
209 | TTPT22 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | Lần | 36,200 | 21.0085.0753 | 37.8D07.0753 |
210 | TTPT220 | Cắt thị thần kinh | Lần | 740,000 | 03.1676.0774 | 37.8D07.0774 |
211 | TTPT221 | Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài | Lần | 740,000 | 03.1674.0774 | 37.8D07.0774 |
212 | TTPT222 | Khâu phủ kết mạc | Lần | 638,000 | 03.1666.0839 | 37.8D07.0839 |
213 | TTPT223 | Mổ quặm bẩm sinh | Lần | 638,000 | 03.1680.0789 | 37.8D07.0789 |
214 | TTPT224 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | Lần | 638,000 | 03.1677.0789 | 37.8D07.0789 |
215 | TTPT225 | Khâu phục hồi bờ mi | Lần | 693,000 | 03.1664.0772 | 37.8D07.0772 |
216 | TTPT226 | Bơm thông lệ đạo | Lần | 94,400 | 03.1685.0854 | 37.8D07.0854 |
217 | TTPT227 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | Lần | 78,400 | 03.1693.0738 | 37.8D07.0738 |
218 | TTPT228 | Lấy dị vật kết mạc | Lần | 64,400 | 03.1706.0782 | 37.8D07.0782 |
219 | TTPT229 | Soi góc tiền phòng | Lần | 52,500 | 03.1702.0849 | 37.8D07.0849 |
220 | TTPT23 | Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả | Lần | 1,112,000 | 14.0235.0828 | 37.8D07.0828 |
221 | TTPT230 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | Lần | 52,500 | 03.1700.0849 | 37.8D07.0849 |
222 | TTPT231 | Soi đáy mắt trực tiếp | Lần | 52,500 | 03.1699.0849 | 37.8D07.0849 |
223 | TTPT232 | Đốt lông xiêu | Lần | 47,900 | 03.1691.0759 | 37.8D07.0759 |
224 | TTPT233 | Tiêm hậu nhãn cầu | Lần | 47,500 | 03.1684.0857 | 37.8D07.0857 |
225 | TTPT234 | Tiêm cạnh nhãn cầu | Lần | 47,500 | 03.1683.0857 | 37.8D07.0857 |
226 | TTPT235 | Tiêm dưới kết mạc | Lần | 47,500 | 03.1682.0856 | 37.8D07.0856 |
227 | TTPT236 | Rửa cùng đồ | Lần | 41,600 | 03.1695.0842 | 37.8D07.0842 |
228 | TTPT237 | Lấy máu làm huyết thanh | Lần | 54,800 | 03.1686.0784 | 37.8D07.0784 |
229 | TTPT238 | Cắt chỉ khâu da | Lần | 32,900 | 03.1703.0075 | 37.8B00.0075 |
230 | TTPT239 | Cắt chỉ khâu kết mạc | Lần | 32,900 | 03.1690.0075 | 37.8B00.0075 |
231 | TTPT24 | Khâu kết mạc | Lần | 809,000 | 14.0201.0769 | 37.8D07.0769 |
232 | TTPT240 | Cắt chỉ khâu giác mạc | Lần | 32,900 | 03.1681.0075 | 37.8B00.0075 |
233 | TTPT241 | Bơm rửa lệ đạo | Lần | 36,700 | 03.1692.0730 | 37.8D07.0730 |
234 | TTPT242 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Lần | 35,200 | 03.1694.0799 | 37.8D07.0799 |
235 | TTPT243 | Lấy calci đông dưới kết mạc | Lần | 35,200 | 03.1689.0785 | 37.8D07.0785 |
236 | TTPT244 | Điện di điều trị | Lần | 20,400 | 03.1687.0745 | 37.8D07.0745 |
237 | TTPT245 | Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo | Lần | 2,790,000 | 03.1615.0575 | 37.8D05.0575 |
238 | TTPT246 | Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rìa hoặc màng ối | Lần | 2,223,000 | 03.1580.0850 | 37.8D07.0850 |
239 | TTPT247 | Điện đông, lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc | Lần | 1,724,000 | 03.1630.0775 | 37.8D07.0775 |
240 | TTPT248 | Tạo hình đường lệ ± điểm lệ | Lần | 1,512,000 | 03.1600.0827 | 37.8D07.0827 |
241 | TTPT249 | Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi | Lần | 1,512,000 | 03.1589.0827 | 37.8D07.0827 |
242 | TTPT25 | Chụp đáy mắt không huỳnh quang | Lần | 213,000 | 14.0244.0015 | 37.2A02.0015 |
243 | TTPT250 | Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm | Lần | 1,512,000 | 03.1638.0813 | 37.8D07.0813 |
244 | TTPT251 | Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm | Lần | 1,512,000 | 03.1637.0813 | 37.8D07.0813 |
245 | TTPT252 | Nạo vét tổ chức hốc mắt | Lần | 1,234,000 | 03.1590.0837 | 37.8D07.0837 |
246 | TTPT253 | Phẫu thuật lác thông thường | Lần | 1,170,000 | 03.1602.0819 | 37.8D07.0819 |
247 | TTPT254 | Cắt bè có sử dụng thuốc chống chuyển hoa: Áp Mytomycin C | Lần | 1,212,000 | 03.1633.0731 | 37.8D07.0731 |
248 | TTPT255 | Cắt bè có sử dụng thuốc chống chuyển hoá: Áp hoặc tiêm 5FU | Lần | 1,212,000 | 03.1632.0731 | 37.8D07.0731 |
249 | TTPT256 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | Lần | 1,104,000 | 03.1649.0805 | 37.8D07.0805 |
250 | TTPT257 | Mở bè ± cắt bè | Lần | 1,104,000 | 03.1636.0805 | 37.8D07.0805 |
251 | TTPT258 | Cắt củng mạc sâu đơn thuần | Lần | 1,104,000 | 03.1634.0805 | 37.8D07.0805 |
252 | TTPT259 | Rạch góc tiền phòng | Lần | 1,112,000 | 03.1635.0841 | 37.8D07.0841 |
253 | TTPT26 | Rạch áp xe túi lệ | Lần | 186,000 | 14.0216.0505 | 37.8D05.0505 |
254 | TTPT260 | Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới | Lần | 1,112,000 | 03.1588.0828 | 37.8D07.0828 |
255 | TTPT261 | Cố định màng xương tạo cùng đồ | Lần | 1,112,000 | 03.1587.0828 | 37.8D07.0828 |
256 | TTPT262 | Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ ± tách dính mi cầu | Lần | 1,112,000 | 03.1586.0828 | 37.8D07.0828 |
257 | TTPT263 | Lấy dị vật tiền phòng | Lần | 1,112,000 | 03.1583.0783 | 37.8D07.0783 |
258 | TTPT264 | Lấy dị vật giác mạc | Lần | 862,000 | 03.1658.0779 | 37.8D07.0779 |
259 | TTPT265 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | Lần | 870,000 | 03.1657.0823 | 37.8D07.0823 |
260 | TTPT266 | Điều trị di lệch góc mắt | Lần | 840,000 | 03.1627.0816 | 37.8D07.0816 |
261 | TTPT267 | Phẫu thuật Epicanthus | Lần | 840,000 | 03.1623.0816 | 37.8D07.0816 |
262 | TTPT268 | Lấy dị vật trong củng mạc | Lần | 893,000 | 03.1582.0781 | 37.8D07.0781 |
263 | TTPT269 | Lấy dị vật hốc mắt | Lần | 893,000 | 03.1581.0781 | 37.8D07.0781 |
264 | TTPT27 | Rạch áp xe mi | Lần | 186,000 | 14.0215.0505 | 37.8D05.0505 |
265 | TTPT270 | Cắt bỏ túi lệ | Lần | 840,000 | 03.1656.0732 | 37.8D07.0732 |
266 | TTPT271 | Gọt giác mạc đơn thuần | Lần | 770,000 | 03.1578.0763 | 37.8D07.0763 |
267 | TTPT272 | Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…) | Lần | 793,000 | 03.1601.0820 | 37.8D07.0820 |
268 | TTPT273 | Phẫu thuật lác thông thường | Lần | 740,000 | 03.1662.0818 | 37.8D07.0818 |
269 | TTPT274 | Phẫu thuật lác thông thường | Lần | 740,000 | 03.1602.0818 | 37.8D07.0818 |
270 | TTPT275 | Lấy dị vật giác mạc | Lần | 665,000 | 03.1658.0777 | 37.8D07.0777 |
271 | TTPT276 | Phẫu thuật hẹp khe mi | Lần | 643,000 | 03.1622.0817 | 37.8D07.0817 |
272 | TTPT277 | Phẫu thuật mở rộng khe mi | Lần | 643,000 | 03.1621.0817 | 37.8D07.0817 |
273 | TTPT278 | Chích mủ mắt | Lần | 452,000 | 03.1591.0739 | 37.8D07.0739 |
274 | TTPT279 | Khâu cò mi, tháo cò | Lần | 400,000 | 03.1660.0764 | 37.8D07.0764 |
275 | TTPT28 | Chụp bản đồ giác mạc | Lần | 133,000 | 14.0270.0750 | 37.8D07.0750 |
276 | TTPT280 | Lấy dị vật giác mạc | Lần | 327,000 | 03.1658.0780 | 37.8D07.0780 |
277 | TTPT281 | Rạch áp xe túi lệ | Lần | 186,000 | 03.1650.0505 | 37.8D05.0505 |
278 | TTPT282 | Lấy dị vật giác mạc | Lần | 82,100 | 03.1658.0778 | 37.8D07.0778 |
279 | TTPT283 | Đo thị giác tương phản | Lần | 63,800 | 03.1652.0751 | 37.8D07.0751 |
280 | TTPT284 | Tập nhược thị | Lần | 31,700 | 03.1654.0748 | 37.8D07.0748 |
281 | TTPT285 | Phẫu thuật đục thủy tinh thể bằng phương pháp Phaco (01 mắt) | Lần | 2,654,000 | 03.1559.0815 | 37.8D07.0815 |
282 | TTPT286 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) ± 1OL | Lần | 2,654,000 | 03.1527.0815 | 37.8D07.0815 |
283 | TTPT287 | Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) đặt 1OL trên mắt độc nhất, gần mù | Lần | 2,654,000 | 03.1526.0815 | 37.8D07.0815 |
284 | TTPT288 | Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù | Lần | 2,943,000 | 03.1531.0806 | 37.8D07.0806 |
285 | TTPT289 | Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (iOL) thì 2 (không cắt dịch kính) | Lần | 1,970,000 | 03.1563.0812 | 37.8D07.0812 |
286 | TTPT29 | Đo độ dày giác mạc | Lần | 133,000 | 14.0267.0750 | 37.8D07.0750 |
287 | TTPT290 | Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính ± cố định 1OL | Lần | 1,970,000 | 03.1560.0812 | 37.8D07.0812 |
288 | TTPT291 | Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao ± 1OL | Lần | 1,812,000 | 03.1562.0821 | 37.8D07.0821 |
289 | TTPT292 | Tháo đai độn củng mạc | Lần | 1,662,000 | 03.1545.0831 | 37.8D07.0831 |
290 | TTPT293 | Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy 1OL ± cắt DK | Lần | 1,234,000 | 03.1564.0733 | 37.8D07.0733 |
291 | TTPT294 | Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử | Lần | 934,000 | 03.1567.0807 | 37.8D07.0807 |
292 | TTPT295 | Tháo dầu Silicon nội nhãn | Lần | 793,000 | 03.1533.0853 | 37.8D07.0853 |
293 | TTPT296 | Mở bao sau bằng phẫu thuật | Lần | 590,000 | 03.1568.0804 | 37.8D07.0804 |
294 | TTPT297 | Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser | Lần | 406,000 | 03.1550.0749 | 37.8D07.0749 |
295 | TTPT298 | Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên | Lần | 312,000 | 03.1546.0735 | 37.8D07.0735 |
296 | TTPT299 | Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi | Lần | 291,000 | 03.1549.0840 | 37.8D07.0840 |
297 | TTPT3 | Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi | Lần | 286,000 | 03.1549.0840 | 37.8D07.0840 |
298 | TTPT30 | Chụp lỗ thị giác | Lần | 97,200 | 14.0239.0029 | 37.2A03.0029 |
299 | TTPT300 | Mở bao sau đục bằng laser | Lần | 257,000 | 03.1552.0787 | 37.8D07.0787 |
300 | TTPT301 | Soi đáy mắt cấp cứu | Lần | 52,500 | 03.0152.0849 | 37.8D07.0849 |
301 | TTPT302 | Thụt tháo phân | Lần | 82,100 | 02.0339.0211 | 37.8B00.0211 |
302 | TTPT303 | Đặt sonde bàng quang | Lần | 90,100 | 02.0188.0210 | 37.8B00.0210 |
303 | TTPT304 | Soi đáy mắt cấp cứu tại giường | Lần | 52,500 | 02.0156.0849 | 37.8D07.0849 |
304 | TTPT305 | Hút đờm hầu họng | Lần | 11,100 | 02.0150.0114 | 37.8B00.0114 |
305 | TTPT306 | Điện tim thường | Lần | 32,800 | 02.0085.1778 | 37.3F00.1778 |
306 | TTPT307 | Khí dung thuốc giãn phế quản | Lần | 20,400 | 02.0032.0898 | 37.8D08.0898 |
307 | TTPT308 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | Lần | 719,000 | 01.0074.0120 | 37.8B00.0120 |
308 | TTPT309 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | Lần | 719,000 | 01.0072.0120 | 37.8B00.0120 |
309 | TTPT31 | Chụp khu trú dị vật nội nhãn | Lần | 97,200 | 14.0238.0029 | 37.2A03.0029 |
310 | TTPT310 | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | Lần | 596,000 | 01.0096.0094 | 37.8B00.0094 |
311 | TTPT311 | Thay ống nội khí quản | Lần | 568,000 | 01.0077.1888 | 37.8B00.1888 |
312 | TTPT312 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | Lần | 216,000 | 01.0065.0071 | 37.8B00.0071 |
313 | TTPT313 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | Lần | 90,100 | 01.0160.0210 | 37.8B00.0210 |
314 | TTPT314 | Thụt giữ | Lần | 82,100 | 01.0222.0211 | 37.8B00.0211 |
315 | TTPT315 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | Lần | 57,600 | 01.0076.0200 | 37.8B00.0200 |
316 | TTPT316 | Đặt ống thông hậu môn | Lần | 82,100 | 01.0223.0211 | 37.8B00.0211 |
317 | TTPT317 | Thụt tháo | Lần | 82,100 | 01.0221.0211 | 37.8B00.0211 |
318 | TTPT318 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 119,000 | 01.0218.0159 | 37.8B00.0159 |
319 | TTPT319 | Định nhóm máu tại giường | Lần | 39,100 | 01.0284.1269 | 37.1E01.1269 |
320 | TTPT32 | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | Lần | 107,000 | 14.0252.0801 | 37.8D07.0801 |
321 | TTPT320 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | Lần | 15,200 | 01.0281.1510 | 37.1E03.1510 |
322 | TTPT321 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | Lần | 12,600 | 01.0285.1349 | 37.1E01.1349 |
323 | TTPT322 | Mở khí quản thường quy | Lần | 719,000 | 01.0073.0120 | 37.8B00.0120 |
324 | TTPT323 | Mở khí quản cấp cứu | Lần | 719,000 | 01.0071.0120 | 37.8B00.0120 |
325 | TTPT324 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Lần | 479,000 | 01.0158.0074 | 37.8B00.0074 |
326 | TTPT325 | Thay canuyn mở khí quản | Lần | 247,000 | 01.0080.0206 | 37.8B00.0206 |
327 | TTPT326 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 90,100 | 01.0216.0103 | 37.8B00.0103 |
328 | TTPT327 | Soi đáy mắt cấp cứu | Lần | 52,500 | 01.0201.0849 | 37.8D07.0849 |
329 | TTPT328 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Lần | 32,800 | 01.0002.1778 | 37.3F00.1778 |
330 | TTPT329 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | Lần | 20,400 | 01.0086.0898 | 37.8D08.0898 |
331 | TTPT33 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc | Lần | 78,400 | 14.0207.0738 | 37.8D07.0738 |
332 | TTPT330 | Tiêm trong da | Lần | 11,400 | 03.2387.0212 | 37.8B00.0212 |
333 | TTPT34 | Chụp lỗ thị giác | Lần | 65,400 | 14.0239.0028 | 37.2A03.0028 |
334 | TTPT35 | Chụp khu trú dị vật nội nhãn | Lần | 65,400 | 14.0238.0028 | 37.2A03.0028 |
335 | TTPT36 | Lấy dị vật kết mạc | Lần | 64,400 | 14.0200.0782 | 37.8D07.0782 |
336 | TTPT37 | Chụp lỗ thị giác | Lần | 56,200 | 14.0239.0011 | 37.2A02.0011 |
337 | TTPT38 | Chụp khu trú dị vật nội nhãn | Lần | 56,200 | 14.0238.0011 | 37.2A02.0011 |
338 | TTPT39 | Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm | Lần | 59,100 | 14.0275.0758 | 37.8D07.0758 |
339 | TTPT4 | Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi | Lần | 286,000 | 14.0028.0840 | 37.8D07.0840 |
340 | TTPT40 | Đo thị giác 2 mắt | Lần | 63,800 | 14.0265.0751 | 37.8D07.0751 |
341 | TTPT41 | Đo biên độ điều tiết | Lần | 63,800 | 14.0264.0751 | 37.8D07.0751 |
342 | TTPT42 | Xác định sơ đồ song thị | Lần | 63,800 | 14.0263.0751 | 37.8D07.0751 |
343 | TTPT43 | Đo độ lác | Lần | 63,800 | 14.0262.0751 | 37.8D07.0751 |
344 | TTPT44 | Đo thị giác tương phản | Lần | 63,800 | 14.0224.0751 | 37.8D07.0751 |
345 | TTPT45 | Đo sắc giác | Lần | 65,900 | 14.0256.0843 | 37.8D07.0843 |
346 | TTPT46 | Soi góc tiền phòng | Lần | 52,500 | 14.0221.0849 | 37.8D07.0849 |
347 | TTPT47 | Soi đáy mắt trực tiếp | Lần | 52,500 | 14.0218.0849 | 37.8D07.0849 |
348 | TTPT48 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | Lần | 47,900 | 14.0205.0759 | 37.8D07.0759 |
349 | TTPT49 | Chụp lỗ thị giác | Lần | 50,200 | 14.0239.0010 | 37.2A02.0010 |
350 | TTPT5 | Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…) | Lần | 406,000 | 14.0029.0749 | 37.8D07.0749 |
351 | TTPT50 | Chụp khu trú dị vật nội nhãn | Lần | 50,200 | 14.0238.0010 | 37.2A02.0010 |
352 | TTPT51 | Đo độ lồi | Lần | 54,800 | 14.0276.0752 | 37.8D07.0752 |
353 | TTPT52 | Đo đường kính giác mạc | Lần | 54,800 | 14.0268.0752 | 37.8D07.0752 |
354 | TTPT53 | Rửa cùng đồ | Lần | 41,600 | 14.0211.0842 | 37.8D07.0842 |
355 | TTPT54 | Cắt chỉ khâu kết mạc | Lần | 62,900 | 14.0204.0075 | 37.8B00.0075 |
356 | TTPT55 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | Lần | 32,900 | 14.0203.0075 | 37.8B00.0075 |
357 | TTPT56 | Bơm rửa lệ đạo | Lần | 36,700 | 14.0206.0730 | 37.8D07.0730 |
358 | TTPT58 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Lần | 35,200 | 14.0210.0799 | 37.8D07.0799 |
359 | TTPT59 | Lấy calci kết mạc | Lần | 35,200 | 14.0202.0785 | 37.8D07.0785 |
360 | TTPT6 | Đo độ lác | Lần | 63,800 | 21.0087.0751 | 37.8D07.0751 |
361 | TTPT60 | Đo thị trường chu biên | Lần | 28,800 | 14.0254.0757 | 37.8D07.0757 |
362 | TTPT61 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | Lần | 29,900 | 14.0257.0848 | 37.8D07.0848 |
363 | TTPT62 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | Lần | 25,900 | 14.0255.0755 | 37.8D07.0755 |
364 | TTPT63 | Đo khúc xạ máy | Lần | 9,900 | 14.0258.0754 | 37.8D07.0754 |
365 | TTPT64 | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | Lần | 11,400 | 14.0291.0212 | 37.8B00.0212 |
366 | TTPT65 | Tiêm trong da, tiêm dưới da, tiêm bắp thịt | Lần | 11,400 | 14.0290.0212 | 37.8B00.0212 |
367 | TTPT66 | Lạnh đông thể mi | Lần | 1,724,000 | 14.0181.0775 | 37.8D07.0775 |
368 | TTPT67 | Phẫu thuật quặm | Lần | 1,837,000 | 14.0187.0794 | 37.8D07.0794 |
369 | TTPT68 | Phẫu thuật quặm | Lần | 1,640,000 | 14.0187.0793 | 37.8D07.0793 |
370 | TTPT69 | Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm | Lần | 1,512,000 | 14.0153.0813 | 37.8D07.0813 |
371 | TTPT7 | Phẩu thuật ghép mỡ trung bì tự thân điều trị lõm mắt | Lần | 3,980,000 | 28.0069.1134 | 37.8D10.1134 |
372 | TTPT70 | Đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm (Đặt shunt mini Express) | Lần | 1,512,000 | 14.0152.0813 | 37.8D07.0813 |
373 | TTPT71 | Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm | Lần | 1,512,000 | 14.0151.0813 | 37.8D07.0813 |
374 | TTPT72 | Phẫu thuật quặm | Lần | 1,417,000 | 14.0187.0790 | 37.8D07.0790 |
375 | TTPT73 | Phẫu thuật quặm | Lần | 1,235,000 | 14.0187.0788 | 37.8D07.0788 |
376 | TTPT74 | Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hoá hoặc chất antiVEGF | Lần | 1,212,000 | 14.0147.0731 | 37.8D07.0731 |
377 | TTPT75 | Phẫu thuật quặm | Lần | 1,236,000 | 14.0187.0795 | 37.8D07.0795 |
378 | TTPT76 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | Lần | 1,104,000 | 14.0180.0805 | 37.8D07.0805 |
379 | TTPT77 | Mở bè có hoặc không cắt bè | Lần | 1,104,000 | 14.0150.0805 | 37.8D07.0805 |
380 | TTPT78 | Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | Lần | 1,104,000 | 14.0148.0805 | 37.8D07.0805 |
381 | TTPT79 | Mở bè có hoặc không cắt bè | Lần | 1,104,000 | 14.0150.0805 | 37.8D07.0805 |
382 | TTPT8 | Cắt u máu vùng đầu mặt cổ | Lần | 3,093,000 | 28.0217.1059 | 37.8D09.1059 |
383 | TTPT80 | Khâu giác mạc | Lần | 1,112,000 | 14.0176.0771 | 37.8D07.0771 |
384 | TTPT81 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | Lần | 1,112,000 | 14.0178.0767 | 37.8D07.0767 |
385 | TTPT82 | Khâu củng mạc | Lần | 1,112,000 | 14.0177.0767 | 37.8D07.0767 |
386 | TTPT83 | Phẫu thuật quặm | Lần | 1,068,000 | 14.0187.0792 | 37.8D07.0792 |
387 | TTPT84 | Khâu củng mạc | Lần | 814,000 | 14.0177.0765 | 37.8D07.0765 |
388 | TTPT85 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | Lần | 926,000 | 14.0174.0773 | 37.8D07.0773 |
389 | TTPT86 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | Lần | 870,000 | 14.0165.0823 | 37.8D07.0823 |
390 | TTPT87 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | Lần | 764,000 | 14.0179.0770 | 37.8D07.0770 |
391 | TTPT88 | Khâu giác mạc | Lần | 764,000 | 14.0176.0770 | 37.8D07.0770 |
392 | TTPT89 | Phẫu thuật quặm | Lần | 845,000 | 14.0187.0791 | 37.8D07.0791 |
393 | TTPT9 | Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt | Lần | 2,790,000 | 28.0066.0575 | 37.8D05.0575 |
394 | TTPT90 | Phẫu thuật Epicanthus | Lần | 840,000 | 14.0135.0816 | 37.8D07.0816 |
395 | TTPT91 | Cắt bỏ túi lệ | Lần | 840,000 | 14.0164.0732 | 37.8D07.0732 |
396 | TTPT92 | Khâu da mi đơn giản | Lần | 809,000 | 14.0171.0769 | 37.8D07.0769 |
397 | TTPT93 | Rửa chất nhân tiền phòng | Lần | 740,000 | 14.0163.0796 | 37.8D07.0796 |
398 | TTPT94 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) | Lần | 740,000 | 14.0162.0796 | 37.8D07.0796 |
399 | TTPT95 | Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài | Lần | 740,000 | 14.0184.0774 | 37.8D07.0774 |
400 | TTPT96 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) | Lần | 740,000 | 14.0162.0796 | 37.8D07.0796 |
401 | TTPT97 | Lấy dị vật giác mạc sâu | Lần | 665,000 | 14.0166.0777 | 37.8D07.0777 |
402 | TTPT98 | Khâu phủ kết mạc | Lần | 638,000 | 14.0175.0839 | 37.8D07.0839 |
403 | TTPT99 | Mổ quặm bẩm sinh | Lần | 638,000 | 14.0187.0789 | 37.8D07.0789 |
SỞ Y TẾ HÀ TĨNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||
BỆNH VIỆN MẮT | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||
BẢNG GIÁ | ||||||
DANH MỤC DỊCH VỤ SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN MẮT | ||||||
STT | Mã Dịch vụ | Tên Dịch vụ Kỹ thuật | Đơn vị | Giá BHYT | Mã DVKT | Mã TT37 |
1 | KB2 | Khám bệnh | Lần | 30,500 | 14.1898 | |
2 | K30.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt | Ngày | 180,800 | ||
3 | K30.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Mắt | Ngày | 159,800 | ||
4 | K30.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Mắt | Ngày | 133,800 | ||
5 | K30.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt | Ngày | 133,800 | ||
6 | K30.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt | Ngày | 198,300 | ||
7 | K30.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Mắt | Ngày | 175,600 | ||
8 | K30.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Mắt | Ngày | 148,600 | ||
9 | K30.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt | Ngày | 149,100 | ||
10 | XN1 | Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) | Lần | 28,800 | 22.0015.1308 | 37.1E01.1308 |
11 | XN10 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 65,800 | 22.0123.1297 | 37.1E01.1297 |
12 | XN11 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Lần | 26,900 | 23.0041.1506 | 37.1E03.1506 |
13 | XN12 | Định lượng Creatinin (máu) | Lần | 21,500 | 23.0051.1494 | 37.1E03.1494 |
14 | XN13 | Định lượng Acid Uric [Máu] | Lần | 21,500 | 23.0003.1494 | 37.1E03.1494 |
15 | XN14 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | Lần | 21,500 | 23.0010.1494 | 37.1E03.1494 |
16 | XN15 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Lần | 21,500 | 23.0019.1493 | 37.1E03.1493 |
17 | XN16 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Lần | 21,500 | 23.0020.1493 | 37.1E03.1493 |
18 | XN17 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | Lần | 21,500 | 23.0025.1493 | 37.1E03.1493 |
19 | XN18 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | Lần | 21,500 | 23.0026.1493 | 37.1E03.1493 |
20 | XN19 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | Lần | 21,500 | 23.0027.1493 | 37.1E03.1493 |
21 | XN2 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 36,900 | 22.0119.1368 | 37.1E01.1368 |
22 | XN20 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Lần | 26,900 | 23.0158.1506 | 37.1E03.1506 |
23 | XN21 | Định lượng Urê máu [Máu] | Lần | 21,500 | 23.0166.1494 | 37.1E03.1494 |
24 | XN22 | Định lượng Glucose [Máu] | Lần | 21,500 | 23.0075.1494 | 37.1E03.1494 |
25 | XN23 | Vi nấm nhuộm soi | Lần | 41,200 | 24.0322.1724 | 37.1E04.1724 |
26 | XN24 | Vi nấm soi tươi | Lần | 41,700 | 24.0319.1674 | 37.1E04.1674 |
27 | XN25 | Vi nấm soi tươi | Lần | 41,700 | 24.0319.1674 | 37.1E04.1674 |
28 | XN26 | Demodex soi tươi | Lần | 41,700 | 24.0305.1674 | 37.1E04.1674 |
29 | XN27 | HIV Ab test nhanh | Lần | 53,600 | 24.0169.1616 | 37.1E04.1616 |
30 | XN28 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | Lần | 29,000 | 23.0058.1487 | 37.1E03.1487 |
31 | XN29 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Lần | 12,600 | 22.0019.1348 | 37.1E01.1348 |
32 | XN3 | Thời gian máu đông | Lần | 12,600 | 22.9000.1349 | 37.1E01.1349 |
33 | XN30 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | Lần | 12,600 | 01.0285.1349 | 37.1E01.1349 |
34 | XN31 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | Lần | 40,400 | 22.0120.1370 | 37.1E01.1370 |
35 | XN32 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Lần | 27,400 | 23.0206.1596 | 37.1E03.1596 |
36 | XN4 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 23,100 | 22.0142.1304 | 37.1E01.1304 |
37 | XN5 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 43,100 | 22.0149.1594 | 37.1E03.1594 |
38 | XN6 | Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) | Lần | 43,100 | 22.0150.1594 | 37.1E03.1594 |
39 | XN7 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 36,900 | 22.0138.1362 | 37.1E01.1362 |
40 | XN8 | Máu lắng (bằng máy tự động) | Lần | 34,600 | 22.0143.1303 | 37.1E01.1303 |
41 | XN9 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | Lần | 48,400 | 22.0020.1347 | 37.1E01.1347 |
42 | CDHA1 | Chụp khu trú dị vật nội nhãn | Lần | 50,200 | 14.0238.0010 | 37.2A02.0010 |
43 | CDHA10 | Đo đường kính giác mạc | Lần | 54,800 | 21.0090.0752 | 37.8D07.0752 |
44 | CDHA11 | Chụp lỗ thị giác | Lần | 50,200 | 14.0239.0010 | 37.2A02.0010 |
45 | CDHA12 | Chụp lỗ thị giác | Lần | 56,200 | 14.0239.0011 | 37.2A02.0011 |
46 | CDHA13 | Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | Lần | 25,900 | 14.0255.0755 | 37.8D07.0755 |
47 | CDHA14 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | Lần | 29,900 | 21.0083.0848 | 37.8D07.0848 |
48 | CDHA15 | Đo khúc xạ máy | Lần | 9,900 | 21.0084.0754 | 37.8D07.0754 |
49 | CDHA16 | Điện tim thường | Lần | 32,800 | 21.0014.1778 | 37.3F00.1778 |
50 | CDHA17 | Đo độ dày giác mạc | Lần | 133,000 | 21.0071.0750 | 37.8D07.0750 |
51 | CDHA18 | Xác định sơ đồ song thị | Lần | 63,800 | 21.0088.0751 | 37.8D07.0751 |
52 | CDHA19 | Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm | Lần | 59,100 | 21.0091.0758 | 37.8D07.0758 |
53 | CDHA2 | Chụp khu trú dị vật nội nhãn | lần | 56,200 | 14.0238.0011 | 37.2A02.0011 |
54 | CDHA20 | Đo sắc giác | Lần | 65,900 | 21.0082.0843 | 37.8D07.0843 |
55 | CDHA21 | Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm | Lần | 28,800 | 21.0080.0757 | 37.8D07.0757 |
56 | CDHA22 | Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) | Lần | 59,500 | 14.0240.0845 | 37.8D07.0845 |
57 | CDHA23 | Chụp đáy mắt không huỳnh quang | Lần | 214,000 | 14.0244.0015 | 37.2A02.0015 |
58 | CDHA24 | Chụp lỗ thị giác | Lần | 65,400 | 14.0239.0028 | 37.2A03.0028 |
59 | CDHA25 | Siêu âm bán phần trước | Lần | 208,000 | 14.0249.0844 | 37.8D07.0844 |
60 | CDHA26 | Chụp lỗ thị giác | Lần | 97,200 | 14.0239.0029 | 37.2A03.0029 |
61 | CDHA27 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) | Lần | 522,000 | 18.0160.0040 | 37.2A04.0040 |
62 | CDHA28 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) | Lần | 1,446,000 | 18.0176.0043 | 37.2A04.0043 |
63 | CDHA29 | Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu | Lần | 214,000 | 14.0242.0015 | 37.2A02.0015 |
64 | CDHA3 | Chụp khu trú dị vật nội nhãn | Lần | 65,400 | 14.0238.0028 | 37.2A03.0028 |
65 | CDHA30 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) | Lần | 632,000 | 18.0160.0041 | 37.2A04.0041 |
66 | CDHA31 | Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu | Lần | 214,000 | 14.0243.0015 | 37.2A02.0015 |
67 | CDHA32 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) | Lần | 1,701,000 | 18.0176.0042.K.42012 | |
68 | CDHA4 | Chụp khu trú dị vật nội nhãn | Lần | 97,200 | 14.0238.0029 | 37.2A03.0029 |
69 | CDHA5 | Đo biên độ điều tiết | Lần | 63,800 | 21.0075.0751 | 37.8D07.0751 |
70 | CDHA6 | Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel | Lần | 54,800 | 21.0076.0752 | 37.8D07.0752 |
71 | CDHA7 | Nghiệm pháp phát hiện glocom | Lần | 107,000 | 21.0079.0801 | 37.8D07.0801 |
72 | CDHA8 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | Lần | 36,200 | 21.0085.0753 | 37.8D07.0753 |
73 | CDHA9 | Đo độ lác | Lần | 63,800 | 21.0087.0751 | 37.8D07.0751 |
74 | TTPT57 | Test thử cảm giác giác mạc | Lần | 39,600 | 14.0250.0852 | 37.8D07.0852 |
75 | TTPT1 | Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK | Lần | 1,213,000 | 14.0047.0860 | 37.8D07.0860 |
76 | TTPT10 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | Lần | 2,598,000 | 28.0162.0576 | 37.8D05.0576 |
77 | TTPT100 | Phẫu thuật quặm | Lần | 638,000 | 14.0187.0789 | 37.8D07.0789 |
78 | TTPT101 | Khâu phục hồi bờ mi | Lần | 693,000 | 14.0172.0772 | 37.8D07.0772 |
79 | TTPT102 | Múc nội nhãn | Lần | 539,000 | 14.0185.0798 | 37.8D07.0798 |
80 | TTPT103 | Múc nội nhãn | Lần | 539,000 | 14.0185.0798 | 37.8D07.0798 |
81 | TTPT104 | Phẫu thuật hẹp khe mi | Lần | 643,000 | 14.0137.0817 | 37.8D07.0817 |
82 | TTPT105 | Phẫu thuật mở rộng khe mi | Lần | 643,000 | 14.0136.0817 | 37.8D07.0817 |
83 | TTPT106 | Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên | Lần | 520,000 | 14.0145.0810 | 37.8D07.0810 |
84 | TTPT107 | Điện đông thể mi | Lần | 474,000 | 14.0182.0746 | 37.8D07.0746 |
85 | TTPT108 | Khâu cò mi, tháo cò | Lần | 400,000 | 14.0168.0764 | 37.8D07.0764 |
86 | TTPT109 | Lấy dị vật giác mạc sâu | Lần | 327,000 | 14.0166.0780 | 37.8D07.0780 |
87 | TTPT11 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | Lần | 2,598,000 | 28.0161.0576 | 37.8D05.0576 |
88 | TTPT110 | Bơm thông lệ đạo hai mắt | Lần | 94,400 | 14.0197.0854 | 37.8D07.0854 |
89 | TTPT111 | Lấy dị vật giác mạc sâu | Lần | 82,100 | 14.0166.0778 | 37.8D07.0778 |
90 | TTPT112 | Bơm thông lệ đạo | Lần | 59,400 | 14.0197.0855 | 37.8D07.0855 |
91 | TTPT113 | Áp tia bêta điều trị các bệnh lý kết mạc | Lần | 57,400 | 14.0160.0786 | 37.8D07.0786 |
92 | TTPT114 | Tiêm hậu nhãn cầu | Lần | 47,500 | 14.0195.0857 | 37.8D07.0857 |
93 | TTPT115 | Tiêm cạnh nhãn cầu | Lần | 47,500 | 14.0194.0857 | 37.8D07.0857 |
94 | TTPT116 | Tiêm nhu mô giác mạc | Lần | 47,500 | 14.0159.0857 | 37.8D07.0857 |
95 | TTPT117 | Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) | Lần | 220,000 | 14.0158.0851 | |
96 | TTPT118 | Tiêm dưới kết mạc | Lần | 47,500 | 14.0193.0856 | 37.8D07.0856 |
97 | TTPT119 | Lấy máu làm huyết thanh | Lần | 54,800 | 14.0198.0784 | 37.8D07.0784 |
98 | TTPT12 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | Lần | 2,998,000 | 28.0176.1076 | 37.8D09.1076 |
99 | TTPT120 | Cắt chỉ khâu giác mạc | Lần | 32,900 | 14.0192.0075 | 37.8B00.0075 |
100 | TTPT121 | Tập nhược thị | Lần | 31,700 | 14.0161.0748 | 37.8D07.0748 |
101 | TTPT122 | Điện di điều trị | Lần | 20,400 | 14.0199.0745 | 37.8D07.0745 |
102 | TTPT123 | Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo | Lần | 2,790,000 | 14.0129.0575 | 37.8D05.0575 |
103 | TTPT124 | Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) | Lần | 1,970,000 | 14.0046.0812 | 37.8D07.0812 |
104 | TTPT125 | Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối | Lần | 2,223,000 | 14.0070.0850 | 37.8D07.0850 |
105 | TTPT126 | Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ | Lần | 1,512,000 | 14.0107.0827 | 37.8D07.0827 |
106 | TTPT127 | Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi | Lần | 1,512,000 | 14.0079.0827 | 37.8D07.0827 |
107 | TTPT128 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | Lần | 1,477,000 | 14.0066.0808 | 37.8D07.0808 |
108 | TTPT129 | Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi | Lần | 1,304,000 | 14.0120.0826 | 37.8D07.0826 |
109 | TTPT13 | Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí | Lần | 2,998,000 | 28.0174.1076 | 37.8D09.1076 |
110 | TTPT130 | Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | Lần | 1,304,000 | 14.0119.0826 | 37.8D07.0826 |
111 | TTPT131 | Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi | Lần | 1,304,000 | 14.0120.0826 | 37.8D07.0826 |
112 | TTPT132 | Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | Lần | 1,304,000 | 14.0119.0826 | 37.8D07.0826 |
113 | TTPT133 | Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | Lần | 1,304,000 | 14.0118.0826 | 37.8D07.0826 |
114 | TTPT134 | Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt | Lần | 1,234,000 | 14.0096.0837 | 37.8D07.0837 |
115 | TTPT135 | Phẫu thuật lác thông thường | Lần | 1,170,000 | 14.0109.0819 | 37.8D07.0819 |
116 | TTPT136 | Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính | Lần | 1,234,000 | 14.0049.0733 | 37.8D07.0733 |
117 | TTPT137 | Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc | Lần | 1,154,000 | 14.0089.0736 | 37.8D07.0736 |
118 | TTPT138 | Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép | Lần | 1,154,000 | 14.0088.0736 | 37.8D07.0736 |
119 | TTPT139 | Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi | Lần | 1,093,000 | 14.0126.0830 | 37.8D07.0830 |
120 | TTPT14 | Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi dưới | Lần | 4,770,000 | 28.0042.1136 | 37.8D10.1136 |
121 | TTPT140 | Phẫu thuật tạo hình nếp mi | Lần | 1,093,000 | 14.0125.0830 | 37.8D07.0830 |
122 | TTPT141 | Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu | Lần | 1,112,000 | 14.0076.0828 | 37.8D07.0828 |
123 | TTPT142 | Nối thông lệ mũi nội soi | Lần | 1,040,000 | 14.0062.0802 | 37.8D07.0802 |
124 | TTPT143 | Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | Lần | 1,040,000 | 14.0061.0802 | 37.8D07.0802 |
125 | TTPT144 | Lấy dị vật tiền phòng | Lần | 1,112,000 | 14.0073.0783 | 37.8D07.0783 |
126 | TTPT145 | Phẫu thuật ghép màng sinh học bề mặt nhãn cầu | Lần | 1,040,000 | 14.0067.0762 | 37.8D07.0762 |
127 | TTPT146 | Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép | Lần | 1,062,000 | 14.0132.0838 | 37.8D07.0838 |
128 | TTPT147 | Vá da tạo hình mi | Lần | 1,062,000 | 14.0124.0838 | 37.8D07.0838 |
129 | TTPT148 | Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử | Lần | 934,000 | 14.0050.0807 | 37.8D07.0807 |
130 | TTPT149 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | Lần | 963,000 | 14.0066.0809 | 37.8D07.0809 |
131 | TTPT15 | Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi | Lần | 4,770,000 | 28.0039.1136 | 37.8D10.1136 |
132 | TTPT150 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | Lần | 963,000 | 14.0065.0809 | 37.8D07.0809 |
133 | TTPT151 | Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi | Lần | 840,000 | 14.0126.0829 | 37.8D07.0829 |
134 | TTPT152 | Phẫu thuật tạo hình nếp mi | Lần | 840,000 | 14.0125.0829 | 37.8D07.0829 |
135 | TTPT153 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | Lần | 840,000 | 14.0066.0824 | 37.8D07.0824 |
136 | TTPT154 | Lấy dị vật trong củng mạc | Lần | 893,000 | 14.0072.0781 | 37.8D07.0781 |
137 | TTPT155 | Lấy dị vật hốc mắt | Lần | 893,000 | 14.0071.0781 | 37.8D07.0781 |
138 | TTPT156 | Gọt giác mạc đơn thuần | Lần | 770,000 | 14.0068.0763 | 37.8D07.0763 |
139 | TTPT157 | Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…) | Lần | 793,000 | 14.0108.0820 | 37.8D07.0820 |
140 | TTPT158 | Phẫu thuật lác thông thường | Lần | 740,000 | 14.0109.0818 | 37.8D07.0818 |
141 | TTPT159 | Cắt u mi cả bề dày không ghép | Lần | 724,000 | 14.0084.0836 | 37.8D07.0836 |
142 | TTPT16 | Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi | Lần | 4,770,000 | 28.0038.1136 | 37.8D10.1136 |
143 | TTPT160 | Cắt u da mi không ghép | Lần | 724,000 | 14.0083.0836 | 37.8D07.0836 |
144 | TTPT161 | Mở bao sau bằng phẫu thuật | Lần | 590,000 | 14.0051.0804 | 37.8D07.0804 |
145 | TTPT162 | Chích mủ mắt | Lần | 452,000 | 14.0098.0739 | 37.8D07.0739 |
146 | TTPT163 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | Lần | 32,900 | 14.0112.0075 | 37.8B00.0075 |
147 | TTPT164 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi | Lần | 32,900 | 14.0116.0075 | 37.8B00.0075 |
148 | TTPT165 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác | Lần | 32,900 | 14.0111.0075 | 37.8B00.0075 |
149 | TTPT166 | Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL | Lần | 4,866,000 | 14.0045.0832 | 37.8D07.0832 |
150 | TTPT167 | Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên | Lần | 3,324,000 | 14.0008.0760 | 37.8D07.0760 |
151 | TTPT168 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | Lần | 2,654,000 | 14.0005.0815 | 37.8D07.0815 |
152 | TTPT169 | Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù | Lần | 2,943,000 | 14.0010.0806 | 37.8D07.0806 |
153 | TTPT17 | Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt | Lần | 3,789,000 | 28.0064.0562 | 37.8D05.0562 |
154 | TTPT170 | Tháo đai độn củng mạc | Lần | 1,662,000 | 14.0024.0831 | 37.8D07.0831 |
155 | TTPT171 | Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL | Lần | 1,634,000 | 14.0044.0833 | 37.8D07.0833 |
156 | TTPT172 | Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn | Lần | 1,234,000 | 14.0019.0733 | 37.8D07.0733 |
157 | TTPT173 | Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn | Lần | 1,234,000 | 14.0014.0733 | 37.8D07.0733 |
158 | TTPT174 | Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL | Lần | 1,212,000 | 14.0043.0811 | 37.8D07.0811 |
159 | TTPT175 | Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL | Lần | 1,212,000 | 14.0042.0811 | 37.8D07.0811 |
160 | TTPT176 | Tháo dầu Silicon nội nhãn | Lần | 793,000 | 14.0012.0853 | 37.8D07.0853 |
161 | TTPT177 | Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) | Lần | 312,000 | 14.0027.0735 | 37.8D07.0735 |
162 | TTPT178 | Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) | Lần | 312,000 | 14.0026.0735 | 37.8D07.0735 |
163 | TTPT179 | Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên | Lần | 312,000 | 14.0025.0735 | 37.8D07.0735 |
164 | TTPT18 | Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi trên | Lần | 3,325,000 | 28.0041.0573 | 37.8D05.0573 |
165 | TTPT180 | Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi | Lần | 291,000 | 14.0028.0840 | 37.8D07.0840 |
166 | TTPT181 | Mở bao sau đục bằng laser | Lần | 257,000 | 14.0032.0787 | 37.8D07.0787 |
167 | TTPT182 | Đo khúc xạ khách quan | Lần | 9,900 | 03.4215.0754 | 37.8D07.0754 |
168 | TTPT183 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi | Lần | 2,192,000 | 03.2913.0337 | 37.8D03.0337 |
169 | TTPT184 | Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả | Lần | 1,112,000 | 03.2917.0828 | 37.8D07.0828 |
170 | TTPT185 | Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt | Lần | 693,000 | 03.2923.0772 | 37.8D07.0772 |
171 | TTPT186 | Cắt u nội nhãn | Lần | 5,529,000 | 03.2540.0371 | 37.8D05.0371 |
172 | TTPT187 | Cắt u kết mạc không vá | Lần | 755,000 | 03.2549.0737 | 37.8D07.0737 |
173 | TTPT188 | Cắt u kết mạc, giác mạc không vá | Lần | 755,000 | 03.2548.0737 | 37.8D07.0737 |
174 | TTPT189 | Cắt u mi cả bề dày không vá | Lần | 724,000 | 03.2543.0836 | 37.8D07.0836 |
175 | TTPT19 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | Lần | 926,000 | 28.0033.0773 | 37.8D07.0773 |
176 | TTPT190 | Truyền tĩnh mạch | Lần | 21,400 | 03.2391.0215 | 37.8B00.0215 |
177 | TTPT191 | Tiêm tĩnh mạch | Lần | 11,400 | 03.2390.0212 | 37.8B00.0212 |
178 | TTPT192 | Tiêm bắp thịt | Lần | 11,400 | 03.2389.0212 | 37.8B00.0212 |
179 | TTPT193 | Tiêm dưới da | Lần | 11,400 | 03.2388.0212 | 37.8B00.0212 |
180 | TTPT194 | Mổ quặm bẩm sinh | Lần | 1,837,000 | 03.1680.0794 | 37.8D07.0794 |
181 | TTPT195 | Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) | Lần | 1,837,000 | 03.1678.0794 |